Bạn đã bao giờ nghe về việc chọn ngày lành tháng tốt chưa? Đó là một trong những phương pháp truyền thống của người Việt để tìm ra những ngày phù hợp cho các sự kiện quan trọng trong cuộc sống. Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá ngày tốt tháng 2/2024 và những điều cần tránh trong ngày này.
Mục lục
Tình hình tổng quan
- Ngày dương lịch: Thứ 4, ngày 14, tháng 2, năm 2024
- Ngày âm lịch: Ngày 5, tháng 1, năm Giáp Thìn
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân – Tháng: Bính Dần – Năm: Giáp Thìn
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Ngày 14/2/2024 (5/1/Giáp Thìn âm lịch) được gọi là ngày Thiên Lao Hắc Đạo.
- Theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh, ngày 14/2/2024 dương lịch (5/1/2024 âm lịch) là ngày Đạo Tặc. Trong ngày này, mọi việc đều không thuận lợi, có thể gặp rủi ro, mất mát và không thành công.
Những việc nên và không nên làm trong ngày
- Nên: Làm công việc hàng ngày, không quá quan trọng.
- Không nên: Làm các công việc quan trọng như tế tự, cầu phúc, chữa bệnh, tranh chấp, kiện tụng, giải oan, xuất hành, di chuyển chỗ ở, nhập học, nhận việc, khai trương, mở cửa hàng, giao dịch, ký hợp đồng, cầu tài và các công việc liên quan đến mai táng, sửa mộ, cải mộ, khởi công xây dựng, động thổ, sửa chữa nhà, hôn thú.
Cách xem ngày lành tháng tốt
Để có thể chọn được ngày đẹp hoặc ngày xấu, các bạn cần lưu ý những điều sau đây:
- Tránh các ngày xấu hoặc ngày hắc đạo. Chọn ngày tốt, ngày hoàng đạo.
- Cân nhắc chọn ngày không xung khắc với tuổi của bạn.
- Chú ý đến sao xấu và sao tốt trong ngày. Nên chọn những ngày có nhiều sao Đại Cát và tránh những ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Cân nhắc thêm Trực và Nhị thập bát tú tốt.
Giờ tốt trong ngày
- Nhâm Tý (23h-1h): Thanh Long
- Quý Sửu (1h-3h): Minh Đường
- Bính Thìn (7h-9h): Kim Quỹ
- Đinh Tỵ (9h-11h): Bảo Quang
- Kỷ Mùi (13h-15h): Ngọc Đường
- Nhâm Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
Xung khắc
- Xung ngày: Canh Dần, Giáp Dần
- Xung tháng: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Sao xấu – sao tốt
Sao tốt:
- Minh tinh: Tốt cho mọi việc
- Nguyệt giải: Tốt cho mọi việc
- Giải thần: Đại cát, tốt cho việc tế tự, tố tụng, giải oan (trừ khi bị các sao xấu xung khắc)
- Phổ hộ (Hội hộ): Tốt cho mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi và xuất hành
- Dịch Mã: Tốt cho mọi việc, đặc biệt là xuất hành
Sao xấu:
- Nguyệt phá: Xấu cho việc xây dựng nhà cửa
Trực
- Sao Phá: Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.
Nhị thập bát tú
- Sao: Cơ
- Ngũ hành: Thủy
- Động vật: Báo (Beo)
- Cơ thủy báo: Phùng Dị (Tốt)
- Sao Cơ là tinh tốt, có quyền lực. Ngày thứ 4 là ngày mà Sao Cơ đang chủ trị.
- Nên làm: Khởi công các công việc tốt, đặc biệt là chôn cất, tu bổ mồ mả, trổ cửa, khai trương, xuất hành và các công việc liên quan đến thủy lợi như tháo nước, đào kênh, khai thông mương rãnh…
- Kiêng cữ: Đóng giường, lót giường, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Sao Cơ gặp ngày Thân, Tý, Thìn là xấu cho mọi việc. Tuy nhiên, khi gặp ngày Thìn, Sao Cơ gặp Phục Đoạn, việc chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia gia tài, khởi công làm lò nhuộm và lò gốm đều không tốt. Tuy nhiên, việc xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, và kết thúc những điều hung hại là tốt.
Kiến giải
Không thể xác định ngày tốt hay xấu một cách dựa trên kinh nghiệm dân gian hoặc các phương pháp xem ngày đơn giản. Đó chỉ là một phần nhỏ trong quá trình xem ngày. Để biết chính xác, chúng ta cần tổng hợp nhiều phương pháp xem ngày và phân tích kỹ càng. Kết quả dự đoán đã được tính toán và tổng hợp từ nhiều nguồn thông tin xem ngày cổ xưa có giá trị. Vì vậy, bạn có thể yên tâm sử dụng thông tin này cho mọi sự việc trong cuộc sống.
Và như người ta thường nói, “Ngày tốt không bằng giờ tốt, giờ tốt không bằng lời tốt”. Bạn luôn có thể lựa chọn ngày tốt, giờ tốt hoặc hướng tốt để thực hiện mọi sự việc một cách an lành và thuận lợi.
Hy vọng rằng thông tin trên đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho những câu hỏi của mình. Chúc bạn một ngày Vạn sự an lành!