Talcott Parson (1902 – 1979) là một nhà xã hội học nổi tiếng đến từ Hoa Kỳ. Ông đã đưa ra lý thuyết tổng quát trong xã hội học, được gọi là “Lý thuyết cấu trúc chức năng”. Theo ông, xã hội là một hệ thống có khả năng đáp ứng tất cả các yêu cầu cơ bản của một tồn tại lâu bền từ bên trong của nó.
Hệ thống xã hội được xem như là sự tương tác giữa các tác nhân và cấu trúc của nó là cấu trúc quan hệ giữa các tác nhân tham gia vào quá trình tương tác. Theo Parson, hệ thống xã hội bao gồm bốn tiểu hệ thống tương ứng với bốn chức năng cơ bản: thích ứng (Adaptation), hướng đích (Goal Attainment), liên kết (Integration) và duy trì khuôn mẫu (Latency).
Phương pháp nghiên cứu
Lý thuyết cấu trúc chức năng của Talcott Parson
Talcott Parson là một nhà xã hội học người Mỹ nổi tiếng đã đưa ra lý thuyết cấu trúc chức năng trong xã hội. Theo ông, xã hội là một hệ thống mà các thành phần bên trong cần phải thích ứng để đáp ứng nhu cầu của nó. Ông cũng cho rằng cấu trúc của một hệ thống xã hội là cấu trúc của các mối quan hệ giữa các tác nhân tham gia. Hệ thống xã hội gồm bốn tiểu hệ thống, tương ứng với bốn chức năng cơ bản.
- Thích ứng (Adaptation – A): Hệ thống phải thích ứng với môi trường của nó. Nó phải đáp ứng các yêu cầu khẩn cấp từ môi trường bên ngoài và đạt được sự cân bằng với nhu cầu của nó.
- Hướng đích (Goal Attainment – G): Hệ thống phải đặt ra mục tiêu và sử dụng các nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.
- Liên kết (Intergration – I): Hệ thống phải điều hòa mối quan hệ giữa các thành phần bên trong. Nó phải phối hợp hoạt động, giải quyết xung đột và duy trì sự hài hòa trong ba chức năng còn lại.
- Duy trì khuôn mẫu (Latency – L): Hệ thống phải duy trì và tạo ra các khuôn mẫu hành vi, văn hóa để tạo sự ổn định và trật tự.
Parson đã tóm lại bốn chức năng này trong sơ đồ AGIL, biểu thị toàn bộ hệ thống hành động. Lý thuyết này cũng xác định cấu trúc xã hội, văn hóa và cá nhân trong xã hội.
Áp dụng lý thuyết hệ thống vào luận văn
Mô hình AGIL của Parson rất hữu ích trong việc phân tích việc sử dụng và tầm quan trọng của nguồn xã hội đối với lực lượng lao động trẻ. Nguồn xã hội được sử dụng ở ba cấp độ khác nhau:
- Liên kết cá nhân và nguồn lực trong từng tổ chức nhỏ (liên kết vi mô).
- Liên kết các tổ chức thành mạng lưới xã hội (liên kết trung mô).
- Liên kết các thành phần cơ bản của hệ thống xã hội (liên kết vĩ mô).
Theo chức năng “liên kết” của mô hình AGIL, để đạt được thích nghi với môi trường, đạt được mục tiêu và duy trì những khuôn mẫu về văn hóa và quản lý, cần có sự liên kết và phối hợp tốt giữa các thành phần bộ phận.
- Liên kết thích ứng: Các cá nhân trong tổ chức cần phải thích ứng với môi trường xã hội, pháp lý, kinh tế và chính trị xung quanh.
- Liên kết đạt mục tiêu: Các cá nhân hoặc nhóm xã hội cần phải hợp tác, thu hút sự quan tâm và tham gia của người khác để đạt được mục tiêu.
- Liên kết duy trì khuôn mẫu: Mọi mạng lưới xã hội mà nguồn nhân lực trẻ tham gia đều có những quy tắc ứng xử và khuôn mẫu hành vi riêng.
Toàn bộ sự liên kết này giúp duy trì tổ chức và củng cố sự liên kết giữa các thành viên.
Tóm lại, lý thuyết cấu trúc chức năng của Talcott Parson cung cấp khung nhìn tổng quan về chức năng và cấu trúc của các tổ chức xã hội. Nó giúp phân tích từ vi mô đến vĩ mô cấu trúc hệ thống xã hội, ví dụ từ cấu trúc tương tác xã hội giữa các cá nhân đến cấu trúc tổng thể của xã hội.