Ấn độ có một câu nói “Chỉ có những ngày tốt mới tạo nên những công việc tuyệt vời”. Một ngày với các yếu tố tốt có thể mang lại may mắn và thành công cho các công việc quan trọng. Vì vậy, hãy xem ngày tốt để triển khai các công trình, sửa chữa nhà cửa và các dự án xây dựng.
Mục lục
Thông tin liên quan
- Ngày dương lịch: Thứ 4, ngày 7, tháng 2, năm 2024
- Ngày âm lịch: Ngày 28, tháng 12, năm Quý Mão
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu – Tháng: Ất Sửu – Năm: Quý Mão
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Ngày 7/2/2024 (28/12/Quý Mão) là ngày Chu Tước Hắc Đạo.
- Ngày 7/2/2024 dương lịch (28/12/2023 âm lịch) là ngày Bạch Hổ Túc theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Đây là ngày xấu cho việc hôn thú và xuất hành, không thuận lợi trong mọi việc.
Tổng quan công việc cần làm và tránh trong ngày
Nên
- Triển khai các công việc quan trọng như xây dựng, động thổ, sửa chữa nhà.
Không nên
- Hôn thú, xuất hành, di chuyển chỗ ở, nhập học, nhận việc.
Hướng dẫn cách xem ngày tốt trong tháng
Để chọn ngày tốt hay ngày xấu, hãy lưu ý các điều sau đây:
- Tránh các ngày xấu, ngày hắc đạo và chọn những ngày hoàng đạo.
- Xem xét tuổi của bạn khi chọn ngày.
- Cân nhắc chọn ngày sao tốt và tránh ngày sao xấu. Nên chọn ngày có nhiều sao Đại Cát và cố gắng tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Cân nhắc thêm Trực và Nhị thập bát tú tốt.
Các giờ đẹp trong ngày
- Canh Dần (3h-5h): Kim Quỹ
- Tân Mão (5h-7h): Bảo Quang
- Quý Tị (9h-11h): Ngọc Đường
- Bính Thân (15h-17h): Tư Mệnh
- Mậu Tuất (19h-21h): Thanh Long
- Kỷ Hợi (21h-23h): Minh Đường
Xung khắc
Xung ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão
Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
Sao xấu – sao tốt
Sao tốt:
- Nguyệt Ân: Tốt mọi việc
- Yếu yên (thiên quý): Tốt mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi
- Sát cống: Đại cát – tốt mọi việc, có thể giải được sao xấu (trừ Kim thần thất sát)
Sao xấu:
- Tiểu Hồng Sa: Xấu mọi việc
- Thổ phủ: Kỵ xây dựng nhà cửa, khởi công, động thổ
- Vãng vong (Thổ kỵ): Kỵ xuất hành, cưới hỏi, cầu tài lộc, khởi công, động thổ
- Chu tước hắc đạo: Kỵ về nhà mới, khai trương
- Tam tang: Kỵ khởi tạo, cưới hỏi, an táng
- Không phòng: Kỵ cưới hỏi
Trực
Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh.)
Nhị thập bát tú
- Sao: Chẩn
- Ngũ hành: Thủy
- Động vật: Dẫn (Giun)
- CHẨN THỦY DẪN: Lưu Trực: TỐT
- Nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt lành, đặc biệt là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gả. Các công việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành.
- Kiêng cữ: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Sao Chẩn gặp ngày Tỵ, Dậu, Sửu đều tốt. Gặp ngày Sửu vượng địa, tạo tác thịnh vượng. Gặp ngày Tỵ đăng viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.
Thông tin phân tích
Không thể chỉ dựa vào kinh nghiệm dân gian hoặc một phương pháp đơn giản để đánh giá ngày tốt hay ngày xấu, vì xem ngày là một quá trình phức tạp. Để đánh giá chính xác, ta cần tổng hợp tất cả các phương pháp xem ngày và phân tích kỹ lưỡng. Kết quả dự đoán của chúng tôi đã được tính toán và tổng hợp từ nhiều tài liệu xem ngày có giá trị cổ xưa, vì vậy bạn có thể sử dụng tin tưởng cho mọi sự việc.
Có một câu ngạn ngữ nói rằng “Ngày tốt không bằng ngày tốt, ngày tốt không bằng giờ tốt”. Trong việc xem ngày, chúng ta phải linh hoạt và lựa chọn ngày phù hợp với sự việc. Dù không chọn được ngày tốt, chọn một ngày gần đó cũng tốt hơn. Nếu không chọn được ngày tốt, hãy chọn giờ tốt để khởi đầu. Và nếu không có cách nào khác, hãy chọn hướng tốt và tiến hành.
Ai cũng muốn biết hôm nay là ngày gì, ngày hôm nay có tốt không, giờ hoàng đạo hôm nay, giờ đẹp hôm nay và giờ tốt hôm nay. Việc xem ngày tốt hay xấu, ngày hôm nay có tốt hay xấu là câu hỏi thường thấy. Hi vọng thông tin trên đã giúp bạn tìm câu trả lời cho riêng mình. Chúc bạn có một ngày vui vẻ và thành công!