Sơn Thủy Mông (蒙 méng) là Quẻ số 04 trong Kinh Dịch, còn được gọi là Mông (蒙 meng2). Với ý nghĩa mơ hồ, tối tăm và đầy ẩn dụ, quẻ này đã thu hút sự chú ý của nhiều người.
Mục lục
Sơn Thủy Mông: Một bức tranh tối tăm
Quẻ Sơn Thủy Mông có nội quái là Kham (☵), đại diện cho yếu tố Nước, và ngoại quái là Cấn (☶), đại diện cho yếu tố Núi. Quẻ này được giải thích là mờ mịt, không rõ ràng, che đậy và che mờ, đầy mờ ám. Nó cũng có thể tượng trưng cho những điều không rõ ràng, mờ mịt như dòng suối nằm dưới chân núi, còn bé nhưng có tiềm năng để trở thành sông lớn. Điều đó giúp cho quẻ này được đặt tên là Mông (non yếu).
Đặc biệt, quẻ này tập trung vào hai chỉ số quan trọng là hào 2 và hào 5. Hào 2 đại diện cho con trai, là nguyên nhân chủ động của nội quái, có thể xem là một người thầy giáo thông thái, mở lối cho trẻ em (tức là mở mang vùng tối tăm). Hào 2 này tương ứng với hào 5 âm, có sự tương đồng và có thể tư vấn cho học sinh một cách hiệu quả. Vì vậy, giáo viên và học sinh có một mối quan hệ tương đồng, việc học tập sẽ đạt được kết quả tốt, chính vì vậy quẻ này đại diện cho sự thành công.
Quan hệ giữa giáo viên và học sinh là không đổi đời, giáo viên không tìm kiếm học sinh, mà học sinh phải tìm kiếm giáo viên. Trong quá trình dạy học, học sinh hỏi một lần thầy giáo sẽ được trả lời, nhưng nếu hỏi hai, ba lần thì là lời lẽ lặp đi lặp lại, không có câu trả lời. Nếu tuân thủ đạo đức và giữ vững tinh thần chính nghĩa, kết quả sẽ đạt được thành công.
Cách hiểu quẻ Sơn Thủy Mông
Theo cách hiểu của quẻ, Cấn đại diện cho ngưng trệ, Kham đại diện cho nguy hiểm. Trong nội quái, nguy hiểm, nhưng trong ngoại quái, ngưng trệ, không tiến xa, cho thấy ý đồ mờ ám. Do đó, quẻ này được gọi là Mông.
Bài viết liên quan:
Nhìn vào hình tượng, ở trên có núi (Cấn) và dưới chân núi có nước sâu (Kham), tạo thành cảm giác tối tăm (Mông). Cũng có thể giải thích là dưới chân núi có suối nước trong, tương đương với con người còn nhỏ (khi trở thành sông mới lớn), gọi là “đồng mông” (nghĩa là non yếu).
Đặc biệt, quẻ này chỉ tập trung vào hào 2 và hào 5. Hào 2 đại diện cho con trai, là nguyên nhân chủ động của nội quái, có thể xem là một người thầy cương nghị, đã mở mang điều tối tăm cho trẻ em. Hào đó tương ứng với hào 5 âm, là học sinh ngoan. Điều này giúp sự tương đồng giữa giáo viên và học sinh, việc học tập đạt được kết quả tốt, chính vì vậy quẻ này có đức hanh thông.
Tư cách của giáo viên, của học sinh, vì thế giáo viên không tìm học sinh, mà học sinh phải tìm giáo viên. Và khi dạy học, học sinh hỏi một lần thầy giáo sẽ trả lời, nếu hỏi hai, ba lần thì đó là sự lặp lại, không trả lời. Giữ vững đạo đức (hoặc nuôi dưỡng chính nghĩa) sẽ thành công.
Phân tích các hào trong quẻ Sơn Thủy Mông
- Hào 1: Phát mông, lợi dụng hình nhân, dùng hình phạt để giải thoát, nhưng đừng dùng quá mức sẽ hối tiếc.
- Hào 2: Bao mông cát, nạp phụ cát, tử khắc gia. Hào này tốt, bởi vì công bằng và có đức bao dung, là con cái quản lý công việc gia đình.
- Hào 3: Đừng dùng con gái thấy ai có vàng bạc mà không biết thân mình nữa, không có lợi gì cả.
- Hào 4: Bị khốn trong vòng hôn ám, hối tiếc.
- Hào 5: Bé con, chưa biết gì (nhưng dễ dạy), tốt.
- Hào 6: Phép trừ cái ngu tối mà nghiêm khắc quá thì kẻ mình dạy dỗ sẽ phẫn uất, có thể thành giặc, như vậy không có lợi, ngăn ngừa giặc ở ngoài thì có lợi.
Quẻ Sơn Thủy Mông mang sự bí ẩn và đầy thách thức. Tuy nhiên, nó cũng đem lại cơ hội và thành công nếu được hiểu và sử dụng đúng cách.