Để thảo luận và học hỏi trong cộng đồng yêu chim, hiểu rõ những thuật ngữ phổ biến là điều cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải thích các thuật ngữ như chim bổi là gì, chim chuyền là gì và căng lửa có ý nghĩa như thế nào.
Mục lục
1. Chim bổi là gì?
Đầu tiên, hãy tìm hiểu về khái niệm “chim bổi”! Nhóm chim bổi còn được gọi là chim mộc, đây là nhóm chim sống hoang dã, chưa bị thuần hóa bởi con người. Chim được bắt về từ tự nhiên gọi là chim mộc hoặc chim bổi.
Ví dụ, chim khuyên bổi là những con chim khuyên sống tự nhiên, chưa biết hót và chưa ăn cám. Còn chim chào mào bổi cũng là chim chào mào sống tự nhiên.
2. Chim chuyền là gì?
Bạn muốn tìm hiểu về “chim chuyền” là gì? Chim chuyền còn được gọi là chim tha ràng, ra ràng… Tên gọi có thể thay đổi tùy nơi. Chim chuyền là những con chim non mới bắt đầu bay từ cành này sang cành khác và được bố mẹ giám sát. Chim chuyền không thể bay xa, mọi hoạt động bay đều được bố mẹ quan sát.
Một số loài chim chuyền có lông màu trắng như chim chào mào, tuy nhiên chúng khỏe hơn và có khả năng bay. Cả hai loại chim này khó thuần hơn, nhưng không có gì khác biệt.
3. Căng lửa là gì?
Thuật ngữ “căng lửa” chỉ chim cảnh khỏe mạnh nhất, thời điểm chim hót nhiều nhất. Đây là giai đoạn quan trọng trong quá trình nuôi chim. Chim có càng nhiều căng lửa, giá trị càng cao. Để nhận biết chim có căng lửa hay không, bạn có thể quan sát màu lông và mỏ, nếu thấy màu đen tuyền, chim đó là chim căng lửa.
4. Những thuật ngữ nuôi chim cảnh cần biết
Ngoài chim chuyền, chim bổi và căng lửa, bạn cũng cần biết những thuật ngữ sau khi nuôi chim cảnh:
- Xuống lửa: Khi chim không hót hoặc không được sung, mỏ và họng của chim sẽ không có màu đen tuyền. Chim sẽ trở nên uể oải và không nhanh nhẹn, hoạt bát.
- Phá vĩ: Hành vi chim tự bứt hoặc cắn lông, thường xảy ra khi chim thay lông do bị bọ. Nếu thấy chim phá vĩ, bạn cần kiểm tra thường xuyên và tắm chim với nước chanh để khử bọ.
- Chim non: Chim đang trong tổ, được bố mẹ nuôi dưỡng.
- Chim suy: Chim có sức khỏe yếu, suy nhược hoặc mắc bệnh.
- Dợt cội hoặc hội quán: Các chơi chim cùng đến một nơi để giao lưu và rèn giọng.
- Gáy: Giọng hót của chim cu gáy, chim trĩ hay gà…
- Gù: Hiện tượng chim chực chọi và gù đầu, thường xảy ra khi chim đánh nhau.
- Chét: Giọng hót trong họng chim, thường khó phát hiện và chữa trị.
- Tiếng xùy hoặc xòe: Giọng chim kêu, thường gặp ở chích chòe và một số loài chim khác.
- Tiếng hót chuyện: Giọng hót thường gặp ở chim vành khuyên hay họa mi.
- Chim đổ giọng: Hót giọng kim hoặc giọng thổ.
- Chim hót gió: Hót từng tiếng hoặc từng cơn, cách nhau một khoảng thời gian.
- Chim hót sổng: Giọng hót rõ và thường gặp ở nhiều loài chim, đặc biệt trong thi đấu chim.
Thông qua những thông tin chia sẻ trên, My-pet hy vọng bạn có thể hiểu rõ các thuật ngữ khi chơi chim cảnh, giúp bạn chăm sóc chim đẹp và hót hơn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới bài viết.