Danh từ số nhiều trong tiếng Anh có nhiều quy tắc thú vị mà chúng ta cần biết để sử dụng đúng ngữ pháp. Dưới đây là những quy tắc cơ bản để hình thành số nhiều cho danh từ tiếng Anh.
Mục lục
- 1. 1. Sở hữu được đếm mới có số nhiều
- 2. 2. Thêm “s” để hình thành số nhiều
- 3. 3. Thêm “es” cho danh từ tận cùng bằng s, ss, sh, ss, ch, hoặc x
- 4. 4. Bỏ “y” và thêm “ies” cho danh từ tận cùng bằng phụ âm + y
- 5. 5. Bỏ “f” hoặc “fe” và thêm “ves” cho danh từ tận cùng bằng f hoặc fe
- 6. 6. Một số danh từ có số nhiều bằng cách thay đổi nguyên âm
- 7. 7. Các danh từ luôn là số nhiều và dùng với động từ số nhiều
- 8. 8. Các danh từ luôn là số nhiều nhưng mang nghĩa số ít
1. Sở hữu được đếm mới có số nhiều
Chỉ riêng các danh từ đếm được mới có số nhiều. Điều này có nghĩa là danh từ không đếm được, ví dụ như “ngôi nhà” hay “nước” không có số nhiều.
2. Thêm “s” để hình thành số nhiều
Thường thì số nhiều của danh từ hình thành bằng cách thêm “s” vào số ít. Ví dụ: hilltop, hilltops (đỉnh đồi), book, books (sách), seat, seats (ghế), roof, roofs (mái nhà), rose, roses (hoa hồng), image, images (hình ảnh).
Số nhiều của danh từ đọc là /s/ sau âm “p,” “k,” “f,” “t.” Sau các âm khác, “s” đọc là /z/. Nếu “s” theo sau là “ce,” “ge,” “se,” hoặc “ze,” thì đọc thêm một vần phụ là /iz/.
3. Thêm “es” cho danh từ tận cùng bằng s, ss, sh, ss, ch, hoặc x
Số nhiều của danh từ tận cùng bằng “s,” “ss,” “sh,” “ss,” “ch,” hoặc “x” và một số danh từ tận cùng bằng “o” hình thành bằng cách thêm “es” (es theo sau “s,” “ch,” “sh,” “ss,” hoặc “x” sẽ đọc là /iz/). Ví dụ: tomato, tomatoes (cà chua), bus, buses (xe buýt), brush, brushes (bàn chải), kiss, kisses (nụ hôn), box, boxes (hộp), church, churches (nhà thờ).
Tuy nhiên, danh từ gốc nước ngoài hoặc danh từ tóm lược tận cùng bằng “o” thì chỉ thêm “s.” Ví dụ: dynamo, dynamos (máy phát điện), piano, pianos (đàn pianô), kilo, kilos (kí lô), photo, photos (tấm ảnh), radio, radios (radio).
4. Bỏ “y” và thêm “ies” cho danh từ tận cùng bằng phụ âm + y
Danh từ tận cùng bằng phụ âm + y thì bỏ “y” và thêm “ies.” Ví dụ: baby, babies (đứa bé), country, countries (quốc gia), fly, flies (con ruồi), lady, ladies (quý bà), entry, entries (mục từ trong từ điển).
Tuy nhiên, danh từ tận cùng bằng nguyên âm + y thì thêm “s” như bình thường. Ví dụ: boy, boys (con trai), day, days (ngày), donkey, donkeys (con lừa), monkey, monkeys (con khỉ), valley, valleys (thung lũng).
5. Bỏ “f” hoặc “fe” và thêm “ves” cho danh từ tận cùng bằng f hoặc fe
Mười hai danh từ tận cùng bằng “f” hoặc “fe” thì bỏ “f” hoặc “fe” rồi thêm “ves.” Ví dụ: calf (con bê), half (nửa, rưỡi), knife (con dao), leaf (lá), life (cuộc đời), loaf (ổ bánh mì), self (cái tôi), sheaf (bó, thếp), shelf (cái kệ), thief (kẻ cắp), wife (vợ), wolf (con cáo).
Lưu ý: Số nhiều của hoof (móng guốc), scarf (khăn quàng) và wharf (bến tàu) hình thành bằng cả hai cách (thêm “s” hoặc “ves”). Ngoài ra, các danh từ khác tận cùng là “f” hay “fe” chỉ thêm “s” như bình thường. Chẳng hạn: cliff – cliffs (vách đá), handkerchief – handkerchiefs (khăn tay), safe, safes (két sắt), still life (bức tranh tĩnh vật) – still lifes.
6. Một số danh từ có số nhiều bằng cách thay đổi nguyên âm
Một số danh từ có số nhiều bằng cách thay đổi nguyên âm. Ví dụ: foot, feet (bàn chân), tooth, teeth (răng), goose, geese (con ngỗng), man, men (đàn ông), woman, women (phụ nữ), louse, lice (con rận), mouse, mice (con chuột). Số nhiều của child (đứa trẻ) và ox (con bò đực) là children và oxen.
7. Các danh từ luôn là số nhiều và dùng với động từ số nhiều
Có một số danh từ luôn là số nhiều và dùng với động từ số nhiều. Chẳng hạn: clothes (quần áo), police (cảnh sát), outskirts (vùng ngoại ô), cattle (gia súc), spectacles (mắt kính), glasses (mắt kính), binoculars (ống nhòm), scissors (cái kéo), pliers (cái kềm), shears (kéo cắt cây), arms (vũ khí), goods/wares (của cải), damages (tiền bồi thường), greens (rau quả), earnings (tiền kiếm được), grounds (đất đai, vườn tược), particulars (bản chi tiết), premises/quarters (nhà cửa,vườn tược), riches (sự giàu có), savings (tiền tiết kiệm), spirits (rượu mạnh), stairs (cầu thang), surroundings (vùng phụ cận), valuables (đồ quý giá).
Một số danh từ tận cùng bằng “ics” như acoustics (âm học), athletics (điền kinh), ethics (đạo đức), hysterics (cơn kích động), mathematics (toán học), physics (vật lý), linguistics (ngôn ngữ học), phonetics (ngữ âm học), logistics (ngành hậu cần), technics (thuật ngữ kỹ thuật), politics (chính trị)…. luôn có hình thức số nhiều và dùng với động từ số nhiều. Tuy nhiên, đôi khi tên gọi của các môn khoa học được xem như số ít. Chẳng hạn: Mathematics is the science of pure quantity (Toán học là khoa học về lượng thuần túy).
8. Các danh từ luôn là số nhiều nhưng mang nghĩa số ít
Có một số danh từ có hình thức số nhiều, nhưng lại mang nghĩa số ít. Ví dụ: news (tin tức), mumps (bệnh quai bị), measles (bệnh sởi), rickets (bệnh còi xương), shingles (bệnh zona), billiards (bi-da), darts (môn ném phi tiêu), draughts (môn cờ vua), bowls (môn ném bóng gỗ), dominoes (đôminô), the United States (Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ). Chẳng hạn: The news is bad (Tin tức chẳng lành) hoặc The United States is a very big country (Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ là một nước rất lớn).
Như vậy, đã có một số quy tắc cơ bản về danh từ số nhiều trong tiếng Anh mà chúng ta nên nhớ để sử dụng ngữ pháp chính xác.