Chọn tên cho con là một nhiệm vụ khó khăn và gây áp lực lớn cho cha mẹ vì tên sẽ kết nối suốt cuộc đời của em bé. Cha mẹ nên cẩn thận và lựa chọn những cái tên tốt và ý nghĩa nhất cho bé.
Mục lục
1. 200+ Tên Tiếng Anh Ở Nhà Cho Bé Trai May Mắn Trong Năm 2024
1. Tên Con Trai Tiếng Anh Thể Hiện Sự Gan Dạ, Bản Lĩnh
Khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai, cha mẹ thường mong muốn con sẽ có sự gan dạ và bản lĩnh, nên những cái tên này thường được sử dụng phổ biến hơn. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự nam tính, dũng cảm và bản lĩnh:
- Andrew: Hùng dũng và mạnh mẽ
- Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ, tên của vị vua
- Brian: Sức mạnh và quyền lực
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Leon/Leonard: Sư tử dũng mãnh
- Liam: Chiến binh bảo vệ
- Louis: Chiến binh trứ danh, tên tiếng Pháp
- Marcus: Dựa theo tên của thần chiến tranh Mars
- Richard: Sự dũng mãnh
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người đưa tin
- Vincent: Chinh phục
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- William: Mong muốn bảo vệ
- Clinton: Sự mạnh mẽ và quyền lực. Một tổng thống Hoa Kỳ mang tên này.
- Elias: Sự nam tính, sự độc đáo và sức mạnh
- Adonis: Chúa tể
- Ace: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Alger: Cây thương của người elf
- Archibald: Thật sự quả cảm
- Athelstan: Mạnh mẽ, cao thượng
- Barret: Người lãnh đạo loài gấu
- Cyril/Cyrus: Chúa tể
- Delvin: Cực kỳ dũng cảm
- Dieter: Chiến binh
- Egbert: Kiếm sĩ vang danh thiên hạ
- Garrick: Người cai trị
- Gideon: Chiến binh, chiến sĩ vĩ đại
- Harding: Mạnh mẽ, dũng cảm
- Jocelyn: Nhà vô địch
- Joyce: Chúa tể
- Kane: Chiến binh
- Kenelm: Người bảo vệ dũng cảm
- Maynard: Dũng cảm, mạnh mẽ
- Meredith: Trưởng làng vĩ đại
- Mervyn: Chủ nhân biển cả
- Mortimer: Chiến binh biển cả
- Ralph: Thông thái và mạnh mẽ
- Randolph: Người bảo vệ mạnh mẽ
- Reginald: Người cai trị thông thái
- Roderick: Mạnh mẽ vang danh thiên hạ
- Roger: Chiến binh nổi tiếng
- Waldo: Sức mạnh, trị vì
- Dominic: Chúa tể
- Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Conal: Sói, mạnh mẽ
- Oswald: Sức mạnh thần thánh
- Damian: Người thuần hóa vật khác/người khác
- Dempsey: Người hậu duệ đầy kiêu hãnh
- Alvar: Chiến binh không chịu khuất phục
- Alva: Người có quyền lực và sức ảnh hưởng lớn trong các mối quan hệ
- Baldric: Nhà lãnh đạo quyết đoán và táo bạo
- Bernard: Một chiến binh quả cảm
- Charles: Chiến binh dũng cảm
- Augustus: Người tài ba, người được tôn kính, có sáng kiến lớn cho thế giới
- Amory: Người cai trị nổi tiếng
- Arnold: Đại bàng có sức mạnh và thống trị bầu trời
- Aubrey: Người lãnh đạo và trị vì tuyệt vời
- Drake: Loài rồng đầy sức mạnh
- Devlin: Có sự dũng cảm, ý chí vượt qua mọi chông gai
- Fergal: Cậu bé dũng cảm
- Emery: Giàu sang, hào nhoáng
- Duncan: Sức mạnh phi thường của một chiến binh bóng tối
- Chad: Chiến binh dũng cảm và ngoan cường
- Derek: Nhà lãnh đạo tài năng
- Fergus: Sức mạnh và tư duy sáng tạo
2. Tên Tiếng Anh Cho Con Trai Mang Ý Nghĩa Thông Minh, Thông Thái
Cha mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho con trai để gửi gắm mong ước rằng khi trưởng thành, bé sẽ trở thành người thông thái. Dưới đây là những tên tiếng Anh mang ý nghĩa thông minh dành cho bé trai:
- Edward: Cha mẹ ước mong con thành công, giàu có
- Dai: Lớn lên cậu bé sẽ tỏa sáng trên con đường đã chọn
- Jethro: Tương lai con trở thành một đứa trẻ có tài năng xuất chúng, thành công trên mọi lĩnh vực
- Donald: Ước mơ lớn lên con sẽ là nhà lãnh đạo tài ba, thông minh, thông thái
- Favian: Con là chàng trai hiểu biết sâu rộng
- Max: Cậu bé thông minh, thông thái và lanh lợi
- Yoi: Tương lai con sẽ là nhà lãnh đạo tài giỏi
- Alfie: Mong con trai ngày càng khôn ngoan, thông minh, lanh lợi
- Albert: Cha mẹ mong ước con trai thông minh, sáng dạ hơn người
- Clitus: Tương lai con trai sẽ là người mang vinh quang về cho gia đình, dòng họ
- Baldric: Chàng trai lớn lên sẽ trở thành nhà lãnh đạo tài ba
- Connor: Con luôn thông minh, vững vàng và khôn ngoan vượt qua mọi cạm bẫy cuộc đời
- Julian: Ước mong con thông minh, tỏa sáng giống như vì sao trên bầu trời
- Kabir/Zanis: Mong mỏi con trai trở thành nhà lãnh đạo vĩ đại
- Ursus: Con trai sẽ là người thông minh, ham học hỏi và tiến bộ không ngừng
- Dawson: Chàng trai của cha mẹ sẽ trở nên thông minh, học giỏi
- Ida: Con trai là người hoạt bát, thông minh và năng động
- Nicolette: Con mạnh mẽ, thông minh để luôn là người chiến thắng
- Shannon: Mong con trai là người lanh lợi, ngoan ngoãn
3. Tên Tiếng Anh Cho Con Trai Thể Hiện Sự May Mắn, Hạnh Phúc
Tên tiếng Anh ở nhà cho bé trai mang đến niềm hạnh phúc, thịnh vượng, thể hiện lời chúc an lành của cha mẹ. Dưới đây là một số cái tên tiếng Anh phổ biến như sau:
- Alan: Sự hòa hợp
- Asher: Người được ban phước
- Benedict: Được ban phước
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- David: Mong muốn được yêu thương
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Edric: Người có nhiều của cải
- Edward: Người có nhiều gia sản (guardian of riches)
- Paul: Nhỏ bé, Nhún nhường
- Victor: Chiến thắng
- Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
- Anselm: Được Chúa bảo vệ
- Azaria: Được Chúa giúp đỡ
- Benedict: Được ban phước
- Carwyn, Gwyn: Được yêu, được ban phước
- Amyas, Erasmus: Được yêu thương
- Aneurin: Người yêu quý
- Orson: Đứa con của gấu
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Shanley: Con trai của người anh hùng
- Basil: Người có tổ tiên hoàng tộc và sống một đời sung túc
- Cuthbert: Tài năng bẩm sinh
- Clitus: Đạt được vinh quang nhờ nỗ lực của chính bản thân
- Dai: Tỏa sáng với đam mê
- Eugene: Dòng dõi xuất thân quý tộc
- Gwyn: Được ban phước