Mục lục
- 1. 1. Sao Thủy Diệu là gì?
- 2. 2. Ý nghĩa của sao Thủy Diệu
- 3. 3. Sao Thủy Diệu tốt hay xấu?
- 4. 4. Sao Thủy Diệu chiếu mệnh gì?
- 5. 5. Sao Thủy Diệu Chiếu Mạng Nam Nữ Tuổi Nào?
- 6. 6. Sao Thủy Diệu hợp và kỵ với màu gì?
- 7. 6. Những may mắn hay gặp của mệnh chủ sao Thủy Diệu
- 8. 7. Các hạn mệnh chủ Sao Thủy Diệu thường gặp
- 9. 8. Cúng sao Thủy Diệu sao cho đúng?
- 10. 9. Ý nghĩa của các sao khác có liên quan
- 11. 10. Tổng kết
Trong thế giới bí ẩn của phong thủy và tử vi, có rất nhiều khái niệm và ngôi sao đặc biệt giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vận mệnh và số phận. Một trong những khái niệm đang nhận được sự quan tâm lớn là sao Thủy Diệu. Đối với nhiều người, việc hiểu rõ về sao Thủy Diệu không chỉ giúp họ cải thiện cuộc sống mà còn giúp họ định hình được quan điểm về thế giới xung quanh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, tác động và các khía cạnh quan trọng khác của sao Thủy Diệu.
1. Sao Thủy Diệu là gì?
Sao Thủy Diệu, còn được biết đến với tên Thủy Tinh, là biểu tượng cho may mắn và tài lộc. Những ai may mắn được bảo trợ bởi sao này thường có sự nghiệp thăng hoa và tài sản ngày càng gia tăng. Dù vậy, sao Thủy Diệu lại có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đặc biệt đối với phái nữ, khiến họ dễ rơi vào tình trạng tranh chấp, mâu thuẫn và thường xuyên gặp khó khăn khi đi qua khu vực có sông nước. Đối với những người thuộc mệnh Thủy và Kim, sao Thủy Diệu rất hợp. Trong khi đó, những ai mang mệnh Hỏa và Thổ có thể cảm thấy may mắn giảm sút và đối mặt với vài khó khăn trong năm.
2. Ý nghĩa của sao Thủy Diệu
Giống như nhiều ngôi sao chiếu mệnh khác, để đánh giá Sao Thủy Diệu có lợi hay hại, chúng ta cần xác định nó thuộc loại Hung tinh hay Cát tinh. Sao này còn có tên Thuỷ Tinh, và nếu nó chiếu mệnh, bạn sẽ tràn đầy may mắn, hạnh phúc và thuận lợi trong cuộc sống cũng như sự nghiệp.
3. Sao Thủy Diệu tốt hay xấu?
Thuỷ Tinh mang đến cho ta vận may và phước lộc, nhưng trong tháng 4 và tháng 8 cần đặc biệt cẩn trọng. Bản chất của ngôi sao này liên quan đến tài lộc và niềm vui. Những ai bị ảnh hưởng bởi sao này nên giữ cẩn thận khi tiếp xúc với vùng nước, tránh ra biển và đặc biệt cần giữ miệng lưỡi, nhất là với phái nữ, để tránh rắc rối và mâu thuẫn. Những người thuộc mệnh Kim sẽ tìm thấy sự hòa hợp khi gặp Thuỷ Tinh chiếu mệnh, và mệnh Mộc cũng có lợi, đặc biệt là với nữ giới đi công tác xa nhà sẽ thu được nhiều lợi ích. Tuy nhiên, mệnh Hỏa sẽ gặp một số khó khăn khi tiếp xúc với chòm sao này, nhưng không nên quá lo lắng bởi Thuỷ Tinh vẫn là một ngôi sao mang lại phước lộc.
Tóm lại, chòm sao này vừa mang lại sự thịnh vượng nhưng cũng có thể gây ra khó khăn cho một số người. Đối với những ai cảm thấy không may mắn, nên tổ chức lễ cúng giải hạn. Còn với phần lớn mọi người, không cần phải lo lắng, nhưng việc tổ chức lễ cúng để mời gọi may mắn trong năm sắp tới là một ý tưởng tốt. Ngày nay, một bài thơ về sao Thuỷ Diệu vẫn được truyền miệng trong dân gian:
“Thuỷ diệu thuộc về thuỷ tinh
Trong năm nhịn nhục nhớ kiềm hiểm nguy
Đạo tặc phản phúc có khi
Huyền vũ chiếu mệnh lâm vào tà gian
Nam nữ vận mệnh bất an
Tháng Tư tháng Tám bị lụy trần ai
Văn thơ khẩu thiệt có hoài
Hành lo bày kế đa mưu với người
Tang khốc chẳng khỏi sầu ưu
Mất đồ hao của lao đao giữ gìn
Gặp người quen lạ chớ tin
Bạc tiền mượn hỏi chớ lầm mà nguy”
4. Sao Thủy Diệu chiếu mệnh gì?
Để xác định Sao Thủy Diệu chiếu mạng cho nam hay nữ, người ta thường dựa vào tuổi âm lịch cùng với giới tính. Cụ thể hơn, người ta sẽ tính dựa trên tuổi thai, mà dân gian thường gọi là tuổi mụ. Trong năm 2023, tuổi được chiếu mệnh bởi Sao Thuỷ Tinh như sau:
- Với nam giới, tuổi bị chiếu mệnh gồm: 93, 84, 75, 66, 57, 48, 39, 20, 21, và 12.
- Với nữ giới, tuổi bị chiếu mệnh gồm: 99, 90, 81, 72, 63, 54, 45, 36, 27, 18, và 9.
Tương tự như các chòm sao thuộc Cửu Diệu, mỗi 9 năm, Sao Thủy Diệu sẽ chiếu mệnh một tuổi nhất định.
5. Sao Thủy Diệu Chiếu Mạng Nam Nữ Tuổi Nào?
Để xác định sao Thủy Diệu chiếu mạng cho nam hay nữ, người ta dựa vào tuổi âm lịch và giới tính. Điều này có nghĩa là tuổi được xem xét ở đây là tuổi thai, mà trong dân gian thường được biết đến với tên gọi “tuổi mụ”. Dựa theo quy luật này:
- Đối với nam, sao Thủy Diệu chiếu mạng ở các tuổi: 12, 21, 30, 39, 48, 57, 66, 75, 84, và 93.
- Đối với phụ nữ, các tuổi chiếu mạng bởi sao Thủy Diệu là: 9, 18, 27, 36, 45, 54, 63, 72, 81, 90 và 99.
Giống như những ngôi sao khác trong chuỗi Cửu diệu, sau mỗi 9 năm, sao Thủy Diệu sẽ lại chiếu mạng cho một tuổi cụ thể.
6. Sao Thủy Diệu hợp và kỵ với màu gì?
Sao Thủy Diệu, một trong những ngôi sao thuộc hành Thuỷ, theo ngũ hành thì ủng hộ hành Kim, hòa thuận với hành Thuỷ, không hợp với hành Thổ và tạo ra lợi ích cho hành Mộc. Màu sắc mà sao Thuỷ Diệu kỵ bao gồm màu nâu và vàng đất từ hành Thổ, cũng như màu xanh lá từ hành Mộc. Trong khi đó, sao này lại thích màu trắng, vàng ánh kim, bạc từ hành Kim và màu đen, xanh dương từ hành Thuỷ.
Những người dưới ảnh hưởng của sao này cần đề phòng vào tháng 4 và tháng 8 âm lịch, tránh việc ra khơi hoặc qua sông. Đối với phụ nữ, họ cần phải cẩn trọng trong cách diễn đạt để tránh bị vướng vào lời đồn thổi hoặc xì xào. Phụ nữ có thể gặp phải thêm một chút khó khăn hơn nam giới, nhưng rủi ro không quá lớn.
6. Những may mắn hay gặp của mệnh chủ sao Thủy Diệu
Khi sao Thuỷ Tinh ảnh hưởng, bạn sẽ mở ra những bước tiến mới trong sự nghiệp và được mọi người đánh giá cao, yêu quý. Đối với những ai muốn khởi nghiệp, đây là thời điểm thuận lợi. Trong giai đoạn này, bạn sẽ gặp nhiều cơ hội để tăng thu nhập, có thể thông qua việc tăng lương hoặc thêm công việc phụ. Nếu bạn đầu tư hoặc kinh doanh, khả năng thu lời và thành công cao hơn.
Bên cạnh phần tài chính, sao Thuỷ Tinh cũng mang đến niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống cá nhân. Nếu bạn còn độc thân, có cơ hội gặp người phù hợp. Mọi mối quan hệ sẽ tràn đầy niềm vui và cảm giác bình yên, hạnh phúc.
7. Các hạn mệnh chủ Sao Thủy Diệu thường gặp
Người ảnh hưởng bởi sao này trong năm cần đề phòng những lời đồn đại và rắc rối tiềm ẩn. Lời nói và hành động cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh xung đột. Không nên đến những nơi gần nước như biển, hồ hay sông. Mặc dù sao này thường mang lại may mắn, nhưng vẫn cần phải đề phòng những ảnh hưởng tiêu cực, đặc biệt với phụ nữ. Làm lễ giải hạn cũng là một cách tốt để tránh khỏi những tác động không mong muốn.
8. Cúng sao Thủy Diệu sao cho đúng?
8.1 Cúng sao Thủy Diệu vào ngày nào?
Theo quan điểm truyền thống, dù sao có tính chất tốt hay xấu, việc làm lễ hoá giải và chào đón sao đều quan trọng. Mặc dù Thủy Diệu mang lại phước lộc, không nhất thiết phải giải hạn bằng lễ cúng, nhưng việc tổ chức lễ nghinh sao sẽ giúp bạn thu hút thêm vận may và tài lộc, đồng thời giảm thiểu rủi ro và mất mát. Thời điểm lý tưởng nhất để tổ chức lễ giải hạn cho sao Thuỷ Diệu là khi sao sáng nhất – thời điểm gọi là “đăng viên”. Thời gian tốt nhất là từ 19 giờ đến 21 giờ vào ngày 21 âm lịch hàng tháng, và nên hướng về phía Bắc khi tiến hành lễ.
8.2 Bài vị và lễ vật cúng sao Thủy Diệu
Trong buổi lễ cúng, bạn cần chuẩn bị 7 ngọn đèn hoặc nến, dùng bài vị màu đen dành cho sao Thủy Diệu, mũ màu đen, gạo, muối, tiền vàng giả, nước, hương, hoa, trầu cau và ngũ oản. Bài vị trên nền giấy màu đen nên có dòng chữ: “Bắc Phương Nhâm Quý Thuỷ Đức Tinh Quân Vị Tiền”.
8.3 Văn khấn cúng giải hạn sao Thủy Diệu
Nam Mô A Di Đà Phật!
Nam Mô A Di Đà Phật !
Nam Mô A Di Đà Phật !
Con xin lạy 9 phương Trời – lạy 10 phương Chư Phật – lạy Chư Phật 10 phương.
Nam mô ngài Hiệu Thiên Chí Tôn Kim Quyết – Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con xin cúi lạy ngài Đức Trung Thiên Tinh Chúa – Bắc cực Tử Vi – Tràng Sinh Đại Đế.
Con xin cúi lạy ngài Tả Nam Tào Lục – Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con xin cúi lạy ngài Đức Hữu Bắc Đẩu Cửa Hàm – Giải Ách Tinh Quân.
Con xin cúi lạy ngài Đức Phương Nhâm Quý – Thủy Đức Tinh Quân.
Con xin cúi lạy ngài Đức Thượng Thanh – Bản mệnh Nguyên Thần Châu Quân.
Tín chủ con tên là: ……………………………
Hôm nay là ngày, tháng, năm
Tín chủ con thành tâm sắm lễ, dâng hương hoa trà quả, đốt nén tâm nhang, thiết lập linh án tại ……………… Để làm lễ cúng giải hạn sao Thủy Diệu chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ mọn, phù hộ độ trì.
Giúp chúng con giải trừ vận hạn, ban phúc lộc thọ,
Mọi sự an lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, kính lễ trước án, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật!
Nam Mô A Di Đà Phật !
Nam Mô A Di Đà Phật !
8.4 Văn khấn nghinh sao Thủy Diệu
Dù không tổ chức lễ giải hạn, bạn vẫn nên tổ chức lễ Nghinh sao để thu hút thêm phước lộc từ sao Thủy Diệu. Để tham khảo cụ thể hơn, bạn có thể xem bài văn khấn nghinh sao dưới đây:
Nam Mô A Di Đà Phật!
Nam Mô A Di Đà Phật !
Nam Mô A Di Đà Phật !
Con xin lạy 9 phương Trời – lạy 10 phương Chư Phật – lạy Chư Phật 10 phương
Nam mô ngài Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết – Ngọc Hoàng Thượng Đế
Con xin lạy ngài Đức Trung Thiên tinh chúa – Bắc cực Tử vi – Tràng Sinh Đại Đế
Con xin cúi lạy ngài Tả Nam Tào Lục – Ty Duyên Thọ Tinh Quân
Con xin cúi lạy ngài Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm – Giải ách tinh Quân
Con xin cúi lạy ngài Đức phương Nhâm quý – Thủy đức Tinh Quân
Con xin cúi lạy ngài Đức Thượng Thanh – Bản mệnh Nguyên Thần Châu Quân.
Tín chủ con tên là: …………………
Hôm nay là ngày, tháng, năm
Tín chủ con thành tâm sắm lễ, dâng hương hoa trà quả, đốt nén tâm nhang thiết lập linh án tại ……………… Để làm lễ cúng nghinh sao Thủy Diệu.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ mọn, phù hộ độ trì
Giúp chúng con giải trừ vận hạn, ban phúc, lộc, thọ,
Mọi sự an lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, kính lễ trước án, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật !
Nam Mô A Di Đà Phật !
Nam Mô A Di Đà Phật !
9. Ý nghĩa của các sao khác có liên quan
9.1 Sao Thái Dương (Nhật diệu)
Là một sao tốt. Mang lại may mắn, thăng tiến, tài lộc dồi dào, và những thông tin vui mừng. Nếu đi công tác xa, người ta sẽ thu được lợi nhuận. Nam có sao này thịnh vượng, nhưng nữ thường đối mặt với sức khỏe yếu và rủi ro, đặc biệt vào tháng 6 và 10 âm lịch.
9.2 Sao Thái Âm (Nguyệt diệu)
Là một sao tốt, chủ yếu thuận lợi cho phụ nữ. Mang lại sự hài lòng, danh tiếng và tài lộc. Nam có lợi từ sự giúp đỡ của phụ nữ, đặc biệt về mặt tài chính. Tuy nhiên, nó không lợi cho việc sinh con và sức khỏe của phụ nữ.
9.3 Sao Mộc Đức (Mộc diệu)
Mang lại sự thuận lợi giống như Sao Thái Âm. Người ta sẽ thành công trong kinh doanh và các quan hệ gia đình. Nam thường gặp vấn đề với mắt, trong khi phụ nữ có thể đối mặt với sự cố về sức khỏe.
9.4 Sao Thủy Diệu
Sao trung tinh này liên quan đến tài lộc và niềm vui, nhưng cần tránh xa biển và sông. Phải cẩn trọng với lời nói, đặc biệt với phụ nữ, để tránh xung đột.
9.5 Sao Thổ Tú (Thổ diệu)
Là một sao không tốt, mang lại nhiều khó khăn, phiền não và rắc rối trong kinh doanh. Cả nam và nữ đều nên đề phòng và tránh xa các nguy hiểm.
9.6 Sao Vân Hớn (Hỏa diệu)
Sao trung tinh này mang lại kết quả trung bình trong mọi công việc. Cần cẩn trọng với sức khỏe và lời nói để tránh rắc rối.
9.7 Sao Thái Bạch (Kim diệu)
Sao xấu này mang lại nhiều khó khăn và rủi ro trong kinh doanh. Cần tránh xa màu trắng và cẩn trọng trong mọi việc.
9.8 Sao La Hầu
Là sao xấu nhất đối với nam giới, mang lại rủi ro và khó khăn. Nên tránh xa các tranh cãi và sự cố.
9.9 Sao Kế Đô
Sao xấu nhất đối với phụ nữ. Có thể mang lại may mắn khi mang thai, nhưng cũng có thể mang lại khó khăn và trở ngại. Nếu nam giới gặp “Nam La Hầu” và nữ giới gặp “Nữ Kế Đô”, đó là dấu hiệu của một thời gian khó khăn.
10. Tổng kết
Qua những nội dung do Nệm Thuần Việt chia sẻ, hy vọng bạn đã có cái nhìn sâu rộng hơn về sao Thủy Diệu và vai trò của nó trong học phong thủy và tử vi. Dù sao Thủy Diệu có thể mang lại những ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực, điều quan trọng là chúng ta biết cách sử dụng kiến thức này một cách khôn ngoan. Đối với bất kỳ quyết định nào liên quan đến phong thủy, việc tư vấn và học hỏi từ những chuyên gia trong lĩnh vực này luôn là lựa chọn tốt nhất. Đừng bao giờ ngừng tìm hiểu và khám phá vì kiến thức chính là chìa khóa giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn và cải thiện cuộc sống.