Khi làm bài tập hoàn thành câu trong Tiếng Anh, bạn sẽ thường gặp phải cấu trúc “This is the first time”. Đây là một cấu trúc phổ biến để diễn đạt những trải nghiệm lần đầu trong cuộc sống. Nhưng bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc này một cách chính xác chưa? Nếu chưa, hãy cùng TOPICA Native tìm hiểu ngay nhé!
1. This is the first time và It is the first time là gì?
“This is the first time” là một cụm từ cố định mang ý nghĩa “Đây là lần đầu tiên”. “It is the first time” có thể thay thế cho “This is the first time” với cách dùng và ý nghĩa tương đương.
Ví dụ:
“This is the first time I have seen such a beautiful place.” (Đây là lần đầu tiên tôi thấy cảnh đẹp như vậy.)
“It is the first time he has cooked curry.” (Đây là lần đầu tiên anh ấy nấu cà ri.)
2. Cấu trúc This is the first time và các cấu trúc tương đương
Để diễn đạt ý nghĩa của một sự việc lần đầu tiên, chúng ta có thể sử dụng một trong các cấu trúc sau đây:
- It/this/S + is/was + the first time + (that) + S + have/has + V2 (PP)
- This is the first time (that)+ S + have/has + P2 (PP)
- It is the first time (that) + S + have/has + P2 (PP)
Ví dụ:
This is the first time (that) I have been to London.
It is the first time (that) I have been to London.
(Đây là lần đầu tiên tôi đến London.)
Cũng có một cấu trúc tương đương khác:
- The first time + (that) + S + Verb
Ví dụ:
The first time he joined the competition, he had won the prize.
(Lần đầu anh ấy tham dự cuộc thi, anh ấy đã giành được giải)
Một cấu trúc tương đương khác:
- S + have/has + never + P2 (PP) + before
- S + have/has not + P2 (PP) + before
Ví dụ:
I have never been to London before.
I have not been to London before.
(Đây là lần đầu tiên tôi đến London.)
Chú ý: Các cấu trúc trên đều sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Hãy chú ý chia phân từ thứ hai đúng ngữ pháp và lưu ý những động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh khi sử dụng những cấu trúc này. Bạn có thể thêm từ “ever” ở trước động từ hoặc cuối câu trong thì hiện tại hoàn thành để chỉ sự việc chưa từng xảy ra trước đây.
3. Bài tập về cấu trúc This is the first time và các cấu trúc tương đương
Bài tập 1: Điền từ “Before” hoặc “first time” vào chỗ trống:
- I have never spoken to Maria (1)…………
- This is the (2) ….….I have spoken to Maria.
Bài tập 2: Viết lại câu:
- I’ve never been to this restaurant before. -> This is the (3)…….
- This is the first time I am playing chess. -> I have never (4) …….
- I’ve never heard this music before. -> This is the (5)……
Đáp án:
Bài tập 1:
(1) before
(2) first time
Bài tập 2:
(3) This is the first time that I have been to this restaurant.
(4) I have never played chess before.
(5) This is the first time I have heard this music.
Mong rằng sau bài học này, bạn đã hiểu rõ cấu trúc “This is the first time” và các cấu trúc tương đương để diễn đạt ý nghĩa lần đầu. Còn chần chừ gì mà không tiếp tục khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về Tiếng Anh trên trang web?