Trong học phật Năng, có bộ kinh mang tên “Như Ý Bửu Luân Vương Đà La Ni” đã được dịch từ bản Trung Quốc. Kinh này được sáng tác bởi Quán Thế Âm Bồ Tát với mong muốn mang đến những điều ước muốn cho chúng sinh. Để xác nhận sự hiệu quả của kinh, Bồ Tát đã cầu nguyện trực tiếp với Phật và được nhận lời hứa từ Ngài. Trước Đức Phật, Bồ Tát đề cập rằng việc tụng kinh “Minh Chú” cũng như tụng Đà La Ni này, sẽ tạo ra sức mạnh siêu nhiên và đem lại những phúc lợi quý giá tùy thuộc vào ý nguyện của người tu hành. Đây cũng giống như cây Như ý mọc và tạo ra những viên ngọc quý, phù hợp với lòng của mỗi người tu hành khi tập niệm.
Cây Như ý ở đây đại diện cho trí bổn giác, trong khi Ngọc báu Như Ý thể hiện trí thủy giác. “Đà La Ni” là một pháp danh, cũng là tên của kinh này. “Luân” có nghĩa là vòng tròn, có thể hiểu theo hai cách: 1/ là quay lăn, 2/ là cán nghiền. Điều này ý chỉ người tu hành khi tụng kinh này, nhờ vào sức mạnh thần bí của kinh, sẽ quay lăn trong tâm trí để loại bỏ những ảo tưởng và nhận thức về cái tôi, từ đó thực hiện chứng đạo và thực hiện ý nguyện của mình, đồng thời lan tỏa pháp lợi cho tất cả chúng sinh và mang lại sự khôn ngoan và giáo dục vô biên.
Thậm chí còn có một ý nữa: Trí là một hình thức tồn tại, nhưng nó vẫn không có gì bên trong; Cảnh cũng là một hình thức tồn tại, nhưng nó vẫn còn trống rỗng. Điều này ám chỉ rằng “chân đế” cũng như tâm pháp của xuất thế gian, mỗi chữ cũng đều phản ánh từ chỗ tâm mà ra, giống như ngọc Như ý được biến thành vật quý. Điều này tức là “tục đế” cũng như tâm pháp của thế gian. Với hai khía cạnh này, đạo lý của chơn đế (xuất gia) và tục đế (tại gia) đều không còn phân biệt, mà vẫn tỏa sáng trong chỗ không có phân biệt.
Với ý “phân biệt”, đồng thời trầm lặng và tỏa sáng, như không phân biệt ở bất cứ nơi nào, không có điều gì có thể ngăn cản, điều này gọi là “trung đế”, tâm pháp công bằng, tồn tại tự nhiên, ba đế tròn mầu. Khi người tu hành tiếp cận được trạng thái này, tâm của họ trở nên sáng suốt như Phật, và tất cả sự nhân từ và kiến thức pháp bửu hiện diện trọn vẹn.
Để tụng kinh này, chúng ta sẽ nhận được sự hưởng lợi vô hạn. Chúng ta có thể nhờ cầu bằng việc mong nhận các phước báo trước, khấn tình xin tránh tai họa, từ bỏ những tội lỗi đã gây ra, hoặc xin giải thoát khỏi các tai nạn tự nhiên như lửa, lũ, gió bão, bệnh tật, tội ác, giặc giả, thú dữ và những tai nạn khác. Khi chúng ta tập trung tâm trí vào việc tu hành thần chú này, tất cả những tai ương kia sẽ biến mất. Và khi chúng ta đến lúc qua đời, chúng ta sẽ được gặp đức Phật A Di Đà, Quán Thế Âm và Ðại Thế Chí, và được hướng dẫn đến giới tịnh độ.
Đức Bồ Tát đã truyền thần chú này và ngay lập tức, sáu vị Ma Vương trên thiên giới đã run sợ và cung điện của họ bị cháy rụi. Những sinh linh tà ác cũng đã bị quật ngã. Các sinh vật được sắp xếp lại trong cõi trời. Trên bầu trời rơi xuống những bông hoa quý giá và những vật phẩm đáng yêu. Thiên thần đã tụ họp và biểu diễn những bản nhạc trình diễn, cùng cử hành lễ cúng trang nghiêm. Đức Như Lai vui mừng ca ngợi Bồ Tát và tổ chức một cuộc họp để chia sẻ với mọi người về các lợi ích của việc tu hành thần chú này. Ông giới thiệu rằng, nếu ai muốn nhờ sự bảo hộ trước các tai ương, xin được thăng hoa và tránh xa tai họa, xin được giải thoát khỏi những tội lỗi nặng nề, hoặc xin được chữa trị các bệnh tật, nạn đói, cướp giật, oan hồn, ác mộng, kẻ thù giả và thú dữ, thì tập trung tâm trí vào thần chú này, tất cả những tai ương đều sẽ biến mất. Và khi đến cuối đời, người tu hành này sẽ gặp Đức Phật A Di Đà, Quán Thế Âm và Ðại Thế Chí, và được đón vào giới tịnh độ.
Cùng học và tu tập, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu xa của Như Ý Bửu Luân Vương Đà La Ni và tìm thấy sự an bình và ánh sáng trong cuộc sống.