Những quần xã sinh vật là những cộng đồng đa dạng, nơi các loài khác nhau cùng sinh sống trong một không gian và thời gian nhất định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những đặc trưng cơ bản của quần xã sinh vật và quan hệ giữa các loài trong quần xã.
Mục lục
Khái niệm quần xã sinh vật
Quần xã sinh vật là tập hợp của nhiều loài sinh vật sống chung trong cùng một môi trường. Những sinh vật trong quần xã thường có mối quan hệ gắn bó với nhau và tạo thành một thể thống nhất. Điều này làm cho quần xã có cấu trúc ổn định và các sinh vật trong quần xã phát triển theo cách tương thích với môi trường sống của chúng. Ví dụ điển hình cho quần xã là tất cả các sinh vật sống trong một khu rừng hay một hồ nước.
Một số đặc trưng cơ bản của quần xã
Đặc trưng về thành phần loài
- Số lượng loài và cá thể: Số lượng loài và cá thể trong quần xã thể hiện mức độ đa dạng, sự biến động, ổn định hay suy thoái của quần xã. Quần xã ổn định thường có số lượng loài lớn và số lượng cá thể của mỗi loài cao.
- Loài ưu thế và loài đặc trưng: Loài ưu thế là những loài đóng vai trò quan trọng trong quần xã do chúng có số lượng cá thể lớn hoặc hoạt động mạnh mẽ trong quần xã. Còn loài đặc trưng là loài chỉ có ở một quần xã nào đó hoặc là loài có vai trò quan trọng trong quần xã so với các loài khác.
Đặc trưng về phân bố cá thể
- Phân bố theo chiều ngang: Đây là loại phân bố thường gặp ở những vùng có điều kiện sống thuận lợi như vùng đất màu mỡ hoặc vùng có lượng thức ăn dồi dào. Ví dụ điển hình cho loại phân bố này là sự phân bố sinh vật ở vùng cửa sông.
- Phân bố theo chiều thẳng đứng: Sự phân bố các cá thể theo tầng hoặc lớp. Điều này thường xảy ra ở thực vật trong quần xã. Còn ở môi trường nước, sự phân bố theo chiều thẳng đứng được quyết định bởi ánh sáng chiếu xuống mặt nước.
Đặc trưng về quan hệ dinh dưỡng
- Sinh vật dị dưỡng: Nhóm này bao gồm các sinh vật tổng hợp chất hữu cơ từ chất hữu cơ có sẵn, như động vật ăn mùn bã, ăn cỏ, ăn thịt và các vi sinh vật có khả năng phân giải chất hữu cơ thành vô cơ.
- Sinh vật tự dưỡng: Nhóm này bao gồm cây xanh và các loài vi khuẩn hóa tổng hợp hoặc quang tổng hợp. Các sinh vật tự dưỡng tạo ra nguồn nguyên liệu hữu cơ sơ cấp cho quần xã.
Quan hệ giữa các loài trong quần xã sinh vật
Các mối quan hệ sinh thái
- Quan hệ hỗ trợ: Có ba loại quan hệ hỗ trợ là cộng sinh, hợp tác và hội sinh. Cộng sinh là một mối quan hệ khi tất cả các loài tham gia đều có lợi. Hợp tác là khi các loài hợp tác với nhau và cả hai đều có lợi. Hội sinh là khi một loài có lợi trong khi loài khác không có lợi nhưng cũng không có hại.
- Quan hệ đối kháng: Có bốn loại quan hệ đối kháng là cạnh tranh, kí sinh, ức chế và ăn thịt. Cạnh tranh là khi các loài tranh giành nguồn sống. Kí sinh là khi một loài sống nhờ vào loài khác. Ức chế và cảm nhiễm là khi một loài sinh vật gây hại cho các loài khác. ăn thịt là khi một loài sử dụng loài khác làm thức ăn.
Hiện tượng khống chế sinh học
Hiện tượng khống chế sinh học là khi số lượng cá thể của một loài bị khống chế ở một mức nhất định do các tác động hỗ trợ hoặc đối kháng trong quần xã. Hiện tượng này có thể được ứng dụng trong nông nghiệp để kiểm soát sâu hại cây trồng bằng cách sử dụng thiên địch của chúng.
Sơ đồ tư duy quần xã sinh vật
Trên đây là những thông tin cơ bản về quần xã sinh vật và các đặc trưng của nó. Hi vọng bạn đã tìm thấy bài viết này hữu ích và đáp ứng được nhu cầu của bạn. Đừng ngần ngại truy cập vào trang web chúng tôi để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích về Sinh học 12 và ôn thi THPT Quốc Gia môn Sinh.
Đăng ký ngay để được các thầy cô hướng dẫn và xây dựng lộ trình ôn thi hiệu quả nhất!