Bạn có biết rằng phản ứng giữa Fe(NO3)3 và Ba(OH)2 tạo ra kết tủa Fe(OH)3 và Ba(NO3)2. Đây là một phản ứng trao đổi đã được cân bằng và chi tiết. Để hiểu rõ hơn về phản ứng này, hãy xem qua một số bài tập liên quan về Fe(NO3)3 có lời giải.
2Fe(NO3)3 + 3Ba(OH)2 → 3Ba(NO3)2 + 2Fe(OH)3 ↓
Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ phòng.
Cách thực hiện phản ứng: Cho Fe(NO3)3 tác dụng với dung dịch Ba(OH)2.
Hiện tượng nhận biết phản ứng: Xuất hiện kết tủa nâu đỏ Fe(OH)3 trong dung dịch.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ 1: Cho các dung dịch loãng: (1) FeCl3, (2) FeCl2, (3) H2SO4, (4) HNO3, (5) hỗn hợp gồm HCl và NaNO3. Những dung dịch phản ứng được với kim loại Cu là:
A. (1), (3), (4). B. (1), (2), (3). C. (1), (4), (5). D. (1), (3), (5).
Hướng dẫn giải: Các dung dịch phản ứng được với Cu bao gồm: FeCl3, HNO3 và hỗn hợp HCl và NaNO3.
2FeCl3 + Cu → CuCl2 + FeCl2
8HNO3 + 3Cu → 3Cu(NO3)2+ 2NO + 4H2O
3Cu + 8HCl + 2NaNO3 → 3CuCl2 + NO + 2NaCl + 4H2O
Đáp án: C
Ví dụ 2: Trong các hợp chất, sắt có số oxi hóa là:
A. +2 B. +3 C. +2; +3 D.0; +2; +3.
Hướng dẫn giải: Sắt có số oxi hóa là +2 và +3.
Đáp án: C
Ví dụ 3: Cho dây sắt nóng đỏ tác dụng với oxi thu được oxit sắt từ. Công thức của oxit sắt từ:
A. FeO B. Fe3O4 C. Fe2O3 D. Fe2O3.nH2O
Hướng dẫn giải: Phương trình phản ứng: 3Fe + 2O2 → Fe3O4
Đáp án: B
Bạn cũng có thể tham khảo thêm một số phương trình hóa học khác như:
- Phản ứng nhiệt phân: 4Fe(NO3)3 → 2Fe2O3 + 12NO2 ↑ + 3O2 ↑
- 2Fe(NO3)3 + Fe → 3Fe(NO3)2
- 2Fe(NO3)3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2
- 3Fe(NO3)3 + Al → 3Fe(NO3)2 + Al(NO3)3
- 2Fe(NO3)3 + Mg →2Fe(NO3)2 + Mg(NO3)2
- 2Fe(NO3)3 + 3Mg → 2Fe + 3Mg(NO3)2
- 2Fe(NO3)3 + 3Zn → 2Fe + 3Zn(NO3)2
- 2Fe(NO3)3 + Zn → 2Fe(NO3)2 + Zn(NO3)2
- 2Fe(NO3)3 + 3H2O + 3K2CO3 → 6KNO3 + 3CO2 ↑+ 2Fe(OH)3 ↓
- 2Fe(NO3)3 + 3H2O + Na2CO3 →NaNO3 +3CO2 ↑+ 2Fe(OH)3 ↓
- Fe(NO3)3 + 3NaOH → 3NaNO3 + Fe(OH)3 ↓
- Fe(NO3)3 + 3KOH → 3KNO3 + Fe(OH)3 ↓
- 2Fe(NO3)3 + 3Ca(OH)2 → 3Ca(NO3)2 + 2Fe(OH)3 ↓