Chào mừng bạn đến với danh sách các tên tiếng Tây Ban Nha phổ biến dành cho bé trai. Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Tây Ban Nha cho bé trai của mình? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm ra tên phù hợp cho bé yêu của bạn.
Tại sao bạn nên chọn tên tiếng Tây Ban Nha?
Tiếng Tây Ban Nha là một ngôn ngữ đẹp và phong phú với nhiều tên tuyệt vời dành cho bé trai. Bên cạnh việc tạo điểm nhấn văn hóa, những cái tên này cũng có ý nghĩa sâu sắc và độc đáo. Bạn không chỉ đặt tên cho bé mình một cái tên đẹp, mà còn mang đến một khía cạnh mới cho cuộc sống của bé.
Danh sách các tên tiếng Tây Ban Nha phổ biến
Dưới đây là danh sách các tên tiếng Tây Ban Nha cho bé trai mà chúng tôi tổng hợp từ nhiều nguồn:
- Aarón (Aaron)
- Abraham, Abrán (Abraham)
- Absalón (Absalom)
- Adán (Adam)
- Agnano
- Alberto (Albert)
- Alejandro (Alexander)
- Alfonso
- Amadeo
- Anastacio
- Andrés (Andrew)
- Ángel, Ángelo (Angel)
- Antonio (Anthony)
- Arsenio
- Augusto (August)
- Bartolomé (Bartholomew)
- Benedicto (Benedict)
- Benito
- Benjamín (Benjamin)
- Evo
- Caleb
- Ceferino
- Carlos (Carl)
- Celestino
- Claudio
- David
- Diego (James)
- Dino
- Diógenes
- Dión
- Eduardo (Edward)
- Efraim, Efrain (Ephraim)
- Elías (Elijah)
- Eliseo
- Enrique (Henry)
- Emanuel
- Ernesto (Earnest)
- Esteban (Steven)
- Eustacio
- Fabio
- Felipe (Phillip)
- Felix
- Fernando
- Fidel
- Fortunato
- Francisco (Francis)
- Gabriel
- Gael
- Gerardo (Gerard)
- Guillermo (William)
- Hugo
- Isaac
- Isaías (Isaiah)
- Iván
- Jacinto
- Jacob
- Jacobo (Jacob)
- Jaime (James)
- Javier
- Jesús (Jesus)
- Joaquín
- Joel
- Jorge (George)
- José (Joseph)
- Juan (John)
- Julio (Julio Iglesias)
- Julián
- Leonel (Lionel)
- Leonardo (Leonard)
- Luca (Luke)
- Lucas (Luke)
- Luis (Louis)
- Luperco
- Manuel (Manuel)
- Marco, Marcos (Mark)
- Martín (Martin)
- Mateo (Matthew)
- Maximiliano (Maximilian)
- Miguel (Michael)
- Moisés (Moses)
- Nataniel (Nathan)
- Neptuno
- Nicolás (Nicolas)
- Noé (Noah)
- Octavio
- Orlando
- Óscar (Oscar)
- Pablo (Paul)
- Rafael (Raphael)
- Ramón (Raymond)
- Raúl
- René
- Ricardo (Richard)
- Rigoberto
- Roberto (Robert)
- Rolando
- Roque
- Salvador (Salvador)
- Santiago (James)
- Sebastián
- Set
- Sergio
- Silvestre (Sylvester)
- Sócrates
- Stefano (Steven)
- Teodoro (Theodore)
- Tomás (Thomas)
- Umberto
- Valentín
- Vicente (Vincent)
- Víctor
- Xavier (Xavier)
- Zacarías (Zachariah)
Đây chỉ là một phần nhỏ trong số rất nhiều tên tiếng Tây Ban Nha phổ biến. Bạn có thể lựa chọn một cái tên độc đáo và ý nghĩa cho bé yêu của mình.
Kết luận
Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Tây Ban Nha cho bé trai của mình, danh sách này sẽ giúp bạn tìm ra tên phù hợp. Hãy lựa chọn một cái tên mang ý nghĩa và phù hợp với phong cách của gia đình bạn. Hy vọng rằng bé yêu của bạn sẽ mang trong mình một cái tên đẹp và mang ý nghĩa đặc biệt.