Bạn đang tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến biển báo giao thông? Đúng rồi đây! Bởi vì các từ vựng này không chỉ phổ biến mà còn rất quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh này để mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé.
Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến biển báo giao thông mà bạn nên biết:
- Opening bridge: cầu đóng mở
- Parking: đỗ xe
- Pedestrian crossing: chỗ người đi bộ sang đường
- Petrol station: trạm xăng
- Priority to approaching traffic: ưu tiên cho phương tiện đang đi tới
- Quayside: sắp đến cảng, khu vực hồ nước
- Railway: đường sắt
- Rest: nơi tạm nghỉ
- Road goes right: đường quẹo sang phải
- Road narrows: đường hẹp
- Road widens: đường trở nên rộng hơn
- Roundabout: bùng binh
- Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh
- School: trường học
- Slippery road: đường trơn
- Slow down: giảm tốc độ
- Speed limit: giới hạn tốc độ
- Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp
- Stop give way: hết đoạn đường nhường đường
- Stop police: dừng xe cảnh sát
- STOP: dừng lại
- Stop: dừng lại
- T-Junction: ngã ba hình chữ T
- Traffic from left: giao thông phía bên trái
- Traffic from right: giao thông phía bên phải
- Traffic signal: tín hiệu giao thông
- Two way traffic: đường hai chiều
- U Turn: vòng hình chữ U
- UAnimals: động vật
- Uneven road: đường mấp mô
- Your priority: được ưu tiên
- Ambulance: xe cứu thương
- Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng
- Bend: đường gấp khúc
- Bump: đường xóc
- Construction: công trường
- Cross road: đường giao nhau
- Danger: nguy hiểm
- Dead end: đường cụt
- Distance to exit (meters): khoảng cách đến lối ra
- Electric cable overhead: đường cáp điện phía trên
- End of dual carriage way: hết làn đường kép
- End of highway: hết đường quốc lộ
- Give way: dừng để xe khác đi qua (trước khi đi vào đường lớn)
- Go left or right: rẽ trái hoặc phải
- Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái
- Go straight: đi thẳng
- Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
- Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ
- Hospital: bệnh viện
- Length limit: giới hạn chiều dài
- No buses: không có xe bus
- No crossing: cấm qua đường
- No entry: cấm vào
- No horn: cấm còi
- No overtaking: cấm vượt
- No parking on even day: cấm đỗ xe vào ngày chẵn
- No parking on odd day: cấm đỗ xe vào ngày lẻ
- No parking stopping: cấm đỗ xe
- No parking: cấm đỗ xe
- No pedestrians cycling: cấm người
- No traffic both ways: không tham gia giao thông
- No traffic: cấm tham gia giao thông
- No trucks: cấm xe tải
- No U-Turn: cấm rẽ hình chữ
Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông này, bạn có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. Đừng quên kiểm tra lại để nhớ chắc chúng nhé!