Bạn đã bao giờ cảm thấy áp lực và căng thẳng khi phải đối mặt với sự kỳ vọng từ gia đình, bạn bè và xã hội chưa? Bài viết này sẽ khám phá vấn đề này thông qua đoạn hội thoại giữa Amelie, Phúc và Nick.
Mục lục
Hãy lắng nghe và đọc
Amelie và Phúc đang tìm hiểu xem tại sao Mai không tham gia cùng với họ. Được biết, Mai đã phải thức khuya để ôn thi và cảm thấy mệt mỏi. Phúc cho biết cha mẹ Mai luôn kỳ vọng cô ấy đạt điểm cao và cô ấy không muốn làm cha mẹ thất vọng. Tuy nhiên, Mai lại muốn trở thành một nhà thiết kế. Điều này gây ra áp lực và căng thẳng cho cô ấy vì những lời khuyên của cha mẹ cho rằng việc tốt nghiệp ngành thiết kế khó tìm việc làm. Hai bạn bè cảm thấy đồng cảm với Mai và muốn giúp đỡ cô ấy.
a. Tìm từ trái nghĩa trong đoạn hội thoại
Trong đoạn hội thoại trên, có một số từ có ý nghĩa trái ngược. Hãy tìm chúng:
- Đi ngủ sớm: thức khuya
- Thư giãn: căng thẳng
- Kết quả thi kém: điểm cao
- Làm cho ai đó vui: làm ai đó thất vọng
- Làm việc liên tục: nghỉ ngơi
- Không có kế hoạch: kín lịch
b. Chọn đáp án đúng nhất
Trả lời các câu hỏi sau:
-
Tại sao Mai không chơi cầu lông với Phúc, Nick và Amelie?
A: Cô ấy muốn ở nhà.
B: Cô ấy không thích chơi cầu lông.
C: Cô ấy trễ giờ.
-> Chọn đáp án C -
Tại sao Mai đang làm việc chăm chỉ cho kỳ thi?
A: Cô ấy đã trượt kỳ thi trước.
B: Cô ấy muốn cha mẹ tự hào về mình.
C: Cô ấy muốn cạnh tranh với bạn cùng lớp.
-> Chọn đáp án B -
Mai cảm thấy thế nào vào lúc này?
A: Tự tin và mệt.
B: Căng thẳng và thất vọng.
C: Mệt và căng thẳng.
-> Chọn đáp án C -
Bố mẹ Mai muốn cô ấy trở thành gì?
A: Bác sĩ y khoa.
B: Nhà thiết kế.
C: Nhạc sĩ.
-> Chọn đáp án A -
Mai muốn trở thành cái gì?
A: Bác sĩ y khoa.
B: Nhà thiết kế.
C: Nhạc sĩ.
-> Chọn đáp án B -
Phúc, Nick và Amelie đang cố gắng làm gì?
A: Hiểu được tình huống của Mai và giúp cô ấy cảm thấy tốt hơn.
B: Làm Mai cảm thấy bị bỏ rơi.
C: Tìm người khác thay thế Mai trong trận cầu lông.
-> Chọn đáp án A
c. Ý nghĩa của câu “Thỉnh thoảng mình ước là bố mẹ có thể đặt họ vào vị trí của mình?”
Amelie đã thể hiện mong muốn rằng bố mẹ của cô ấy có thể hiểu được tình huống của cô ấy. Câu này thể hiện sự đồng cảm của Amelie và mong muốn có sự hiểu biết sâu sắc hơn từ phía bố mẹ.
2. Điền từ vào chỗ trống
Hãy điền từ vào chỗ trống. Một số từ có thể được sử dụng nhiều lần.
- Thu đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi, nhưng cô ấy vẫn cảm thấy lo lắng/căng thẳng/ căng thẳng. Bây giờ, với kết quả tốt trong kỳ thi, cô ấy cảm thấy thư giãn hơn.
- Mẹ tôi là một người mạnh mẽ. Cô ấy luôn giữ bình tĩnh ngay cả trong những tình huống tồi tệ nhất.
- Linh cảm thấy một chút chán nản với việc học. Cô ấy đã trượt kỳ thi một lần nữa.
- Tôi nghĩ rằng tham gia một khóa học diễn thuyết là một ý tưởng tốt nếu bạn muốn trở nên tự tin hơn.
- Emma cảm thấy rất tự tin với kiểu tóc mới thời trang của mình.
- Phúc, Nick và Amelie cảm thấy lo lắng. Họ muốn giúp Mai nhưng không biết họ có thể làm gì cho cô ấy.
3. Nối câu với ý nghĩa tương ứng
Hãy nối câu sau với chức năng tương ứng:
- ‘Go on! I know you can do it!’ – khích lệ ai đó.
- ‘If I were you, I would (get some sleep).’ – đưa ra lời khuyên cho ai đó.
- ‘You must have been really disappointed.’ – thể hiện sự đồng cảm với ai đó.
- ‘Stay calm. Everything will be alright.’ – đảm bảo ai đó.
- ‘I understand how you feel.’ – đồng cảm với ai đó.
- ‘Well done! You did a really great job!’ – khích lệ ai đó.
4. Cùng nhau chia sẻ cảm xúc
Làm việc theo cặp. Hãy nói cho bạn biết bạn cảm thấy thế nào hôm nay và điều gì đã xảy ra khiến bạn cảm thấy như vậy. Bạn của bạn sẽ đưa ra phản hồi bằng một câu từ phần 3.