Phản ứng Na + Fe2(SO4)3 + H2O là một phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng một cách chính xác và chi tiết nhất. Trong phản ứng này, có thể xảy ra các quá trình sau: Na ra Na2SO4, Na ra H2, Na ra Fe(OH)3, Fe2(SO4)3 ra Na2SO4, và Fe2(SO4)3 ra Fe(OH)3.
Mục lục
Đặc điểm của phản ứng
Phản ứng Na + Fe2(SO4)3 + H2O không đòi hỏi bất kỳ điều kiện đặc biệt nào và có thể diễn ra tự nhiên.
Cách thực hiện phản ứng
Để thực hiện phản ứng này, bạn chỉ cần cho natri tác dụng với dung dịch muối sắt (III) sunfat.
Hiện tượng nhận biết phản ứng
Trong quá trình phản ứng, natri sẽ tan dần trong dung dịch muối sắt (III) sunfat và tạo thành một kết tủa màu nâu đỏ. Đồng thời, khí hiđro (H2) cũng sẽ thoát ra từ dung dịch.
Một số thông tin thú vị
Bạn có biết rằng natri tham gia phản ứng với các dung dịch muối sẽ trước tiên phản ứng với nước, tạo thành hidroxit và giải phóng khí hiđro (H2).
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Nhóm các kim loại nào sau đây tác dụng được với nước lạnh và tạo thành dung dịch kiềm?
A. Na, K, Mg, Ca. B. Be, Mg, Ca, Ba.
C. Ba, Na, K, Ca. D. K, Na, Ca, Zn.
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
Phương trình phản ứng:
2Na + H2O → 2NaOH + H2
2K + H2O → 2KOH + H2
Ba + H2O → Ba(OH)2 + H2
Ca + H2O → Ca(OH)2 + H2
Ví dụ 2: Khi cho Na vào 3 cốc dựng dung dịch FeCl3, CuSO4, AgNO3, xảy ra hiện tượng gì trong 3 cốc?
A. Có khí thoát ra B. Có kết tủa
C. Kết tủa tan D. A và B
Hướng dẫn giải:
Đáp án D
Phương trình hóa học:
6Na + 2FeCl3 + 3H2O → 6NaCl + 2Fe(OH)3 + 3H2
2Na + CuSO4 + 2H2O → Na2SO4 + Cu(OH)2 + H2
2Na + 2AgNO3 + H2O → Ag2O + 2NaNO3 + H2
Ví dụ 3: Cho 3,45 g Na tác dụng với dung dịch Fe2(SO4)3, thu được m g kết tủa. Giá trị của m là:
A. 1,07 g B. 0,107 g C. 5,35 g D. 0,535 g
Hướng dẫn giải:
Đáp án D
Phương trình phản ứng: 6Na + Fe2(SO4)3 + 6H2O → 3Na2SO4 + H2 + 2Fe(OH)3
nNa2SO4 = nNa/2 = 0,15/3 = 0,05 mol ⇒ mFe(OH)3 = 0,05 × 107 = 5,35 g
Đây là một số ví dụ về các phản ứng hóa học khác:
- 2Na + Cl2 → 2NaCl
- 2Na + Br2 → 2NaBr
- 2Na + I2 → 2NaI
- 4Na + O2 → 2Na2O
- 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
- 2Na + S → 2Na2S
- Na + 2HCl → NaCl + H2
- Na + 2H2SO4 → Na2SO4 + H2
- 6Na + 2H3PO4 → 2Na3PO4 + 3H2
- 2Na + H3PO4 → Na2HPO4 + H2
- 2Na + 2H3PO4 → 2NaH2PO4 + H2
- 2Na + 2HF → 2NaF + H2
- 2Na + CuSO4 + 2H2O → Na2SO4 + H2 + Cu(OH)2
- 2Na + FeSO4 + 2H2O → Na2SO4 + H2 + Fe(OH)2
- 6Na + Al2(SO4)3 + 6H2O → 3Na2SO4 + H2 + 2Al(OH)3
- 2Na + ZnSO4 + 2H2O → Na2SO4 + H2 + Zn(OH)2
- 2Na + PbSO4 + 2H2O → 3Na2SO4 + H2 + Pb(OH)2
- 2Na + CuCl2 + 2H2O → 2NaCl + H2 + Cu(OH)2
- 2Na + FeCl2 + 2H2O → 2NaCl + H2 + Fe(OH)2
- 6Na + 2AlCl3 + 6H2O → 6NaCl + 3H2 + 2Al(OH)3
- 2Na + ZnCl2 + 2H2O → 2NaCl + H2 + Zn(OH)2
- 3Na + 2FeCl3 + 3H2O → 6NaCl + 3H2 + 2Fe(OH)3
- 6Na + 2Cr2(SO4)3 + 6H2O → 3Na2SO4 + H2 + 2Cr(OH)3
- 6Na + 2CrCl3 + 6H2O → 6NaCl + 3H2 + 2Cr(OH)3
- 2Na + Cu(NO3)2 + 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Cu(OH)2
- 2Na + Fe(NO3)2 + 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Fe(OH)2
- 6Na + 2Al(NO3)3 + 6H2O → 6NaNO3 + 3H2 + 2Al(OH)3
- 2Na + Zn(NO3)2 + 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Zn(OH)2
- 2Na + Pb(NO3)2 + 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Pb(OH)2
- 6Na + 2Fe(NO3)3 + 6H2O → 6NaNO3 + 3H2 + 2Fe(OH)3
- 2Na + 2C2H5OH → 2C2H5ONa + H2
- 2Na + 2CH3OH → 2CH3ONa + H2
- 2Na + 2CH3COOH → 2CH3COONa + H2
- 2Na + 2C6H5OH → 2C6H5ONa + H2
Hy vọng rằng các phương trình trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phản ứng hóa học.