Bạn đã biết đến cấu trúc “the more” trong tiếng Anh chưa? Đây là một trong hai cấu trúc so sánh kép phổ biến, mang ý nghĩa “càng… càng…”. Ví dụ, “Bạn càng chăm học, điểm số của bạn sẽ càng cao” – “The harder you study, the higher your score will be”, hay “Bạn càng ăn nhiều, bạn càng trở nên béo hơn” – “The more you eat, the fatter you become”.
Mục lục
Bạn có thắc mắc vì sao cùng là “càng… càng…” nhưng lại dùng “more” ở một số trường hợp và thêm ” -er” ở những trường hợp khác? Câu trả lời nằm trong 4 cấu trúc “the more” cơ bản mà chúng ta sẽ tìm hiểu trong bài viết này. Hãy cùng tìm hiểu và giải đáp những thắc mắc ngay sau đây nhé!
1. Ý nghĩa “the more”
Cấu trúc “the more” là một phần trong cấu trúc “the more…, the more…” – một trong hai cấu trúc so sánh kép thường gặp trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả sự tăng dần của một sự vật/sự việc kéo theo sự tăng dần của sự vật/sự việc khác. Bạn có thể hiểu cấu trúc này theo nghĩa là “Càng…, càng…”.
Ví dụ:
The more
newspapers you read,the more
information you know.
Bạn càng đọc nhiều báo, bạn càng biết nhiều thông tin.The more
science TV shows you watch,the more
knowledge you can collect.
Bạn càng xem nhiều chương trình khoa học, bạn càng thu thập được nhiều kiến thức.
2. Các cấu trúc “the more” thường gặp trong tiếng Anh
Sau “the more” trong cấu trúc so sánh kép “càng…, càng…” có thể là một tính từ dài, trạng từ dài, danh từ hoặc một mệnh đề hoàn chỉnh.
Ngoài ra, “the more” cũng không nhất thiết phải xuất hiện ở cả hai vế của một câu so sánh kép. Một trong hai vế có thể là dạng so sánh kém hơn (the less) hoặc so sánh kép với tính từ ngắn (không dùng “more”) – điều này giải đáp cho thắc mắc ở đầu bài.
Hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc với “the more” ngay sau đây!
2.1. Cấu trúc “The more…, the more…”
2.1.1. Với tính từ dài và trạng từ dài
Khi cả hai vế của một câu so sánh kép đều là tính từ dài hoặc trạng từ dài, bạn có thể dịch nghĩa của câu là “càng…, càng…”.
Cấu trúc cụ thể được viết như sau:
The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2…
Trong đó:
- S1, S2 là chủ ngữ thứ nhất và chủ ngữ thứ hai
- V1, V2 là động từ thứ nhất và động từ thứ hai
Ví dụ:
The more
expensive the bag is,the more
careful you have to use it.
Chiếc túi càng đắt tiền, bạn càng phải sử dụng cẩn thận.
2.1.2. Với danh từ
Khi theo sau “the more” là một danh từ, câu so sánh kép sẽ được dịch sang tiếng Việt là “càng nhiều…, càng nhiều…”.
The more + N1 + S1 + V1…, the more + N2 + S2 + V2…
Trong đó:
- N1, N2 là danh từ thứ nhất và danh từ thứ hai
Các danh từ theo sau “the more” có thể là danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Ví dụ:
The more
time you spend learning English,the more
knowledge you will have.
Càng dành nhiều thời gian học tiếng Anh, bạn càng có nhiều kiến thức.The more
books you have,the more
time you need to read them.
Bạn càng có nhiều sách, bạn càng cần nhiều thời gian để đọc chúng.
2.1.3. Với mệnh đề
Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể đặt một mệnh đề hoàn chỉnh ngay sau “the more” với ý nghĩa biểu đạt “càng làm gì đó nhiều…, càng…”.
The more + S1 + V2…, the more + …
Ví dụ:
The more
you work,the more
money you earn.
Bạn càng làm việc, bạn càng kiếm được nhiều tiền.The more
I advised,the more
he did.
Tôi càng khuyên, anh ấy càng làm.
2.2. Cấu trúc “The more…, the less…”
Ngược lại với cấu trúc “the more…, the more…”, cấu trúc “the more…, the less…” mang nghĩa “càng nhiều…, càng ít…”. Mặc dù vậy, các từ loại theo sau “the less…” cũng bao gồm tính từ dài, trạng từ dài, danh từ hoặc mệnh đề hoàn chỉnh.
2.2.1. Với tính từ dài và trạng từ dài
Cấu trúc “the more…, the less…” đi kèm với tính từ/trạng từ dài được viết như sau:
The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the less + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2…
Ví dụ:
The more
successful Mary is,the less
satisfied she becomes.
Mary càng thành công, cô ấy càng ít hài lòng.The more
careful you are,the less
anxious you feel.
Bạn càng cẩn thận, bạn càng ít lo lắng.
2.2.2. Với danh từ
Tùy vào danh từ trong vế thứ hai (N2) là danh từ đếm được số nhiều hay không đếm được, bạn hãy chọn “the less” hoặc “the fewer” đứng đầu sao cho thích hợp.
Cấu trúc khi danh từ là…
- Danh từ không đếm được: The more + N1 + S1 + V1…, the less + N2 + S2 + V2…
- Danh từ đếm được số nhiều: The more + N1 + S1 + V1…, the fewer + N2 + S2 + V2…
Ví dụ:
The more
knowledge you learn,the less
competition you have.
Bạn càng học được nhiều kiến thức, bạn càng ít có sự cạnh tranh.The more
knowledge you learn,the fewer
mistakes you make.
Bạn càng học được nhiều kiến thức, bạn càng mắc ít lỗi hơn.
2.2.3. Với mệnh đề
Cấu trúc “the more…, the less…” khi đi cùng với một mệnh đề sẽ được dịch ra nghĩa tiếng Việt là “càng làm gì đó nhiều…, càng ít…”.
The more + S1 + V2…, the less + …
Ví dụ:
The more
you exercise,the less
tired you will feel.
Bạn càng luyện tập, bạn càng ít cảm thấy mệt mỏi.The more
you save,the less
you worry about money.
Bạn càng tiết kiệm, bạn càng ít lo lắng về tiền bạc.
2.2.4. Mở rộng cấu trúc “the more…, the less…”
Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể đảo vị trí của “the more” và “the less” trong câu, tạo thành cấu trúc mới mang nghĩa “càng ít…, càng nhiều…”.
Ví dụ:
The less
beautiful she is,the more
difficult she can become an actress.
Cô ấy càng kém xinh đẹp, cô ấy càng khó có thể trở thành một diễn viên.The less
food you eat,the more
hungry you feel.
Bạn càng ăn ít thức ăn, bạn càng cảm thấy đói.
2.3. Cấu trúc “The more…, the adj/adv-er…”
Bên cạnh cấu trúc so sánh kép với tính từ/trạng từ ngắn hoặc cấu trúc “the more + tính từ/trạng từ dài” như đã đề cập ở trên, bạn cũng có thể kết hợp tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài trong cùng một câu so sánh kép, với ý nghĩa không đổi: “càng…, càng…”.
Cấu trúc
- The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the + adj/adv-er + S2 + V2…
Trong đó:
- adj/adv-er: tính từ/trạng từ ngắn viết ở dạng so sánh hơn (thêm đuôi “-er”)
Ví dụ:
The more
careful you are,the easier
you will get a high score.
Bạn càng cẩn thận, bạn càng dễ đạt điểm cao.The harder
you study,the more
successful you will become.
Bạn càng học chăm chỉ, bạn sẽ càng trở nên thành công.
2.4. Thành ngữ “The more the merrier”
Cấu trúc “the more” cuối cùng mà FLYER muốn giới thiệu là thành ngữ “the more the merrier”.
Thành ngữ “The more the merrier” có thể được dịch là “càng đông càng vui”, khuyến khích mọi người cùng tham gia vào một hoạt động/sự kiện nào đó.
Thực chất, thành ngữ đầy đủ được viết là “The more there are, the merrier it is”. Tuy nhiên, vì phần mệnh đề phía sau “the more” và “the merrier” khá chung chung nên bạn có thể lược bỏ chúng và viết gọn thành “the more the merrier”.
Ví dụ:
- “Do you mind if I bring my friend to your birthday party?” – “No, of course not –
the more the merrier
“.
“Bạn có phiền nếu tôi đưa bạn tôi đến bữa tiệc sinh nhật của bạn không?” – “Không, tất nhiên là không phiền – càng đông càng vui”. - The manager wants to hire more employees –
the more the merrier
.
Người quản lý muốn thuê thêm nhân viên – càng đông càng tốt.
Ngoài ý nghĩa phổ biến nêu trên, thành ngữ này cũng có thể được hiểu là “số lượng của cái gì đó càng nhiều thì càng tốt”.
Ví dụ:
- He needs a loan –
the more the merrier
.
Anh ấy cần một khoản vay – càng nhiều càng tốt.
3. Bài tập cấu trúc “the more”
4. Tổng kết
Đó là 4 cấu trúc “the more” chính thường được sử dụng trong câu so sánh kép tiếng Anh:
- The more…, the more…
- The more…, the less…
- The more…, the adj/adv-er…
- The more the merrier
Thông qua bài viết trên, FLYER hi vọng đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc liên quan đến cấu trúc “the more” và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy hoàn thành phần bài tập đính kèm để củng cố kiến thức và ôn tập thường xuyên để tránh quên nhé.
Cuối cùng, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào trong việc học tiếng Anh cần được giải đáp, hãy để lại bình luận bên dưới để FLYER có thể hỗ trợ bạn nhanh nhất!