Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện Tại Đơn trong tiếng Anh rất quan trọng để chia động từ một cách chính xác. Trong bài viết này, ChuyenNgu.Com sẽ cung cấp nhiều ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì này.
Mục lục
Khi nào sử dụng Thì Hiện Tại Đơn?
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thói quen hằng ngày.
- Diễn tả sự thật hiển nhiên như nước sôi, trái đất quay quanh mặt trời.
- Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc tức thời của ai đó.
- Mô tả về khả năng của mỗi người.
- Diễn tả hành động, sự việc xảy ra trong tương lai gần, có kế hoạch trước.
Cách chia động từ Thì Hiện Tại Đơn
Câu khẳng định:
- I/ We/ You/ They + V
- He/ She/ It + V + S/ES
Trong câu khẳng định và phủ định, chúng ta sử dụng trợ động từ “Do” (cho I, You, We, They) hoặc “Does” (cho He, She, It).
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn
Để nhận biết Thì Hiện Tại Đơn một cách hiệu quả, chúng ta có thể dựa vào những trạng từ đi kèm. Dưới đây là một số trạng từ thường đi kèm với thì này:
- Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), occasionally, hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).
- Every day, every week, every month, every year, every afternoon, every morning, every evening … (Mỗi ngày, mỗi tuần…)
- Once time, twice times, three times, four times… a day, a week, a month, a year… Once a day, twice a week, three times a week, four times a week, five times a week, once a month, once a year.
Phân Loại Các Trạng Từ/Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian
Chúng ta có thể nhóm các trạng từ và trạng ngữ chỉ thời gian theo từng loại chung để dễ dàng học và nhận biết:
- Các trạng từ chỉ tần suất:
- Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).
Ví dụ:
- Henrry is usually late for school. (Henrry thường xuyên tới trường muộn)
- Marry rarely gets up early. (Marry hiếm khi thức dậy sớm)
- I never go to the mountain. (Tôi chưa bao giờ được tới ngọn núi nào cả)
- He often drinks a cup of tea in the morning. (Ông ấy thường hay uống một tách trà vào buổi sáng)
- Các trạng từ chỉ thời gian bắt đầu bằng EVERY, EACH, In the + buổi trong ngày:
- Every day, every week, every month, every year, every morning … (mọi ngày, mọi tuần, mỗi tháng, mỗi năm), each day, each Sunday (mỗi ngày, mỗi chủ nhật), in the morning, in the afternoon (vào buổi sáng, buổi chiều)…
Ví dụ:
- They go to the park every afternoon (Mỗi buổi chiều, họ đều ra công viên)
- Các trạng từ chỉ thời gian khác, chúng đứng đầu hoặc cuối câu:
- Once time/ twice times/ three times/ four times (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần)… a day/ week/ month/ year (mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm)…
Ví dụ:
- She goes to the theater four times a month. (Cô ấy tới nhà hát 4 lần trong tháng)
- I go to the zoo once a week. (Tôi tới thăm sở thú mỗi tuần một lần)
Ngoài ra, còn có các từ daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm), ví dụ: “He goes to the stadium weekly” (Anh ta tới sân vận động mỗi tuần), “Four times a week, she goes to the park with her family” (Bốn lần mỗi tuần, cô ấy cùng gia đình ra công viên).
Nhớ ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết Thì Hiện Tại Đơn trên để tránh chia động từ sai. Chúc bạn học tốt!