Để trở thành một người thành thạo tiếng Trung, việc nắm vững ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng. “Tính từ” là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Trung.
Mục lục
- 1. 1. Tính từ trong tiếng Trung là gì?
- 2. 2. Cách sử dụng của tính từ trong tiếng Trung
- 2.1. Tính từ thường làm vị ngữ hoặc định ngữ
- 2.2. Tính từ có thể làm chủ ngữ
- 2.3. Một số tính từ chỉ tính chất có thể trực tiếp tu sức cho động từ làm trạng ngữ
- 2.4. Tính từ không mang được tân ngữ trừ một số tính từ hai âm tiết chỉ tính chất có chức năng như động từ có thể mang được tân ngữ
- 2.5. Tính từ chỉ tính chất đều chịu sự tu sức của phó từ chỉ mức độ
- 2.6. Một số tính từ chỉ tính chất có thể lặp lại nhằm nhấn mạnh
- 3. 3. Một số chú ý khi sử dụng tính từ trong tiếng Trung
- 4. 4. Phân loại tính từ trong tiếng Trung
- 5. 5. 100 Tính từ thường gặp trong tiếng Trung
1. Tính từ trong tiếng Trung là gì?
Tính từ trong tiếng Trung là những từ biểu thị trạng thái, tính chất của người và sự vật, hoặc mô tả trạng thái của hành vi hay động tác.
Ví dụ:
- 酸 /suān/: chua
- 甜 /tián/: ngọt
- 若 /ruò/: tuổi (giống “thanh niên” trong tiếng Việt)
- 老 /lǎo/: già (giống “lão” trong tiếng Việt)
2. Cách sử dụng của tính từ trong tiếng Trung
Tính từ thường làm vị ngữ hoặc định ngữ
- Ví dụ:
- 我的成绩很好。 Thành tích của tôi rất tốt.
- 那个人非常善良。 Người đó rất tốt bụng.
- 房间突然很安静。 Phòng bỗng nhiên yên tĩnh.
Tính từ có thể làm chủ ngữ
- Ví dụ:
- 漂亮是天生的资本。 Sắc đẹp là tài sản trời sinh.
- 孝顺是越南的传统美德。 Hiếu thuận là đức tính truyền thống tốt đẹp của Việt Nam.
Một số tính từ chỉ tính chất có thể trực tiếp tu sức cho động từ làm trạng ngữ
- Ví dụ:
- 你有什么事就直说。 Cậu có chuyện gì cứ nói thẳng đi.
- 所有的方案要正常进行。 Tất cả phương án tiến hành bình thường.
Tính từ không mang được tân ngữ trừ một số tính từ hai âm tiết chỉ tính chất có chức năng như động từ có thể mang được tân ngữ
- Ví dụ:
- 丰富生活。 Cuộc sống phong phú.
- 端正态度。 Thái độ đoan trang.
- 健全法制。 Kiện toàn pháp chế.
Tính từ chỉ tính chất đều chịu sự tu sức của phó từ chỉ mức độ
- Ví dụ:
- 他是一个很勇敢的人。 Anh ấy là một người rất dũng cảm.
- 我家有一只小狗,她非常可爱。 Nhà tôi có một con cún con, nó rất đáng yêu.
Một số tính từ chỉ tính chất có thể lặp lại nhằm nhấn mạnh
- Ví dụ:
- 每个人都希望能够快快乐乐地过日子。 Mỗi người đều hy vọng có thể sống vui vẻ.
- 妈妈把我的房间打扫得干干净净。 Mẹ dọn dẹp sạch sẽ phòng của tôi.
- 那个姑娘留着长长的(头)发。 Cô gái kia để tóc dài.
- 他紧紧地抱着我说再见。 Anh ấy ôm chặt lấy tôi, nói “tạm biệt”.
3. Một số chú ý khi sử dụng tính từ trong tiếng Trung
Hình thức lặp lại của tính từ
- Hình thức lặp lại của tính từ đơn âm tiết: a => aa hoặc aa 的、aa儿
Ví dụ:
-
早早 /zǎozǎo/: sớm sớm
-
绿绿的 /lǜlǜ de/: xanh xanh
-
好好儿 /hǎohāor/: tốt lành
-
慢慢儿 /mànmanr/: chầm chậm
-
大大的 /dàdà de/: to
-
Hình thức lặp lại của tính từ hai âm tiết: ab => aabb hoặc aabb (的、儿)
Ví dụ:
- 清清楚楚 /qīngqīngchǔchǔ/: rõ ràng
- 痛痛快快 /tòngtòngkuàikuài/: vui vẻ, thoải mái
- 漂漂亮亮 /piàopiàoliangliàng/: xinh đẹp
- 整整齐齐 /zhěngzhěngqíqí/: ngăn nắp
- 老老实实 /lǎolǎoshíshí/: trung thành, trung thực
Chú ý: Một vài tính từ hai âm tiết có nghĩa xấu thì có hình thức lặp lại: a 里 ab
Ví dụ:
- 马里马虎 /mǎlǐ mǎhu/: qua loa, đại khái
- 糊里糊涂 /húlǐ hútu/: mơ hồ, không rõ
- 小里小气 /xiǎolǐ xiǎoqì/: keo kiệt, nhỏ mọn
- 傻里傻气 /shǎlǐ shǎqì/: ngốc nghếch
Tính từ chỉ trạng thái cũng có thể làm vị ngữ, định ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ
-
Làm vị ngữ
-
Ví dụ: 这件事你应该比谁都清楚。 Chuyện này cậu nên rõ ràng hơn ai hết.
-
Làm định ngữ
-
Ví dụ: 漂亮的女孩总收到别人的喜爱。 Con gái xinh đẹp luôn nhận được sự yêu mến của người khác.
-
Làm trạng ngữ
-
Ví dụ: 时间还早,你慢慢地走啊。 Vẫn còn sớm, cậu đi từ từ thôi.
-
Làm bổ ngữ
-
Ví dụ: 这件事她早就想得透彻了. Chuyện này cô ấy đã nghĩ thông suốt từ lâu rồi.
Tính từ chỉ trạng thái không chịu sự tu sức của phó từ chỉ mức độ “不”、”很”
- Ví dụ: 不雪白、很大大方方、不白花花
4. Phân loại tính từ trong tiếng Trung
Tính từ có hai loại lớn: tính từ chỉ tính chất và tính từ chỉ trạng thái.
Tính từ chỉ tính chất
Đây là loại hình vốn có của tính từ, có thể chịu sự tu sức của “很” và “不”, có thể làm vị ngữ, trạng ngữ, định ngữ, bổ ngữ.
Ví dụ:
- 最近奶奶的身体不太好。 Gần đây sức khỏe của bà không tốt lắm.
- 没人注意她轻轻地离开了。 Không ai chú ý cô ấy đã nhẹ nhàng rời đi rồi.
- 她唱歌唱得很好听。 Cô ấy hát rất hay.
- 她是一个很聪明的人。 Cô ấy là một người rất thông minh.
Tính từ chỉ trạng thái
Tính từ này biểu thị trạng thái của người hoặc vật, mang sắc thái miêu tả sinh động.
Ví dụ:
- 这么晚了他还没回来,他妈很担心。 Đã muộn thế rồi mà cậu ấy vẫn chưa về, mẹ anh ấy rất lo lắng.
- 收到录取通知书,他高兴得很。 Nhận được giấy báo trúng tuyển, anh ấy vui mừng lắm.
5. 100 Tính từ thường gặp trong tiếng Trung
Dưới đây là danh sách 100 tính từ tiếng Trung thông dụng nhất:
Thủ tục học Ngữ pháp tiếng Trung:
Đây là các kiến thức cơ bản về “Cách sử dụng các loại Tính từ trong tiếng Trung” mà THANHMAIHSK muốn giới thiệu đến các bạn. Để học chắc ngữ pháp tiếng Trung, các bạn cần nắm vững các từ loại và từ vựng. Chúc các bạn học tốt!