Quán Thế Âm Bồ Tát là vị Bồ Tát được thờ phụng phổ biến trong Phật giáo ngày nay. Ngài là một vị Bồ Tát từ bi, có khả năng cứu độ chúng sanh khỏi đau khổ và lầm lỗi. Ngoài việc được thờ trong các không gian chùa và tu viện, Bồ Tát còn được nhiều Phật tử thỉnh tượng và thờ phụng tại gia. Nhưng khi thỉnh tượng và thờ phụng Quán Thế Âm Bồ Tát, chúng ta cần lưu ý điều gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về ý nghĩa của tượng Quán Thế Âm và bài văn khấn lễ Quán Thế Âm Bồ Tát.
Mục lục
Bài văn khấn lễ Quán Thế Âm Bồ Tát là gì?
Quán Thế Âm Bồ Tát được gọi tắt là Avalokitévara trong tiếng Phạn, có nghĩa là vị Bồ Tát quan sát âm thanh đau khổ của thế gian và cứu độ mọi người một cách tự tại. Theo Kinh Bi Hoa, Ngài là Thái tử Bất Huyền, con của vua Vô Tránh Niệm, trong thời Đức Phật Bảo Tạng Như Lai. Với lòng thành kính và sùng bái đạo Phật của Vua cha, Thái tử đã cam kết cả đời mình để bảo vệ và cứu độ chúng sanh khỏi đau khổ. Các Đức Phật đã ký tên cho Ngài và đặt cho Ngài Phật hiệu “Biến Xuất Nhất Thế Công Đức Sơn Vương Như Lai”.
Khi Phật giáo truyền nhập vào Trung Hoa và kết hợp với văn hóa tín ngưỡng bản địa, phái Đại Thừa đã được hình thành. Hình tượng của Quán Thế Âm Bồ Tát được đa dạng hóa, từ hình nam nhân, nữ nhân, dạ xoa, phi nhân,… đến hơn 500 loại khác nhau. Trong đạo Nho, hình tượng “cha nghiêm mẹ từ” là trọng tâm của hình thái xã hội xưa. Vì Ngài tu hạnh từ bi và thường cứu độ chúng sanh, gần với tình thương của mẫu nên hình ảnh biểu trưng của Ngài trong dân gian thường là hình thân nữ giới.
Ở Việt Nam, tín ngưỡng Thờ Mẫu đã tồn tại từ rất sớm và liên kết chặt chẽ với nền văn minh lúa nước. Hình tượng Quán Thế Âm Bồ Tát đã được nhân vật hóa thành một cái tên hiện diện trong đời sống hàng ngày, đó là Phật bà Quan Âm – Quan Âm Thị Kính. Dù có nhiều thuyết nguyên về nguồn gốc của Ngài, nhưng Quán Thế Âm Bồ Tát chính là hiện thân của lòng từ bi, giải hóa đau khổ của chúng sanh.
Ý nghĩa thờ tượng Quán Thế Âm Bồ Tát
Tượng Quán Thế Âm thường được đặt ở vị trí quan trọng, nơi có không gian thanh tịnh. Trong các dịp đặc biệt hoặc khi chúng ta gặp phải những tình huống khó khăn, chúng ta thường thành tâm dâng lễ và cầu nguyện để được giải thoát.
Vị Bồ Tát này có tấm lòng đối với thế gian, theo dõi và hóa giải mọi lầm than, dẫn dắt con người đi theo con đường thiện. Ngài được thể hiện dưới dạng một tượng Phật, việc thờ phụng Ngài là biểu hiện của sự thành kính. Bồ Tát Quán Âm được biết đến như là biểu tượng của lòng từ bi. Ngài lan truyền tình thương khắp nơi, giải thoát những đau khổ và tiếng kêu oan thán của muôn loài, đưa chúng sanh ra khỏi cõi u minh. Ngài cũng là vị Bồ Tát bao che cho những người phụ nữ sắp sinh nở, giúp họ có một cuộc sống an lành. Ngài cũng ban phước cho những ai cầu con trai hoặc có vấn đề về sinh sản.
Thỉnh phật Bà Quan Âm chỉ cần nhìn vào tượng Ngài, lòng ta sẽ trở nên thanh tĩnh và tư tưởng sẽ được lắng đọng, tránh xa những quyết định sai lầm.
Bài văn khấn lễ Quán Thế Âm Bồ Tát
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Con lạy chín phương trời, mười phương Chư phật, Chư phật mười phương.
Nam mô Đại từ, Đại bi Linh cảm Quan Thế Âm Bồ Tát.
Con kính lạy Đức Viên Thông Giáo chủ thuỳ từ chứng giám.
Hôm nay là ngày ..... tháng ..... năm Canh Tý.
Tín chủ con là: ………………………………………
Ngụ tại: …………………………………………..
Thành tâm đến trước Phật đài, nơi điện Đại bi, kính dâng phẩm vật, hương hoa kim ngân tịnh tài, ngũ thể đầu thành, nhất tâm kính lễ dưới toà sen hồng.
Cúi xin Đức Đại Sỹ không rời bản nguyện chở che cứu vớt chúng con, như mẹ hiền phù trì con đỏ. Nhờ nước dương chi, lòng trần cầu ân thanh tịnh, thiện nguyện nêu cao. Được ánh từ quang soi tỏ, khiến cho nghiệp trần nhẹ bớt, tâm đạo khai hoa, độ cho đệ tử cùng gia đình bốn mùa được chữ bình an, tám tiết khang ninh thịnh vượng, lộc tài tăng tiến, gia đạo hưng long, mầm tai ương tiêu sạch làu làu, đường chính đạo thênh thang tiến bước.
Cầu gì cũng được, nguyện gì cũng thành.
Tín chủ chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô Quan Thế Âm Bồ tát! (3 lần, 3 lạy).
Mâm lễ cúng Quán Thế Âm Bồ Tát gồm những gì?
Quán Thế Âm Bồ Tát là một vị Phật xuất thân từ gia đình Phật. Do đó, các đồ cúng thờ phụng cần phải là đồ chay, không cần quá phức tạp và tuỳ thuộc vào tình hình gia đình. Dưới đây là một ví dụ về mâm lễ cúng lễ đơn giản tại nhà:
- Hương
- Hoa tươi (như hoa huệ, hoa cúc vàng, hoa sen)
- Hoa quả tươi (như cam, bưởi, lê, quýt,…)
- Bánh kẹo, phẩm oản
- Đĩa xôi chay
Cách bài trí ban thờ Quán Thế Âm Bồ Tát tại gia đúng
Ngày nay, nhiều gia đình chọn lập ban thờ tại nhà. Việc bài trí ban thờ tượng Phật Bà Quan Âm rất quan trọng, cần có sự tôn trọng và chân thành.
Bàn thờ tượng Phật Quan Âm không nên đặt trong các nhà hàng hoặc nơi ăn uống, vì Phật thường tịnh tâm nên thích hợp để bàn thờ trong nhà riêng. Nếu có điều kiện, bạn nên lập một ban thờ riêng cho Phật với ban thờ gia tiên. Nếu không, khi thờ chung, hãy đảm bảo rằng bài vị của tổ tiên không được đặt cao hơn tượng Phật Bà Quan Âm. Những người sư thầy khuyên rằng bạn nên đặt bài vị ở hai bên chân tượng Phật để giúp người thân tìm đường giác ngộ và quy về phía Phật.
Hãy thường xuyên lau chùi và vệ sinh tượng Phật Bà, và tụng kinh niệm và thiêu đèn hương hàng ngày với lòng thành tâm thành ý. Thờ Phật trong nhà không phải để cầu xin những điều phàm tục, mà để được Ngài giác ngộ. Thờ Phật Bà Quan Âm để thành kính dâng lên và ngày càng hiểu biết hơn về con đường đúng đắn, tránh xa những sai lầm. Trên bàn thờ Phật Bà Quan Âm, hãy chuẩn bị bát hương, chén nước, bình hoa và hoa quả sạch sẽ. Khi cúng, không cần mâm lễ phức tạp, chỉ cần mang theo đèn hoa tươi và thành tâm dâng lên Ngài.
Không nên đặt tượng Phật Bà Quan Âm cùng với các tượng phong thủy của Đạo giáo khác. Ngày nay, nhiều gia đình đặt nhiều tượng phong thủy khác nhau trong nhà, như tượng Tam Đa, tượng Quan Công,… Những tượng này nên được đặt trong phòng khách hoặc phòng làm việc, không nên trộn lẫn trong phòng thờ.
Mặc dù không nhất thiết phải tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt, nhưng bạn nên đặt ban thờ Quan Âm hướng về phía chính của nhà, tránh hướng về nhà vệ sinh hoặc cửa ra vào. Điều này thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối đối với Bồ Tát Quan Âm.