Mỗi người chúng ta đều có những trải nghiệm đầu tiên trong cuộc sống. Khi đến một đất nước mới lạ, thử một món ăn độc đáo từ nhà hàng, hay chào đón một người bạn mới đều là những kỷ niệm quý giá về những “lần đầu” mà chúng ta muốn lưu giữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc “This is the First Time” để diễn đạt về những kỷ niệm đáng nhớ đó. Cùng khám phá công thức, ví dụ cụ thể và bài tập để làm quen với cấu trúc này.
Mục lục
1. Ý Nghĩa Cấu Trúc “This is the First Time”
Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu ý nghĩa của cấu trúc “This is the First Time” từ các từ tạo thành nó.
Ý Nghĩa Của Từ “First”
- “First” trong số thứ tự có nghĩa là đầu tiên, là thứ nhất.
- Ví dụ: Hôm nay, tiết đầu tiên chúng ta học môn Toán.
- “First” khi mang vai trò là danh từ sẽ được hiểu là “người đầu tiên”.
- Ví dụ: Người đầu tiên bước chân lên mặt trăng là Neil Armstrong.
- “First” ở dạng trạng từ cũng có nghĩa là đầu tiên.
- Ví dụ: Đội mình có lẽ đã đạt giải nhất rồi nếu họ không chơi bẩn.
Ý Nghĩa Của Từ “Time”
“Time” là một từ vựng quen thuộc, mang nhiều nghĩa liên quan đến thời gian.
- “Time” là danh từ ngoài nghĩa “thời gian” (không đếm được) còn có nghĩa là “lần” (đếm được).
- Ví dụ: Tôi đã nói với bạn ngàn lần rồi, tôi dị ứng với hải sản.
- “Time” ở dạng động từ có nghĩa là để sắp xếp một cái gì đó xảy ra tại một thời điểm cụ thể; hoặc đo lường thời gian một điều gì đó diễn ra.
- Ví dụ: Sếp đã sắp xếp cuộc họp rất tốt, nó kết thúc đúng giờ thanh toán.
- Anh ấy đang chạy tốt hơn, tôi đã đo thời gian và con số cứ giảm dần.
Ý Nghĩa Cụm Từ “This is the First Time/It is the First Time”
Cụm từ “This is the First Time/It is the First Time” có nghĩa là “đây là lần đầu tiên” chủ ngữ làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- Đây là lần đầu tiên tôi nghe thấy một cái tên ngầu như vậy.
- Đây là lần đầu tiên cô gặp mặt anh.
2. Cấu Trúc “This is the First Time” và Các Cấu Trúc Tương Đương
Trong các bài tập ngữ pháp, chúng ta có thể thấy cấu trúc “This is the First Time/It is the First Time” có công thức như sau:
- This is the first time + S + have/has + P2 (PP)
- It is the first time + S + have/has + P2 (PP)
- S + have/has + never + P2 (PP) + before
- S + have/has not + P2 (PP) + before
Ví dụ:
- Đây là lần đầu tiên tôi đã ăn phở.
- Đây là lần đầu tiên tôi đã ăn phở.
- Tôi chưa bao giờ ăn phở trước đây.
- Tôi chưa ăn phở bao giờ trước đây.
3. Cách Dùng Cấu Trúc “This is the First Time”
Công thức để sử dụng cấu trúc này đúng ngữ pháp tiếng Anh chuẩn là:
- It/this/S + is/was + the first time + (that) + S + have/has + V2 (PP)
Ta thấy rằng công thức này sử dụng thì hiện tại hoàn thành ở vế đằng sau từ “that”. Bạn nhớ sử dụng dạng đúng của động từ phân từ 2 (V2 – PP). Bạn có thể tham khảo động từ bất quy tắc trong tiếng Anh để không bị sai dạng từ.
Trong cấu trúc này, mệnh đề trước và sau từ “that” là hai mệnh đề riêng biệt, đầy đủ, được nối với nhau để làm rõ nghĩa cho nhau.
Ví dụ:
- Đây là lần đầu tiên tôi đi xa nhà đến vậy.
- Đó là lần đầu tiên tôi đi xa nhà đến vậy.
4. Các Lưu Ý Khi Sử Dụng Cấu Trúc “This is the First Time”
Cấu trúc “This is the First Time”, cũng như bao cấu trúc ngữ pháp khác, có một số lưu ý khi sử dụng nó và các cấu trúc tương đương.
Cấu Trúc “The First Time”
Cấu trúc này cũng có ý nghĩa giống cấu trúc “This the First Time”, nhưng nó không phải là một mệnh đề đầy đủ. Công thức:
- The first time + (that) + S + Verb
Ví dụ:
- Lần đầu tiên họ hôn nhau, anh ấy đã mở mắt.
Từ “Ever” Trong Cấu Trúc “This is the First Time”
Khi dùng thì hiện tại hoàn thành, chúng ta thường dùng từ “ever” để biểu thị nghĩa “từ trước đến nay”. Từ “ever” có thể đặt trước động từ hoặc đặt ở cuối câu (đứng riêng hoặc trước từ “before”).
Ví dụ:
- Từ trước đến nay tôi chưa bao giờ nói dối ai.
- Tôi chưa bao giờ nói dối ai từ trước đến nay.
- Tôi chưa bao giờ thử kem trước đây.
5. Bài Tập Thực Hành Phần Cấu Trúc “This is the First Time”
Bài 1: Viết Lại Các Câu Sau
- I have never seen this type of fish before.
- Susie hasn’t gone to the cinema ever before.
- This is the first time we’ve looked at the ocean.
- It was the first time he called her name.
- I think I have never done such a thing, ever.
Đáp Án
- This is/It is the first time I have seen this type of fish.
- This is/It is the first time Susie has gone to the cinema.
- We have never (ever) looked at the ocean before.
- He has never called her name before.
- I think I haven’t done such a thing (ever before).
Bài 2: Tìm Lỗi Sai Và Sửa
- This is the first time she have been confessed.
- It was the first time I watch a Disney movie.
- The first time Dave goes swimming, he almost drowned.
- Have you not taste ice cream before?
- This was the first times I have had so much fun.
Đáp Án
- Have been -> has been
- Watch -> watched
- Goes -> went
- Taste -> tasted
- Times -> time
Trên đây là bài tổng hợp cấu trúc “This is the First Time” trong tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh sẽ trở nên không “khó nhằn” nếu bạn biết cách tự học ngữ pháp tiếng Anh. Hãy chăm chỉ học và luyện tập bạn nhé, kiên trì ắt sẽ thành công. Chúc bạn sớm thành thạo ngữ pháp tiếng Anh.