Trong tiếng Việt hiện đại, chúng ta thường gặp những từ được coi là từ láy như “miên man”, “lục tục”, “thiết tha”, “lạnh lùng”, “lạ lùng”, “chùa chiền”. Những từ này dễ khiến ta nhầm tưởng là từ láy vì chúng đều có cấu trúc giống như láy phụ âm đầu và láy vần. Ngoài ra, nếu chúng ta phân tích các từ này thành từng âm riêng biệt, các âm này trở nên rất khó hiểu trong tiếng Việt hiện đại. Đây là dấu hiệu cơ bản để nhận biết từ láy, nhưng cũng là một cái bẫy dẫn học sinh và giáo viên vào sự hiểu lầm về hình thức và ý nghĩa bên trong của những từ đặc biệt này.
Sự hiểu lầm này không hoàn toàn do chúng ta không hiểu rõ tiếng Việt, mà là do sự thiếu sót trong nền giáo dục của chúng ta hiện nay. Hệ thống giáo dục hiện tại tập trung quá nhiều vào chữ Quốc Ngữ và làm mất đi sự quan trọng của Hán Văn, nguồn gốc chiếm 60% lượng từ vựng trong tiếng Việt. Vì không hiểu rõ về những từ này, chúng ta dễ bị nhầm tưởng rằng các từ gốc Hán là từ láy như đã đề cập ở trên. Ví dụ, trong từ “miên man” (緜蠻) ban đầu có nghĩa là “tiếng chim hót líu lo” và từ đó suy ra cảm giác nghe tiếng chim hót liên tục như không ngừng trong tiếng Việt hiện đại. Tương tự như “thiết tha” cũng mang ý nghĩa sâu xa hơn. Từ “thiết tha” (切磋) trong Hán Văn có nghĩa là “cắt mài xương và sừng” và mang ý nghĩa “bạn hữu giúp đỡ nhau về học vấn”. Từ đó, ta có thể lấy được ý nghĩa hiện đại của từ “tha thiết” là “[tình cảm] thắm thiết làm cho gắn bó hết lòng, luôn luôn nghĩ đến, quan tâm đến”.
Ngoài những sự hiểu lầm về Hán Văn, trong tiếng Việt hiện đại, chúng ta cũng thường sử dụng những từ thuần Việt cổ hoặc từ mang âm cổ, không phải là từ láy, nhưng lại có âm tiết giống từ láy. Thông thường, khi đọc thơ Quốc âm thế kỷ XVII và XVIII, chúng ta thường gặp nhiều từ độc lập mà không thể sử dụng độc lập trong tiếng Việt hiện đại. Ví dụ, “chùa chiền” trong câu “trèo lên dục thúy thăm chiền” trong bài “Thăm chùa non nước” của Trương Quỳnh Như. Từ “chiền” ngày nay ít được sử dụng độc lập mà thường chỉ thấy trong từ ghép “chùa chiền” và nhiều người thường nhầm là từ láy.
Nói về những từ cổ, cũng như về âm cổ, chúng ta còn có một số từ đặc biệt như “lùng”. Từ này khi kết hợp với “lạnh” thành “lạnh lùng” hoặc với “lạ” thành “lạ lùng”. Nếu chúng ta suy ra từ sự biến âm của “ong” thành “ung” như “trong” thành “trung”, “dõng” thành “dũng”, ta có thể đoán rằng “lùng” là “lòng”. Vì vậy, “lạnh lùng” có nghĩa là “lạnh lòng” hoặc “lạ lùng” có nghĩa là “lạ lòng”. “Lòng” là từ thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng và cảm giác như “đau lòng”, “nức lòng”, “ấm lòng”… từ đó, ta có thể loại bỏ khái niệm “láy” trong những từ này.
Đó là những điều về từ đặc biệt và sự hiểu lầm. Chúng ta cần nhìn nhận và hiểu rõ hơn về tiếng Việt hiện đại để tránh những hiểu lầm đáng tiếc.