Tiếng Anh thuyết trình là kỹ năng quan trọng không chỉ trong các buổi họp, hội thảo mà còn trong giảng dạy tiếng Anh. Để giúp bạn tự tin hơn khi thuyết trình bằng tiếng Anh, dưới đây là cấu trúc và những đề xuất cụ thể từ IES Education.
Cấu trúc bài thuyết trình
Cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh khá giống cấu trúc trong tiếng Việt. Bài thuyết trình được chia làm 2 phần chính: phần giới thiệu và phần thuyết trình. Dưới đây, IES sẽ nhấn mạnh các phần cấu trúc và cung cấp những gợi ý để bạn hiểu rõ và biết cách sử dụng từ ngữ phù hợp.
Phần 1: Giới thiệu
-
Giới thiệu, chào hỏi
- “Good morning/Good afternoon, everybody/ Hello Everybody,…” (Xin chào mọi người,…)
- “Good morning/Good afternoon ladies and gentlemen” (Xin chào quý vị)
- “Distinguished participants” (Kính thưa quý vị)
- “Let me introduce myself; my name is …, member of group …” (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm…)
-
Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình
- “I am delighted to be here today to tell you about…” (Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
- “I would like to present to you [topic]….” (Tôi muốn trình bày cho các bạn về…)
- “Today I am here to present to you about [topic]….” (Tôi ở đây hôm nay để trình bày cho các bạn về…)
- “The purpose of my presentation is…” (Mục đích bài thuyết trình của tôi là…)
- “I’m going to concentrate on…” (Tôi sẽ tập trung vào…)
-
Trình bày tổng quát cấu trúc của bài thuyết trình
- “My presentation is divided into… parts.” (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành… phần.)
- “I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with” (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
- “Then I will look at…” (Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
- “Next,…” (Tiếp theo)
- “And finally…” (Cuối cùng)
- “I plan to keep some time for questions after the presentation.” (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)
Phần 2: Thuyết trình
-
Bắt đầu bài thuyết trình
- “I’ll start with some general information about…” (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
- “As you are all aware / As you all know…” (Như các bạn đều biết…)
- “I’d just like to give you some background information about…” (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lược về…)
-
Sắp xếp thứ tự các phần theo chủ ý của bài thuyết trình
- “Firstly…secondly…thirdly…lastly…” (Đầu tiên…thứ hai…thứ ba…cuối cùng…)
- “To start with…later…to finish up…” (Bắt đầu với…sau đó…và để kết thúc…)
- Một số câu dùng khi thuyết trình có sử dụng hình ảnh minh họa:
- “Take a look at this table…” (Nhìn vào bảng này…)
- “This graph shows you…” (Biểu đồ này cho thấy…)
- “This chart illustrates the figures…” (Biểu đồ này minh họa số liệu…)
-
Kết thúc mỗi phần thuyết trình
- “That’s all I have to say about…” (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần…)
- “We have just looked at…” (Chúng ta vừa xem qua phần…)
-
Bắt đầu sang phần khác
- “Now we’ll move on to…” (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
- “Next…” (Tiếp theo…)
-
Kết thúc bài thuyết trình
- “That brings us to the end of my presentation.” (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)
- “In conclusion,…” (Kết luận lại,…)
-
Lời cảm ơn
- “Thank you for listening / for your attention.” (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
- “Well that’s it from me. Thanks very much.” (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
- “May I thank you all for being such an attentive audience.” (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)
Thông qua việc áp dụng cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh này, bạn sẽ tự tin và chuyên nghiệp hơn trong việc trình bày ý kiến và ý tưởng của mình.