Chương trình tiếng Anh lớp 9 rất quan trọng vì nó chiếm phần lớn trong đề thi chuyển cấp lên lớp 10 môn tiếng Anh. Vì vậy, các bạn cần học chắc từ đầu năm và thường xuyên ôn tập những gì đã học. Dưới đây là tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 9 để các bạn và phụ huynh cùng ôn tập. Hãy cùng OEA Vietnam học thật tốt nhé!
Mục lục
Nhận xét về chương trình tiếng Anh lớp 9
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 bao gồm kiến thức về các thì cơ bản, các loại câu gián tiếp, câu điều kiện, câu ghép, mạo từ, câu bị động,… Đây đều là những kiến thức quan trọng có trong đề thi vào lớp 10, vì vậy bạn cần chú ý nắm vững.
Hệ thống từ vựng trong chương trình tiếng Anh cho lớp 9 được hệ thống khoa học theo từng chủ đề, từng unit. Để học nhanh và nhớ lâu từ vựng tiếng Anh, bạn không nên chỉ học vẹt, mà cần vận dụng vào đặt câu, làm bài tập. Bạn có thể tham khảo 5 cách để học từ vựng tiếng Anh không còn là nỗi sợ – tổng hợp bởi OEA Vietnam.
Chương trình tiếng Anh lớp 9 cung cấp một hệ thống kiến thức đa dạng và quan trọng cho kỳ thi chuyển cấp lên lớp 10. Để học tốt và tối ưu hóa điểm số, bạn cần có mục tiêu cụ thể và xây dựng lộ trình cũng như một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả.
Kiến thức tiếng Anh lớp 9 – Tập 1
Unit 1 – Unit 2
Unit 1. A visit to a traditional craft village
Unit 2. City life
Từ vựng:
- Địa điểm và thủ công: pottery (đồ gốm), marble sculptures (tượng điêu khắc thạch cao), lacquerware (sơn mài), conical hats (nón lá), silk (lụa)…
Phát âm:
- Cách nhấn trọng âm vào từ trong câu.
Ngữ pháp:
- Ôn tập lại các dạng câu ghép với từ nối:
- Although / Though / Even though
- So that
- Because, since, as
- When, While, Before, After, As soon as
- Cụm động từ: V + giới từ
Từ vựng:
- Cuộc sống đô thị: transport (giao thông), metropolitan (thuộc về trung tâm), urban (đô thị), populous (đông dân), unemployed (thất nghiệp)…
Phát âm:
- Các trường hợp nhấn trọng âm vào đại từ trong câu.
Ngữ pháp:
- Cách sử dụng từ trong câu so sánh.
Kiến thức tiếng Anh lớp 9 – Tập 2
Unit 7 – Unit 8
Unit 7. Recipes and eating habits
Unit 8. Tourism
Từ vựng:
- Ẩm thực: mango sticky rice (xôi xoài), steak pie (bánh bít tết), chop (băm), slice (thái), marinate (muối chua đồ ăn), dip (nhúng), whisk (khuấy), sprinkle (rắc), bake (nướng), stew (hầm)…
Phát âm:
- Ngữ điệu trong câu hỏi.
Ngữ pháp:
- Câu điều kiện loại 1.
Từ vựng:
- Du lịch: luggage (hành lý), souvenirs (quà lưu niệm), accomodation (nơi ở), delay (hoãn), seaside resort (resort ven biển), destination (điểm đón), tour guide (hướng dẫn viên), excursion (chuyến tham quan)…
Phát âm:
- Ngữ điệu trong câu hỏi.
Ngữ pháp:
- Cách sử dụng mạo từ.
Unit 9 – Unit 10
Unit 9. English in the world
Unit 10. Space Travel
Từ vựng:
- Ngôn ngữ và phương pháp học: first language (ngôn ngữ mẹ đẻ), dialect (tiếng địa phương), bilingual (song ngữ), fluent (trôi chảy), rusty (trình độ đi xuống), reasonably (trung bình)…
Phát âm:
- Ngữ điệu trong câu nói về thông tin.
Ngữ pháp:
- Cách sử dụng were/was trong câu điều kiện loại 2.
Từ vựng:
- Vũ trụ: astronomy (thiên văn học), astronaut (phi hành gia), microgravity (không trọng lực), altitude (cao độ), orbit (đường xích đạo), launch (phóng)…
Phát âm:
- Cách đặt ngữ âm khi đọc danh sách.
Ngữ pháp:
- Already trong các thì hoàn thành.
- Mệnh đề quan hệ xác định.
Unit 11 – Unit 12
Unit 11. Changing roles in society
Unit 12. My future career
Từ vựng:
- Vị trí, vai trò trong xã hội: breadwinner (trụ cột), facilitator (người hỗ trợ), information provider (người cung cấp thông tin), evaluator (người đánh giá), applicant (ứng viên)…
Phát âm:
- Ngữ điệu trong câu đồng ý, phản đối.
Ngữ pháp:
- Câu bị động ở thì tương lai đơn.
Từ vựng:
- Công việc, sự nghiệp: opera singer (ca sĩ opera), mechanic (thợ máy), fashion designer (thiết kế thời trang), craftsman (thợ thủ công), businesswoman (nữ doanh nhân), pharmacist (dược sĩ)…
Phát âm:
- Nâng tông giọng với những tính từ mạnh, thể hiện sự khen ngợi.
Ngữ pháp:
- Cấu trúc: despite / in spite of + Ving / danh từ.
- Cấu trúc: V + to V / Ving.
Trên đây là tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 9. Chúc các bạn và phụ huynh có những bài ôn tập hiệu quả nhất!