Cuộc sống luôn tràn đầy những khó khăn và áp lực. Chúng ta luôn mong muốn tiền bạc, tình yêu, địa vị, thực phẩm ngon và giấc ngủ thoải mái. Để đạt được những điều đó, chúng ta phải tính toán, làm việc chăm chỉ, thậm chí có lúc vi phạm đạo đức. Nhưng đến một ngày nào đó, theo quy luật của cuộc sống, chúng ta sẽ trở thành già, bị bệnh và chết. Ta buộc phải từ bỏ những thứ mà ta mãi mãi mong muốn và đấu tranh để đạt được. Khi chúng ta chết, không mang theo được gì cả, chỉ còn mỗi nghiệp mình đã tạo ra, đưa mình đến một trong sáu đường đi: đi vào địa ngục, trở thành ngạ quỷ, tái sinh dưới hình thái súc sinh, a-tu-la, người hay thành thiên. Từ kiếp trước đến nay, ta luôn chịu đựng trong sáu đường này; mỗi lần sinh, mỗi lần chết đều dẫn đến những quả báo đau khổ. Nếu tất cả máu mủ và nước mắt của chúng ta được cộng lại, chúng sẽ trở thành biển. Nếu xương và da của chúng ta được cộng lại, chúng sẽ trở thành núi. Vì sao chúng ta phải chịu đau khổ trong sáu đường này? Vì bất tỉnh. Giống như người đi trong bóng tối không biết phương hướng, chúng ta sẽ mãi đi vào con đường nguy hiểm, và không bao giờ tìm được lối ra. Sáu đường này là những con đường hiểm nguy. Tam bảo là ngọn đuốc sáng soi đường, hướng dẫn chúng ta ra khỏi đường hiểm đến chỗ an vui và giải thoát.
Mục lục
Phật đã giác ngộ và giải thoát khỏi sáu đường này, Ngài chỉ dẫn chúng ta lối ra. Pháp là ngọn đuốc sáng soi đường. Tăng là những vị thầy hướng dẫn chúng ta đi đúng đường. Vì vậy, chúng ta cần phải quy y Tam bảo để giải thoát khỏi đường hiểm đến chỗ an vui và giải thoát.
1. Tam quy là gì?
Tam quy nghĩa là quy y Tam bảo. Quy y có nghĩa là quay về, quay đầu. Y có nghĩa là nương tựa. Quy y Tam bảo nghĩa là quay về nương tựa vào Phật, Pháp và Tăng. Giống như người con vì si mê đã bỏ cha mẹ đi và bị cuộc đời đè nén, chịu đau khổ và đói rách; bây giờ quay về nương tựa cha mẹ để được che chở, yêu thương và hạnh phúc. Giống như người lái xe lạc đường, quay đầu trở lại để đi đúng đường. Giống như người bị đắm thuyền trôi dạt trên biển cả, đột nhiên gặp một chiếc thuyền khác đến cứu mạng, trong lúc sắp chết giữa lòng biển cả được thuyền đến cứu, sống yên ổn trên thuyền và được đưa vào bờ an toàn sinh mạng, thì còn niềm vui gì lớn hơn.
2. Tại sao Phật, Pháp, Tăng quý báu?
a. Phật có những đặc điểm:
- Nhìn thấu nỗi khổ của con người, Phật từ bỏ sự giàu có và quyền lực để đi tu hành, tìm kiếm cách cứu độ chúng sanh.
- Chứng minh ba hiểu biết: Nhìn thấu quá khứ và tương lai của con người, thấu suốt mọi mặt của sự sống.
- Luôn tỉnh thức, kiểm soát ba nghiệp (thân, khẩu, ý). Trong trạng thái thanh thoát, không có bất kỳ dấu hiệu tỳ vết. Sở hữu 32 đặc điểm tốt và 80 vẻ đẹp.
- Toàn diện về phước báu và trí tuệ. Có khả năng hướng dẫn chúng sinh thoát khỏi khổ đau, đạt đến giác ngộ và giải thoát.
b. Pháp có những đặc điểm:
- Là lời dạy của Phật, là chân lý.
- Giúp chúng ta nhìn thấy nhân quả và nguyên nhân của sự sống luân hồi.
- Là con đường dẫn đến hạnh phúc, giải thoát và an vui.
- Là những phương pháp giúp chuyển đổi si mê thành trí tuệ, đau khổ thành hạnh phúc, phiền não thành Bồ Đề, và chúng sinh thành Phật.
c. Tăng có những đặc điểm:
- Là một cộng đồng sống hòa hợp và thanh tịnh.
- Từ bỏ cuộc sống đồng thời, xuất gia tu học và sống đời phạm hạnh.
- Bảo vệ và tuân thủ luật giới của Phật. Là tấm gương cho chúng sinh học tập.
- Nhìn tất cả mọi người như thân bằng quyến thuộc.
- Sống vì lý tưởng phục vụ chúng sinh, truyền Phật pháp và hướng dẫn mọi người tu học.
Ông bà ta đã ca ngợi Phật là người đầy đủ phước huệ. Pháp được ca tụng vì đường dẫn tất cả chúng sinh thoát khỏi dục lạc. Tăng được kính trọng vì hướng dẫn và làm gương để chúng sinh noi theo, là bậc tôn quý trong xã hội. Công đức của Tam bảo là rất lớn. Đây chỉ là một vài đặc điểm để chứng minh sự quý báu của Tam bảo. Vàng bạc, ngọc ngà và châu báu tại thế gian chỉ mang lại sự an vui tạm thời, không thể giúp chúng ta thoát khỏi sự sống luân hồi, đau khổ trong sáu đường. Ngược lại, Phật, Pháp và Tăng có đầy đủ khả năng hướng dẫn chúng ta ra khỏi sự sống luân hồi, đến chỗ an vui và giải thoát. Vì thế, Tam bảo là quý báu và chúng ta cần nương tựa vào Tam bảo.
3. Ba bậc Tam bảo:
Có ba bậc Tam bảo mà chúng ta cần biết:
a. Thế gian trụ trì Tam bảo: Là Phật, Pháp và Tăng trong thế gian.
- Phật tại thế gian: Là hình tượng Phật mà chúng ta tôn thờ.
- Pháp tại thế gian: Là các bộ kinh, luật và luận ghi chép trên giấy hoặc các phương tiện hình ảnh.
- Tăng tại thế gian: Là những vị xuất gia tu học Phật pháp và sống đời phạm hạnh.
b. Xuất thế gian Tam bảo: Là Phật, Pháp và Tăng ra khỏi thế gian.
- Phật xuất thế gian: Là đức Phật Thích-ca Mâu-ni và các Phật đã giác ngộ và vượt qua Tam giới.
- Pháp xuất thế gian: Là giáo pháp của Phật như Tứ đế, Thập nhị nhân duyên, Lục độ vạn hạnh… có khả năng chuyển phàm thành thánh, chuyển chúng sinh thành Phật.
- Tăng xuất thế gian: Là những vị Tăng đã thành đạt, vượt khỏi thế gian, như Ca-diếp, Xá-lợi-phất, A-nan…
c. Đồng thể Tam bảo: Là chúng sinh có cùng bản chất với Phật.
- Đồng thể Phật bảo: Phật là bậc giác ngộ, có đầy đủ trí tuệ, Tam minh và Lục thông. Chúng sinh cũng có đầy đủ trí tuệ và khả năng trở thành Phật.
- Đồng thể Pháp bảo: Phật là bậc có đầy đủ đức tính từ bi, nhẫn nhục, tinh tấn… Chúng sinh cũng có đầy đủ những đức tính đó.
- Đồng thể Tăng bảo: Phật có đầy đủ đức tính thanh tịnh, hòa hợp. Chúng sinh cũng có đầy đủ đức tính đó.
4. Sự lý quy y Tam bảo:
Quy y Tam bảo có Sự và Lý. Sự là hình thức, Lý là nội dung. Nhờ có Tam bảo bên ngoài, chúng ta mới hiểu được Tam bảo bên trong. Nhờ Phật, chúng ta mới nhận thức được Phật tính trong mình. Nhờ kinh, luật, luận, chúng ta mới hiểu được pháp chân chính trong mình. Nhờ Tăng, chúng ta mới thấy được vị thầy thanh tịnh trong mình. Để nhận thức Phật tính, chúng ta phải tuân theo đạo Phật. Để chứng minh pháp chân chính, chúng ta phải học và nghiên cứu kinh, luật, luận. Để thấy tự tính thanh tịnh, chúng ta phải nghe theo sự chỉ dẫn của Tăng. Chúng ta cần thể hiện đầy đủ sự lý quy y Tam bảo để tu học có lợi ích thực tế.
- Sự quy y Phật: Đức Phật đã chứng ngộ và giải thoát khỏi sáu đường đi. Chúng ta là những người còn đang chìm đắm trong sáu đường này, nên cần nương nhờ vào chiếc thuyền để thoát khỏi biển khổ. Người có khả năng dẫn chúng ta đến bờ an vui giải thoát là đức Phật. Vì vậy, chúng ta cần phải quy y Phật. Để trở thành người Phật tử, chúng ta phải quy y Tam bảo, phải đối diện với hình tượng của đức Phật, tự mình thực hiện lễ quy y và phát nguyện trước Tam bảo. Có những người quy y Tam bảo bằng cách nhờ người khác, nhưng đó không phải là cách đúng. Trừ khi không thể tự đi đến chùa để quy y, như khi bị tật nguyền, bệnh nặng hoặc già yếu không thể tự đi. Trong trường hợp này, ta có thể sử dụng các phương tiện như đĩa ghi âm, ghi hình để người tuổi già, bệnh tật có thể nghe và xem. Chỉ có như vậy, những người này mới thực sự hiểu biết ý nghĩa của việc quy y Tam bảo và mới có lợi ích. (Hiện nay, chùa Hoằng Pháp có thực hiện đĩa DVD Lễ Quy Y Tam Bảo, quý vị nên tìm xem).
Người trưởng thành đưa trẻ nhỏ đến chùa để quy y chỉ là để làm duyên với Phật pháp, nhưng khi trưởng thành, trách nhiệm của cha mẹ là hướng dẫn con cái hiểu biết Phật pháp. Mỗi năm một lần, cần đưa các em đến đàn quy thính giới để ôn lại những giới điều đã thọ.
-
Lý quy y Phật: Là quay trở về giác ngộ ban đầu, cảnh giới tinh thần của con người. Từ kiếp trước đến nay, chúng ta bị vô minh che lấp Phật tính, gây tạo biết bao nghiệp chướng để phải trả quả, trôi lăn trong vòng luân hồi sinh tử. Ngày nay, chúng ta quay trở lại xem xét chính mình, tỉnh thức, làm chủ thân khẩu ý. Khi ba nghiệp thanh tịnh, dứt sạch các tội lỗi thì Phật tính mới hiển lộ, không cần tìm kiếm Phật ở nơi xa.
-
Sự quy y Pháp: Pháp là lời dạy của Phật, là chân lý. Đọc và nghiên cứu kinh điển giúp chúng ta hiểu đúng về nhân sinh vũ trụ và nhân quả. Khi thân, khẩu,