Trong Tiếng Anh, khi nói về so sánh hơn, chúng ta thường sử dụng từ “more” kết hợp với tính từ ngắn + “er”. “The more the merrier” là một câu thành ngữ phổ biến được hình thành từ cấu trúc này. Vậy thì “the more the merrier” có nghĩa là gì? Hãy cùng xem một số ví dụ và cách sử dụng cấu trúc này nhé.
The more the merrier – Càng đông càng vui, càng nhiều thứ càng vui hơn
Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống chào đón một ai đó vào một nhóm vui chơi, tiệc tùng hoặc một hội nhóm nào đó. Chẳng hạn như khi chúng ta đang tổ chức một buổi ca nhạc dã ngoại. Nếu có một người bạn mới đi qua và hỏi xem anh ta có thể vào nhóm chơi cùng không, chúng ta sẽ trả lời “Of course, the more the merrier. Come, and enjoy with us.” (Tất nhiên rồi, càng đông càng vui. Tới đây và thưởng thức cùng chúng tôi).
Cụm từ này đã xuất hiện từ những năm 1530 và thường đi kèm với cụm từ “the few the better fare” (càng ít người thì càng nhiều thứ để ăn hơn).
Cấu trúc càng… càng… – The more the more
Liên quan đến cấu trúc càng càng, chúng ta thấy có rất nhiều mẫu câu mà bạn có thể đã gặp ở đâu đó. Ví dụ:
“The more I learn, the more I understand the world around me” (Tôi càng học thì càng hiểu biết về thế giới xung quanh).
Cấu trúc chung của câu: The more + S1 + V1, the more + tính từ dài + S2 + V2 hoặc The + tính từ ngắn + S1 + V1, the more + S2 + V2.
Ví dụ khác: “The more kids you have, the more enjoyable you become” (Càng đông con bạn càng thêm thú vị).
Cấu trúc này có thể linh hoạt và có thể biến đổi tùy ý để sử dụng. Ví dụ:
“The fewer seeds you have, the less time you spend on sorting out” (Càng ít hạt thì bạn càng đỡ mất thời gian chọn lọc).
“The less money you might have, the more life you can enjoy” (Càng ít tiền bạn càng có thêm sự tận hưởng cuộc sống).
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “the more the merrier” và cấu trúc “càng càng” trong Tiếng Anh. Để học thêm từ vựng nhanh chóng, mời bạn xem thêm tại mục “Là Gì Tiếng Anh”. Chúc bạn có những buổi học vui vẻ và đừng quên ấn like trên fanpage của HTA24H nhé!