Muốn quy đổi từ năm dương lịch sang năm can chi, bạn chỉ cần lấy năm dương lịch chia cho 60 và tra bảng quy đổi để tìm được kết quả.
Bảng tra Lục Thập Hoa Giáp
- Giáp Tý – Ất Sửu: Hải Trung Kim (Vàng trong Biển): Biển nhiều kim loại vì các sông suối cuốn trôi và bào mòn kim loại, kim loại đọng lại trong biển, làm cho biển mặn.
- Bính Dần – Đinh Mão: Lư Trung Hỏa (Lửa trong Lò): Lửa làm lò, lò than và lò luyện kim.
- Mậu Thìn – Kỷ Tỵ: Đại Lâm Mộc (Gỗ cây rừng): Rừng núi là nguồn tài nguyên quý giá với các loại gỗ, được dùng để đặt tên cho bản mệnh và cốt cách của những người sinh năm này.
- Canh Ngọ – Tân Mùi: Lộ Bàng Thổ (đất ven đường): Đất ven đường bền vững và phục vụ cuộc sống.
- Nhâm Thân – Quý Dậu: Vàng Mũi Kiếm (Kiếm Phong Kim) : Kim loại được rèn thành dạng vật chất siêu bền và sắc bén.
- Giáp Tuất – Ất Hợi: Sơn Đầu Hỏa (Lửa Ngọn Núi): Lửa đốt sách cây cối, làm đường và canh tác.
- Bính Tý – Đinh Sửu: Giản Hạ Thủy (Nước chảy xuống): Nước chảy xuống làm những mạch nước ngầm.
- Mậu Dần – Kỷ Mão: Thành Đầu Thổ (Đất tường thành): Thành trì là công trình bảo vệ con người trong chiến tranh.
- Canh Thìn – Tân Tỵ: Bạch Lạp Kim (Vàng nóng chảy): Kim loại nóng chảy làm qua trình luyện kim.
- Nhâm Ngọ – Quý Mùi: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương liễu): Cây dương liễu đại diện cho tính uyển chuyển, mềm dẻo.
- Giáp Thân – Ất Dậu: (Tuyền Trung Thủy): Nước suối trong rừng tinh khiết, sạch sẽ và mát lạnh.
- Bính Tuất – Đinh Hợi: Ốc Thượng Thổ (Đất trên mái): Dùng để lợp nhà và làm ngói.
- Mậu Tý – Kỷ Sửu: Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét): Sấm sét trong cơn giông tố.
- Canh Dần – Tân Mão: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách): Cây tùng, cây bách là cây đại thụ có gỗ tốt.
- Nhâm Tý – Quý Tỵ: Trường Lưu Thủy (Dòng sông lớn): Dòng sông lớn chuyển nước ra biển và bồi đắp cho đồng bằng.
- Giáp Ngọ – Ất Mùi: Sa Trung Kim (Vàng trong cát): Các mỏ khoáng kim loại trong cát.
- Bính Thân – Đinh Dậu: Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi): Lửa của người nông dân và người lữ hành.
- Mậu Tuất – Kỷ Hợi: Bình Địa Mộc (Cây đồng bằng): Cây lớn ở đồng bằng có thân mềm và mọc nhanh.
- Canh Tý – Tân Sửu: Bích Thượng Thổ (Đất trên vách): Đất ở tường vách bền vững và kiên cố.
- Nhâm Dần – Quý Mão: Kim Bạch Kim (Vàng mạ): Kim loại được chế tạo thành đồ trang sức.
- Giáp Thìn – Ất Tỵ: Phúc Đăng Hỏa (Lửa ngọn đèn): Đèn được sử dụng để thắp sáng.
- Bính Ngọ – Đinh Mùi: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời): Nước mưa trong thiên nhiên.
- Mậu Thân – Kỷ Dậu: Đại Trạch Thổ – Đại Dịch Thổ (Đất cồn lớn): Cồn bãi và gò đồi.
- Canh Tuất – Tân Hợi: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức): Kim loại quý chế tạo thành trang sức.
- Nhâm Tý – Quý Sửu: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu): Cây dâu và nghề dệt lụa phát triển ở vùng đồng bằng.
- Giáp Dần – Ất Mão: Đại Khê Thủy (Nước khe lớn): Nước suối lớn trong hệ thống các dòng sống lớn.
- Bính Thìn – Đinh Tỵ: Sa Trung Thổ (Đất trong cát): Đất lẫn cát tạo thành các bãi bồi ven sông.
- Mậu Ngọ – Kỷ Mùi: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời): Năng lượng ánh sáng và nhiệt từ mặt trời.
- Canh Thân – Tân Dậu: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu): Cây lựu đại diện cho sức sống bền bỉ.
- Nhâm Tuất – Quý Hợi: Đại Hải Thủy (Nước ở biển lớn): Nước đại dương có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống con người.
Đây là những ý nghĩa và đặc trưng của từng Can Chi trong ngũ hành lục thập hoa giáp. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc hiểu về học thuyết ngũ hành.