Bạn đã từng cảm thấy khó khăn trong việc học từ vựng tiếng Anh? Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng và ngữ pháp trong Unit 4 – Tiếng Anh lớp 5. Hãy cùng tôi khám phá nhé!
Mục lục
1. Từ vựng Unit 4 tiếng Anh lớp 5
1.1. Từ vựng tiếng Anh 5 – Unit 4 lesson 1
Để học tốt Lesson 1 Unit 4 – Tiếng Anh lớp 5 Tập 1, các bạn cần nắm được các từ vựng sau đây:
- birthday (n): ngày sinh nhật
- party (n): bữa tiệc
- funfair (n): hội chợ vui chơi
- invite (v): mời
- festival (n): lễ hội
- sport (n): thể thao
- crowded (adj): đông đúc
- yesterday (n): ngày hôm qua
- join (v): tham gia/ tham dự
- enjoy (v): thích thú
1.2. Từ vựng tiếng Anh 5 – Unit 4 lesson 2
Để học tốt Lesson 2 Unit 4 – Tiếng Anh lớp 5 Tập 1, các bạn cần nắm được các từ vựng sau đây:
- dance (v): nhảy múa/ khiêu vũ
- hide-and-sick (n): trò chơi trốn tìm
- cartoon (n): phim hoạt hình
- boring (adj): nhàm chán
- interesting (adj): thú vị
- films (n): phim ảnh
- comic-book (n): truyện tranh
1.3. Từ vựng tiếng Anh 5 – Unit 4 lesson 3
Để học tốt Lesson 3 Unit 4 – Tiếng Anh lớp 5 Tập 1, ngoài ôn tập các từ vựng ở Lesson 1 và Lesson 2, các bạn nên học thêm các từ sau đây để mở rộng vốn từ vựng của mình:
- flower (n): hoa
- sweet (n): kẹo
- guitar (n): đàn ghita
- book fair (n): hội chợ sách
- chat (n): tán gẫu
- candle (n): nến
- story book (n): truyện
- go to the zoo (đi sở thú)
- go to the party (đi đến bữa tiệc)
- go on a picnic (đi dã ngoại)
- stay at home (ở nhà)
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 – Unit 4
2.1. Ngữ pháp Tiếng Anh 5 – Unit 4 lesson 1
Có hai nội dung ngữ pháp chính các bạn cần nắm bắt được trong nội dung học Lesson 1 Unit 4: “Did you go to the party?” – Tiếng Anh lớp 5 Tập 1 sau đây:
- Cách sử dụng các mạo từ “a, an, the”
Mạo từ bất định “a, an” có thể đứng trước các danh từ đếm được số ít (danh từ chỉ vật thể, con người, khái niệm,.. riêng rẽ có thể đếm được ở dạng số ít). Ngoài ra, chúng được dùng khi nhắc đến một cái gì đó chung chung không cụ thể hoặc để giới thiệu một điều gì chưa đề cập đến trước đó.
Mạo từ bất định “a” được dùng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm hoặc một nguyên âm nhưng được phát âm như phụ âm. Ví dụ: a book, a pen, a cup…
Mạo từ bất định “an” dùng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc đứng trước một số danh từ bắt đầu bằng “h” nhưng không được phát âm (âm câm). Ví dụ: an orange, an apple, an hour,…
Mạo từ xác định “the” được dùng cho cả danh từ đếm được (số ít lẫn số nhiều) và danh từ không đếm được.
- Thì quá khứ đơn:
Thì quá khứ đơn (Past simple) dùng để diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.
Ví dụ:
- I was so sad yesterday.
- They ate cake.
2.2. Ngữ pháp Tiếng Anh 5 – Unit 4 lesson 2
Ở Lesson 2 Unit 4 Tiếng Anh lớp 5 Tập 1, các bạn vận dụng kiến thức về thì quá khứ đơn với các dạng câu hỏi miêu tả các hoạt động trong quá khứ sau đây:
- Did you go to the party?
- Yes, I did.
- No, I didn’t.
- Were you at the sports festival?
- Yes, I was.
- No, I wasn’t.
- Where did you go?
- I went to the cinema.
2.3. Ngữ pháp Tiếng Anh 5 – Unit 4 lesson 3
Ngoài các mẫu câu hỏi ở thì quá khứ trong Lesson 2, Lesson 3 Unit 4 Tiếng Anh lớp 5 còn cung cấp thêm các mẫu câu hỏi và câu trả lời về các hoạt động ở thì quá khứ sau:
- What did you do at Mai’s party?
- I sang and danced.
- Where were you yesterday?
- I stayed at home.
3. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 Unit 1
3.1. Giải bài tập SGK tiếng Anh 5 – Unit 4 lesson 1
Lesson 1 Unit 4 (Trang 24 – 25 tiếng Anh lớp 5 Tập 1) gồm có những bài tập cơ bản sau đây:
- Look, listen, and repeat (Nghe, nhìn và nhắc lại)
- Đáp án: a) No; b) Yes; c) No; d) Yes.
- Point and say (Chỉ vào tranh và nói)
- Đáp án: a) Did you go on a picnic?; b) Did you enjoy the party?; c) Did you join the funfair?; d) Did you watch TV?
- Let’s talk (Luyện nói)
- Câu hỏi:
- Did you go on a picnic?
- Did you enjoy the weekend?
- Did you watch TV?
- Đáp án:
-
Yes, I did. / No, I didn’t.
-
Yes, I did. / No, I didn’t.
-
Yes, I did. / No, I didn’t.
-
Listen and tick Yes (Y) or No (N)
- Đáp án: a) N; b) Y; c) N.
- Read and complete (Đọc và hoàn thành chỗ trống)
- Đáp án: 1-went, 2-festival, 3-joined, 4-sports, 5-enjoyed.
- Let’s sing (Tập hát)
- Đáp án: Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?
Bạn đã làm gì? Bạn đã làm gì?
Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?
Bạn có vui không? Bạn có vui không?
Vâng, chúng tôi vui. Chúng tôi có nhiều niềm vui.
Bạn đã đi phải không? Bạn đã đi phải không?
Bạn đã đi dã ngoại phải không?
Không, chúng tôi không đi. Không, chúng tôi không đi.
Chúng tôi đã không đi dã ngoại.
3.2. Giải bài tập SGK tiếng Anh 5 – Unit 4 lesson 2
Lesson 2 Unit 4 (Trang 26 – 27 tiếng Anh lớp 5 Tập 1) gồm có những bài tập cơ bản sau đây:
- Look, listen, and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
- Đáp án: a) Yes, I did; b) I ate a lot of food; c) We sang and danced happily; d) Yes, we did.
- Point and say (Chỉ vào tranh và nói)
- Đáp án: a) We had nice food and drink; b) We played hide-and-seek; c) We chatted with friends.
- Let’s talk (Cùng nói)
- Câu hỏi: Did you enjoy the party? How was it? What did you do there?
- Đáp án: a) No, I didn’t; b) It was boring; c) I sang and danced.
- Listen and circle a or b
- Đáp án: a) b; b) a; c) b.
- Write about you (Viết về bản thân bạn)
- Đáp án: 1. I was at home. 2. I watched TV and cooked lunch with my mom. 3. Yes, I did.
3.3. Giải bài tập SGK tiếng Anh 5 – Unit 4 lesson 3
Lesson 3 Unit 4 (Trang 28 – 29 tiếng Anh lớp 5 Tập 1) gồm có những bài tập cơ bản sau đây:
- Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
- Đáp án: ‘party, ‘Sunday, en’joyed, in’vite.
- Mark the word stress. Then say the words aloud
- Đáp án: 1. ‘water, 2. ‘party, 3. en’joy, 4. ‘birthday, 5. in’vite, 6. ‘Monday, 7. ‘comics, 8. ‘picnic, 9. car’toon, 10. ‘Sunday, 11. re’peat.
- Let’s chant (Hat theo nhịp)
- Đáp án: Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?
Bạn đã làm gì? Bạn đã làm gì?
Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?
Bạn có vui không? Bạn có vui không?
Vâng, chúng tôi vui. Chúng tôi có nhiều niềm vui.
Bạn đã đi phải không? Bạn đã đi phải không?
Bạn đã đi dã ngoại phải không?
Không, chúng tôi không đi. Không, chúng tôi không đi.
Chúng tôi đã không đi dã ngoại.
- Read and answer (Đọc và trả lời câu hỏi)
- Đáp án: 1) It was last Sunday. 2) Some of his classmates went to the birthday party. 3) He played the guitar. 4) She played the piano.
- Write about your birthday party (Viết về sinh nhật của bạn)
- Bài viết mẫu:
- When was your last birthday party? – It was last month.
- Who went to your party? – All my best friends.
- What did you and your friends do at the party? – We sang and danced.
- Project (Dự án)
- Đề bài: Thảo luận nhóm về việc tặng quà một bạn cùng lớp nhân dịp sinh nhật của bạn ấy.
- Đáp án: Thảo luận theo ý tưởng của từng nhóm.
- Colour the stars (Tô màu vào các ngôi sao)
- Đáp án: Tự đánh giá theo số ngôi sao tương ứng.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ vựng và ngữ pháp trong Unit 4 – Tiếng Anh lớp 5. Hãy cố gắng ôn tập thật tốt để nắm bắt kiến thức một cách chắc chắn. Chúc bạn học tốt!