Để giúp các bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh, việc học trên lớp không đủ, mà các bài tập tiếng Anh lớp 2 sẽ giúp các bé tiến bộ hơn trong việc học ngoại ngữ. Hiện nay có rất nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 2 như: Nối từ và hình ảnh, cho từ tiếng Anh và điền từ tiếng Việt và ngược lại, điền “a” hoặc “an”, sắp xếp thành câu đúng, …. Bố mẹ có thể lưu ngay các bài tập dưới đây để cho bé thử sức nhé.
Mục lục
- 1. Bài tập 1: Nối từ với hình tương ứng
- 2. Bài tập 2: Điền từ
- 3. Bài tập 3: Làm bài tập – Nối từ cột A và cột B
- 4. Bài tập 4: Điền chữ cái vào ô trống
- 5. Bài tập 5: Giải bài tập – Điền Is/Are/Am vào câu
- 6. Bài tập 6: Điền “a” hoặc “an” trước danh từ
- 7. Bài tập 7: Sắp xếp các từ thành câu đúng
- 8. Bài tập 8: Nhìn vào tranh và hoàn thành câu hoàn chỉnh
Bài tập 1: Nối từ với hình tương ứng
Sau khi làm bài tập nối từ ở trên, bé hãy điền ý nghĩa của các từ vựng tiếng Anh sang tiếng Việt nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Bus | Xe ô tô |
Helicopter | Trực thăng |
Train | Con tàu |
Plane | Máy bay |
Bicycle | Xe đạp |
Truck | Xe tải |
Balloon | Bóng bay |
Car | Ô tô |
Rocket | Tên lửa |
Ship | Con tàu |
Bài tập 2: Điền từ
Bé hãy điền từ tiếng Anh ở cột bên trái tương ứng với nghĩa ở cột bên phải dưới đây:
Từ | Ý nghĩa |
---|---|
Five | Số 5 |
Father | Bố |
Birthday | Sinh nhật |
Teacher | Giáo viên |
Toy | Đồ chơi |
Cat | Con mèo |
Grandfather | Ông |
Grandmother | Bà |
Sun | Mặt trời |
Family | Gia đình |
Bài tập 3: Làm bài tập – Nối từ cột A và cột B
A | B |
---|---|
My dog | Chú chó của tôi |
I love my dad | Tôi yêu bố của tôi |
My mother is a teacher | Mẹ của tôi là giáo viên |
My brother | Anh trai của tôi |
This is my pen | Đây là bút của tôi |
I am a student | Tôi là học sinh |
This is my school | Đây là trường học của tôi |
My name is Trang | Tên tôi là Trang |
I love my school | Tôi yêu trường học của tôi |
My family | Gia đình của tôi |
Bài tập 4: Điền chữ cái vào ô trống
Bé hãy điền chữ cái vào ô trống ở các từ dưới đây để từ có nghĩa nhé:
- Fri__nd
- Happ__
- N_me
- Pl_y
- S_n
- H_llo
- Countrys_de
- Chick_n
- _lassroom
- Tig_r
- Zo_
- Moth_r
- B_ue
- Scho_l
- El_ven
Bài tập 5: Giải bài tập – Điền Is/Are/Am vào câu
Bé hãy điền từ “Is/Are/Am” vào câu sau đúng với nghĩa của từ:
- The cake __ yummy.
- My name __ Hoa.
- I __ happy.
- It __ my birthday.
- This __ my house.
- It __ my pencil.
- She __ playing with a kitten.
- Where __ they?
- They __ playing in the yard.
- It __ sunny.
- There __ a river.
- They __ students.
- We __ at the zoo.
- What __ your name?
- He __ riding a bike.
Bài tập 6: Điền “a” hoặc “an” trước danh từ
Bé hãy điền “a” hoặc “an” trước danh từ sau để hoàn thành câu:
- _____ lion
- _____ cucumber
- _____ orange
- _____ house
- _____ apply
- _____ octopus
- _____ book
- _____ elephant
- _____ egg
- _____ car
Bài tập 7: Sắp xếp các từ thành câu đúng
- I/ popcorn/ like
- my/ birthday/ It’s/ party
- my/ This/ is/ mom
- flying/ is/ kite/ He/ a
- she/ Is/ riding/ a/ bike?
- the/ see/ can/ sea/ I
- is/ a/ day/ It/ sunny
- road/ There/ is/ a
- can/ rainbow/ I/ a/ see
- you/ What/ see?/ can/
- is/ she/ What/ doing
- you/ are/ Here
- some/ apples/ want/ I
- you/ want?/ do/ What
- That/ is/ bird/ a
Bài tập 8: Nhìn vào tranh và hoàn thành câu hoàn chỉnh
Bé cùng giải bài tập tiếng Anh lớp 2 bằng cách nhìn vào tranh và hoàn thành câu hoàn chỉnh nhé.
Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh:
- Tôi thích kem.
- Mẹ tôi là bác sĩ.
- Tên bạn là gì?
- Hôm nay bạn thế nào?
- Cảm ơn bạn.
- Anh ấy đang làm gì?
- Đây là sách của tôi.
- Quả táo màu đỏ.
- Tôi thích pizza.
- Đây là một chiếc bút.