Bạn có muốn tìm hiểu về tử vi nhưng nghĩ rằng các nguồn thông tin chỉ bằng tiếng Trung? Đừng lo, hôm nay tôi sẽ giới thiệu cho bạn một từ điển tử vi tiếng Việt – Anh – Trung Quốc để bạn dễ dàng tham khảo. Từ điển này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bộ sao tử vi và ý nghĩa của chúng.
Tử Vi Đẩu Số Purple Star Zi Wei Dou Shu
- Cung Mệnh – Life Palace – MING 命
- Cung Thân – Self – SHEN 身
- Cung Phụ Mẫu – Parent Palace – Fu Mu 父母
- Cung Phúc Đức – Happiness Palace – Fu De 福德
- Cung Điền Trạch – Property Palace – Tian Zhai 田宅
- Cung Quan Lộc – Career Palace – Guan Lu 官禄
- Cung Nô Bộc – Friend Palace – Pu Yi 仆役
- Cung Thiên Di – Travel Palace – Qian Yi 迁移
- Cung Tật Ách – Health Palace – Ji E 疾厄
- Cung Tài Bạch – Wealth Palace – Cai Ang 财昂
- Cung Tử Tức – Children Palace – Zi Nv 子女
- Cung Phu Thê – Marriage Palace – Fu Qi 夫妻
- Cung Huynh Đệ – Sibling Palace – Xiong Di 兄弟
Sao Tử Vi – Emperor Star – Zi Wei 紫微
- Sao Thiên Phủ – Treasury Star – Tian Fu 天府
- Sao Vũ Khúc – Finance Star – Wu Qu 武曲
- Sao Thiên Tướng – General Star – Tian Xiang 天相
- Sao Thất Sát – Power Star – Qi Sha 七殺
- Sao Phá Quân – Ruinous Star – Po Jun 破軍
- Sao Liêm Trinh – Upright Star – Lian Zhen 廉貞
- Sao Tham Lang – Flirting Star – Tan Lang 貪狼
- Sao Cự Môn – Gloomy Star – Ju Men 巨門
- Sao Thái Dương – Sun Star – Tai Yang 太陽
- Sao Thái Âm – Moon Star – Tai Yin 太陰
- Sao Thiên Cơ – Mercy Star – Tian Ji 天機
- Sao Thiên Đồng – Hedonist Star – Tian Tong 天同
- Sao Thiên Lương – Blessing Star – Tian Liang 天樑
- Ân-Quang Supportive En Guang 恩光
- Bạch-Hổ White Tiger Bai Hu 白虎
- Bác-Sĩ Cleverness Bo Shi 博士
- Bát-Tọa Eight-Seats Ba Zuo 八座
- Bệnh Sickness Bing 病
- Bệnh-Phù Disease Bing Fu 病符
- Cô-Thần Lonely Gu Chen 孤辰
- Đại-Hao Corrode Da Hao 耗
- Đà-La Jealousy Tuo Luo 陀羅
- Đào-Hoa Flower Xian Chi 咸池
- Đẩu-Quân Solitary Dou Jun
- Đế-Vượng Pinnacle Di Wang 帝旺
- Địa-Giải Reharmonize Di Giai
- Địa-Không Misfortune Di Kong 地空
- Địa-Kiếp Robbery Di Jie 地劫
- Địa-Võng Receptacle Dia Vong
- Điếu-Khách Ominous Diao ke 弔客
- Dưỡng Development Yang 养
- Đường-Phù Building Jiang Xing 將星
- Giải-Thần Reconcilation-God Giai Than
- Hỉ-Thần Joy-God Xi Shen 喜神
- Hoa-Cái Proud Hua Gai 華蓋
- Hóa-Khoa Fame Hua Ke 化科
- Hóa-Kỵ Annoyance Hua Ji 化忌
- Hóa-Lộc Prosperity Hua Lu 化禄
- Hóa-Quyền Authority Hua Quan 化權
- Hỏa-Tinh Fiery Huo Xing 火星
- Hồng-Loan Wedding Hong Luan 紅鸞
- Hữu-Bật Right Deputy You Bi 右弼
- Kiếp-Sát Crusher Yin Sha 阴煞
- Kình-Dương Torture Qing Yang 擎羊
- Lâm-Quan Appointed Lin Guan 临官
- Linh-Tinh Siren Ling Xing 鈴星
- Lộc-Tồn Wealthy Lu Cun 禄存
- Long-Đức Dragon-Virtue Long De 龍德
- Long-Trì Flying-Dragon Long Chi 龙池
- Lực-Sĩ Athletic Li Shi 力士
- Lưu-Hà Move Sui Ri 歲馹
- Lưu-Niên-Văn-Tinh Studies Luu Nien
- Mộ Burial Mu 墓
- Mộc-Dục Puberty Mu Yu 沐浴
- Nguyệt-Đức Moral Yue Sha 月德
- Phá-Toái Damage Po Sui 破碎
- Phi-Liêm Separation Fei Lian 飞廉
- Phong-Cáo Banner Feng Gao 封誥
- Phục-Binh Ambush Fu Bing 伏兵
- Phúc-Đức Felicity Phuc Duc
- Phượng-Các Phoenix Feng Ge 风阁
- Quan-Đới Maturity Guan Dai 冠带
- Quan-Phù Authority Guan Fu 官府
- Quan-Phủ Justice Guan Fui
- Quả-Tú Widow Gua Su 寡宿
- Quốc-Ấn Seal Pan An 攀鞍
- Suy Fading Shuai 衰
- Tam-Thai Third-Rank San Tai 三台
- Tang-Môn Mourning Sang Men 孝服
- Tả-Phù Left-Deputy Zuo Fu 左輔
- Tấu-Thơ Scholar Zou Shu 奏书
- Thai Conception Tai 胎
- Thai-Phụ Enigma Tai Fu 台輔
- Thái-Tuế Jupiter Tai Sui
- Thanh-Long Green-Dragon Qing Long 青龙
- Thiên-Đức Heaven-Virtue Tian De 天德
- Thiên-Giải Reconcile Tian Cai 天才
- Thiên-Hỉ Birth Tian Xi 天喜
- Thiên-Hình Judgment Tian Xing 天刑
- Thiên-Hư Worries Tian Hao
- Thiên-Khốc Weep Tian Ku 天哭
- Thiên-Khôi Noble Tian Kui 天魁
- Thiên-Không Eliminated Tian Kong 天空
- Thiên-La Lid Thien La
- Thiên-Mã Pegasus Tian Ma 天馬
- Thiên-Phúc Luck Tian Fu 天福
- Thiên-Quan Felicity Tian Guan 天官
- Thiên-Quý Custodian Tian Gui 天貴
- Thiên-Riêu Romance Tien Yao 天姚
- Thiên-Sứ Messenger Tian Shi 天使
- Thiên-Tài Talented Tian Tai
- Thiên-Thọ Longevity Tian Shou 天寿
- Thiên-Thương Suffer Tian Shang 天伤
- Thiên-Trù Chef Tian Chu 天廚
- Thiên-Việt Angel Tian Yue 天鉞
- Thiên-Y Heaven-Clothes Tian Yao 天姚
- Thiếu-Âm Knell Guan Suo 貫索
- Thiếu-Dương Fault Hui Qi 晦氣
- Tiểu-Hao Depletion Xiao Hao 小耗
- TRIỆT Obstruct Jie Kong 截空
- Trực-Phù Praying Bing Fu
- Trường-Sinh Beginning Chang Sheng 长生
- Tử Death Si 死
- TUẦN Void Xun Kong 旬空
- Tuế-Phá Opponent Sui Po 歲破
- Tướng-Quân Officer Jiang Jui
- Tử-Phù Exhausted Xiao Hao 死符
- Tuyệt Termination Jue 绝
- Văn-Khúc Intelligence Wen Qu 文曲
- Văn-Xương Intellectual Wen Chang 文昌
- Giáp Jia 甲
- Ất Yi 乙
- Bính Bing 丙
- Đinh Ding 丁
- Mậu Wa 戊
- Kỷ Ji 己
- Canh Geng 庚
- Tân Xin 辛
- Nhâm Ren 壬
- Quý Gui 癸
- Tí Rat Zi 子
- Sửu Ox Chou 丑
- Dần Tiger Yin 寅
- Mão Cat Mao 卯
- Thìn Dragon Chen 辰
- Tỵ Snake Si 巳
- Ngọ Horse Wu 午
- Mùi Goat Wei 未
- Thân Monkey Shen 申
- Dậu Rooster You 酉
- Tuất Dog Xu 戌
- Hợi Pig Hai 亥
- Kim Metal Jin 金
- Mộc Wood Mu 木
- Thủy Water Shui 水
- Hỏa Fire Huo 火
- Thổ Earth Tu 土
- Sao chủ thân Life Master
- Sao chủ mệnh Self Master
- Thiên Bàn Heaven Chart Tian Pan 天盘
- Địa Bàn Earth Chart Di Pan 地盘
- Thiên Can Heavenly Stem Tian Gan 天干
- Địa Chi Earthly Branches 地支
- Tứ Hóa Four Transformation Stars Si Hua Yao 四化曜
- Cung Palace Gong 宫
Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, rất mong sự góp ý của bạn qua bình luận bên dưới.
Trần Chung – Tử Vi Nam Phái
(Dẫn theo trang tuvicaimenh.com)