Chào mừng các bạn đến với bài viết này của tailieumoi.vn! Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về phản ứng hóa học Ba(NO3)2 + K2SO4 → 2KNO3 + BaSO4↓. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp củng cố kiến thức về phản ứng hóa học của Bari. Cùng khám phá nào!
Mục lục
Phản ứng hóa học:
Ba(NO3)2 + K2SO4 → 2KNO3 + BaSO4↓
Hiện tượng nhận biết phản ứng:
Trong dung dịch, ta thấy xuất hiện kết tủa trắng BaSO4.
Điều kiện phản ứng:
Không có điều kiện đặc biệt cho phản ứng này.
Tính chất hóa học:
Ba(NO3)2 mang tính chất hóa học của muối. Nó có thể bị phân hủy bởi nhiệt thành Ba(NO2)2 + O2. Ba(NO3)2 cũng có thể tác dụng với các muối khác như CuSO4, Na2CO3, KHSO4 và các dung dịch axit như H2SO4.
- Ba(NO3)2 + CuSO4 → Cu(NO3)2 + BaSO4
- Ba(NO3)2 + Na2CO3 → 2NaNO3 + BaCO3
- Ba(NO3)2 + 2KHSO4 → 2HNO3 + K2SO4 + BaSO4
- Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HNO3
Cách thực hiện phản ứng:
- Cho Ba(NO3)2 tác dụng với dung dịch K2SO4.
Bạn có biết?
Tương tự như Ba(NO3)2, Ca(NO3)2 cũng có khả năng phản ứng với K2SO4 tạo kết tủa CaSO4.
Bài tập liên quan:
Ví dụ 1:
Muốn điều chế kim loại kiềm thổ, phương pháp nào được sử dụng?
A. Nhiệt luyện.
B. Điện phân dung dịch.
C. Thuỷ luyện.
D. Điện phân nóng chảy.
Đáp án: D
Hướng dẫn giải: Phương pháp cơ bản điều chế kim loại kiềm thổ là điện phân muối nóng chảy.
Ví dụ 2:
Có thể phân biệt 3 dung dịch: KOH, HCl, H2SO4 (loãng) bằng một thuốc thử là
A. Giấy quỳ tím
B. Zn
C. Al
D. BaCO3
Đáp án: D
Hướng dẫn giải:
- Cho vào dung dịch KOH không có hiện tượng.
- Cho vào HCl, có khí bay lên.
BaCO3 + 2HCl → BaCl2 + CO2↓ + H2O - Cho vào H2SO4, có khí bay lên và kết tủa trắng.
BaCO3 + H2SO4 → BaSO4↓ + CO2↑ + H2O
Ví dụ 3:
Chọn nội dung không chính xác khi nói về các nguyên tố nhóm IIA:
A. Đều phản ứng với dung dịch axit
B. Đều phản ứng với oxy
C. Đều có tính khử mạnh
D. Be không phản ứng với nước
Đáp án: D
Hướng dẫn giải: Be không tác dụng với nước.
Một số phản ứng hóa học khác của Bari và hợp chất:
- Ba(NO3)2 + (NH4)2SO4 → 2NH4NO3 + BaSO4↓
- Ba(NO3)2 + FeSO4 → Fe(NO3)2 + BaSO4↓
- Ba(NO3)2 + BeSO4 → Be(NO3)2 + BaSO4↓
- Ba(NO3)2 + MgSO4 → Mg(NO3)2 + BaSO4↓
- Ba(NO3)2 + MnSO4 → Mn(NO3)2 + BaSO4↓
- Ba(NO3)2 + CuSO4 → Cu(NO3)2 + BaSO4↓
- 3Ba(NO3)2 + Fe2(SO4)3 → 2Fe(NO3)3 + 3BaSO4↓
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về phản ứng hóa học Ba(NO3)2 + K2SO4 → 2KNO3 + BaSO4↓. Hãy tiếp tục nghiên cứu để nắm vững kiến thức và áp dụng vào các bài tập thú vị khác nhé!