Trong lá số Tử Vi, tam hợp cục đại diện cho sức mạnh và tương hợp của một nhóm 3 chi chung lưng cùng nhau để tồn tại. Trong 12 chi, có 4 tam hợp cục quan trọng là “Thuỷ nhị cục” (Thân Tí Thìn), “Mộc tam cục” (Hợi Mão Mùi), “Kim Tứ cục” (Tỵ Dậu Sửu) và “Hoả lục cục” (Dần Ngọ Tuất). Mỗi tam hợp đều có yếu tố Thổ (Thìn Tuất Sửu Mùi) trong đó. Thổ đại diện cho sự tập hợp và sự di chuyển của 4 yếu tố chính là Tí (Thuỷ), Ngọ (Hoả), Mão (Mộc) và Dậu (Kim), cùng với 4 nguồn sinh lực Dần sinh Ngọ, Thân sinh Tí, Tỵ sinh Dậu, Hợi sinh Mão.
Điều này là một đề tài phức tạp, đòi hỏi phân tích sâu sắc. 12 chi đã được chia thành nhóm âm dương cân bằng với ngũ hành như sau:
Tí (dương) Hợi (âm) = thuỷ
Dần Mão = mộc
Ngọ Tỵ = hoả
Thân Dậu = Kim
Thìn Tuất Sửu Mùi = thổ
Đặc tính của 4 tam hợp cục
4 chi Tí (Thuỷ), Ngọ (Hoả), Mão (Mộc) và Dậu (Kim) đứng theo hướng Bắc Nam Đông Tây với màu sắc riêng biệt. Đen, đỏ, xanh, trắng biểu thị cho 4 mùa xuân, hạ, thu và đông. Do đó, Tí Ngọ Mão Dậu được gọi là “tứ chính”. Dần Thân Tỵ Hợi là khởi đầu của tứ chính với sức mạnh đáng kể.
Khi gặp tứ chính, sự tương hợp mạnh mẽ diễn ra, chẳng hạn như Hợi gặp Mão, Dần gặp Ngọ, Tỵ gặp Dậu, Thân gặp Tí được coi là “tứ sinh”. Thìn Tuất Sửu là nơi xuất phát và là nơi tập trung sự biến đổi của Kim Mộc Thuỷ Hoả, được gọi là Mộ cung. Điều này có ý nghĩa là mọi thứ xuất phát từ đất và trở lại đất khi kết thúc.
Một khi đã hình thành thành cục, sự tồn tại luôn phải có sự sanh và khắc. Ví dụ, Kim Tỵ Dậu Sửu khắc Mộc Hợi Mão Mùi. Thuỷ Thân Tí Thìn khắc Hoả Dần Ngọ Tuất. Đây là những tương tác mạnh mẽ giữa hai yếu tố, người thắng và người thua. Ngược lại, Hoả Dần Ngọ Tuất khắc Kim Tỵ Dậu Sửu, khiến yếu tố Hoả bị chìm và hấp thụ bởi yếu tố Kim.
Khi Mộc gặp Kim, Kim gặp Hoả, Hoả gặp Thuỷ, đó là những tình huống phải cam chịu sự thua thiệt. Trong khi đó, Kim gặp Thuỷ hay Mộc gặp Hoả là những trường hợp thuận lợi.
Cốt lõi của 4 tam hợp cục
Trên bàn lá số, 4 tam hợp được chia thành 3 cặp đối diện nhau. Vị trí này tạo ra tương tác xung khắc, chẳng hạn như Thuỷ đối diện Hoả, Kim đối diện Mộc. Một mặt, các tam hợp có quan hệ sinh hoá, ví dụ như Thuỷ đứng sau Kim, Kim sau Hoả (trong Hoả có Kỷ Thổ), Hoả sau Mộc, Mộc sau Thuỷ.
Dù có tương tác xung khắc, nhưng vị trí phân bố vẫn theo luật am dương. Mộc và Hoả có ưu điểm quang sinh của Thái Dương, trong khi Kim và Thuỷ chìm đắm trong cảnh tối tăm của Thái Âm. Hai cặp tam hợp này vượt trội hơn về thành thế.
Tỵ Dậu Sửu có thể dễ dàng đánh bại Hợi Mão Mùi nhưng lại thiếu sự nhất quán và thường xuyên gặp mâu thuẫn. Điều này chỉ xảy ra ở 3 cung Tỵ Dậu Sửu, gây sự chia rẽ và phá hoại.
Tóm lại
Đánh giá về sở trường và hạn chế của 4 tam hợp cho thấy Dần Ngọ Tuất chiếm vị trí ưu thế, với nhiều thành tích ghi danh. Hợi Mão Mùi có tính cách khiêm tốn, hòa nhã và gần gũi. Từ trái tim của tam hợp, Hợi Mão Mùi không khắc chế ai và luôn thể hiện tính ôn hoà và đạo đức cao. Trong khi đó, Tỵ Dậu Sửu và Thân Tí Thìn dễ dàng bị Dần Ngọ Tuất đánh bại. Nhưng Thân Tí Thìn được Tỵ Dậu Sửu bồi đắp, cân bằng lại tạo ra một sự cạnh tranh khốc liệt với Dần Ngọ Tuất.
Lá số Tử Vi chính là cách để nhìn nhận tam hợp cục và tìm hiểu về bản chất và sứ mạng của con người. Đồng thời, lá số cũng cho biết về quyền lực và sự thay đổi theo thời gian, tương tự như thuỷ triều và ánh sáng của thời gian.
(Xem thêm: Học Tử Vi online)