Trong ngôn ngữ của chúng ta, từ Hán Việt đóng một vai trò quan trọng. Chúng xuất hiện thường xuyên trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Vậy từ Hán Việt là gì và làm thế nào để tra từ Hán Việt một cách nhanh chóng? Hãy cùng khám phá với muahangdambao.com!
Mục lục
Từ Hán Việt là gì?
Theo lời giải thích từ Hán Việt lớp 7, từ Hán Việt là những từ được mượn từ tiếng Hán, nhưng được đọc theo cách phát âm của tiếng Việt. Vậy tại sao từ Hán Việt lại trở nên thông dụng đến vậy?
Giải nghĩa từ Hán Việt ngữ văn 7 là gì?
Đất nước ta đã từng bị xâm chiếm bởi Trung Quốc trong hàng nghìn năm. Do đó, việc giao lưu kinh tế và văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc đã diễn ra suốt một thời gian dài. Chữ Hán đã được sử dụng làm chữ viết chính thức của nước ta trong hàng thế kỷ. Vì vậy, tiếng Việt đã mượn nhiều từ tiếng Hán, và số lượng từ Hán – Việt hiện nay chiếm hơn 60% trong ngữ cảnh từ vựng tiếng Việt. Đa số từ Hán – Việt có hai âm tiết trở lên.
Phân loại cụ thể từ Hán Việt
Để giúp việc học tiếng Việt trở nên dễ dàng hơn, các nhà nghiên cứu đã chia từ và âm Hán Việt thành 3 loại. Đó là từ Hán Việt cổ, từ Hán Việt và từ Hán Việt đã được Việt hoá.
-
Từ Hán Việt cổ: Bao gồm các từ tiếng Hán được sử dụng trong tiếng Việt trước thời Nhà Đường.
Ví dụ: “tươi” có âm Hán Việt là “tiên”, “bố” với âm Hán Việt là “phụ”. -
Từ Hán Việt: Bao gồm các từ tiếng Hán được sử dụng nhiều trong tiếng Việt từ thời Nhà Đường cho đến thời kỳ đầu thế kỷ 10.
Ví dụ: từ gia đình, lịch sử, tự nhiên. -
Từ Hán Việt đã được Việt hoá: Các từ này không thuộc hai trường hợp trên khi có biến thể phát âm khác biệt và vẫn đang được các nhà nghiên cứu nghiên cứu để tìm hiểu rõ hơn về trường hợp này.
Ví dụ: “gương” có âm Hán Việt là “kính”, “goá” có âm Hán Việt là “quả”.
20+ từ Hán Việt thường gặp và giải nghĩa
Dưới đây là một số từ Hán Việt mà chúng ta thường gặp, mang ý nghĩa độc đáo và thú vị. Hãy cùng tìm hiểu!
Một số từ Hán Việt thường dùng
- Gia đình: Nơi các thành viên thân thương, có mối quan hệ huyết thống sống chung với nhau.
- Phụ mẫu: Bố mẹ.
- Nghiêm quân: Bố.
- Từ mẫu: Mẹ.
- Kế mẫu: Mẹ kế.
- Trưởng nam: Con trai cả.
- Trung nam: Con trai sinh giữa.
- Quý nam: Con trai út trong gia đình.
- Thiếu nữ: Cô con gái nhỏ.
- Gia nhi giai phụ: Con tốt.
- Tiên tổ: Ông tổ đời trước.
- Viễn tổ: Ông tổ đời xa.
- Gia công: Ông nội.
- Đích tôn: Cháu trai đầu.
- Huyền tôn: Cháu của cháu.
- Nội tử: Chồng gọi vợ là nội tử.
- Phu quân: Vợ gọi chồng là phu quân.
- Quả phụ: Người vợ đã c.h.ế.t chồng.
- Nội trợ: Công việc dọn dẹp trong nhà, chăm sóc gia đình.
- Bách niên giai lão: Hai vợ chồng đồng tuổi, sống đến trăm tuổi.
- Phu phụ hòa: Vợ chồng hòa thuận, không có xích mích.
- Huynh đệ: Anh em.
- Huynh trưởng: Anh cả trong gia đình.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về từ Hán Việt, có thể tìm kiếm các từ khóa như “20 từ Hán Việt và giải nghĩa”, “100 từ Hán Việt”, “50 từ Hán Việt” hoặc “10 từ Hán Việt thú vị” để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.
Bài viết liên quan:
Ý nghĩa của từ Hán Việt
Để hiểu rõ nghĩa của từ Hán Việt, bạn cần hiểu ý nghĩa của các yếu tố Hán Việt có trong từ đó. Hiện nay trong kho tàng từ ngữ tiếng Việt, có nhiều cặp từ thuần Việt và Hán Việt có ý nghĩa tương đương nhưng mang màu sắc biểu cảm, phong cách khác nhau.
Ví dụ: “quốc gia” là “nước nhà”, “giang sơn” là “sông núi”, “văn minh” là “văn hoá”.
Các yếu tố Hán Việt còn mang theo màu sắc biểu cảm, cảm xúc khác nhau. Nhiều từ Hán Việt mang màu sắc trang trọng, thanh nhã, trong khi nhiều từ thuần Việt mang màu sắc thân mật, trung hoà, khiêm nhã.
Ví dụ: “phun mực” là “biểu hiện”, “thổ huyết” là “hốc máu”.
Phong cách biểu cao của từ Hán Việt thường đa dạng hơn, vẫn là sự giao thoa giữa cổ kính và thông dụng. Trong khi đó, tiếng Việt mang chất cổ kính, sinh hoạt và phổ biến.
Ví dụ: “huynh đệ” là “anh em”, “bằng hữu” là “bạn bè”, “thiên thu” là “mãi mãi”.
Từ Hán Việt hay được dùng để đặt tên
Dưới đây là một số từ Hán Việt thường được sử dụng để đặt tên, mang ý nghĩa đẹp và độc đáo.
- An – an 安: Sự bình an, may mắn (Hoài An, Bảo An, Gia An, Kiều An)
- Anh – yīng 英: Có sự thông minh, tinh anh, sáng suốt (Bảo Anh, Hồng Anh, Ngọc Anh, Lan Anh, Quỳnh Anh, Mai Anh)
- Ánh – Yìng 映: Ánh sáng lấp lánh, toả sáng (Ngọc Ánh, Bảo Ánh, Minh Ánh, Hà Ánh)
- Bích – Bì 碧: Hòn đá quý màu xanh biếc (Ngọc Bích, Hà Bích)
- Bình – Píng 平: Cuộc sống bình yên, tốt đẹp (An Bình, Hoà Bình, Bảo Bình, Thư Bình)
- Ca- Gē 歌: Bài hát, ca khúc hào hùng (Khải Ca, Quốc Ca)
- Cầm – Qín – 琴: Đàn, đàn cầm, giỏi đánh đàn ca hát (Thi Cầm, Ngọc Cầm)
- Cẩm – Jǐn – 锦: Loại vải quý hiếm (Tú Cẩm, Tố Cẩm, Hồng Cẩm)
- Cát – Jí – 吉: Cát tường, sự may mắn (Nguyệt Cát, Ngọc Cát)
- Chi – Zhī – 芝: Loài cỏ nhỏ mạnh mẽ, thơm mát (Hà Chi, Lan Chi, Quỳnh Chi, Ngọc Chi, Linh Chi, Phương Chi, Hạnh Chi)
- Cúc – Jú – 菊: Đoá hoa cúc xinh đẹp (Phương Cúc, Ngọc Cúc, Thanh Cúc, Thu Cúc)
Những câu thơ về tình yêu
Dưới đây là một số câu thơ sử dụng từ Hán Việt để miêu tả tình yêu:
Âm Hán Việt:
Bá hề khiết hề
Bang chi kiệt hề
Bá dĩ chấp thù,
Vị vương tiền khu.
Dịch nghĩa:
Chàng ơi
Chàng ơi, chàng thật tài giỏi,
Chàng là người có tài năng nổi bật.
Chàng cầm cây côn,
Vì vua mà đi xung phong ở hàng đầu.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về từ Hán Việt là gì và cách sử dụng nó một cách phù hợp.