Khi Phật giáo đến Việt Nam, nó đã không chỉ là một tôn giáo mới mà còn hòa nhập với tín ngưỡng bản địa. Phật giáo trở thành biểu tượng từ bi của người lao động và hóa thành Tứ Pháp (Mây, Mưa, Sấm, Chớp). Những di sản này vẫn còn tồn tại rải rác trên đồng bằng Bắc Bộ. Vì vậy, Phật giáo thời đó được coi là tôn giáo bản địa của người Việt (miền Bắc Việt Nam).
Sau khi đất nước giành lại độc lập sau hàng nghìn năm chịu sự cai trị của Bắc thuộc, Phật giáo tiếp tục được triều đại sử dụng. Các nhà chính trị thời kỳ này hợp tác với Phật giáo chủ yếu với tư cách tôn giáo dân tộc để “loại bỏ” những ảnh hưởng của văn hóa Hán và khơi dậy bản sắc văn hóa truyền thống, được hòa quyện trong Phật giáo. Phật giáo cũng góp phần xây dựng đối sách mềm dẻo, kiên quyết trong xây dựng triều đại mới của các nhà chính trị.
Thời Lý – Trần là thời kỳ đỉnh cao của Phật giáo ở Việt Nam. Các vua, hoàng tộc đều sùng Phật và các trí thức Phật giáo tham gia xây dựng đường lối và chính sách của Nhà nước. Giáo hội Phật giáo, chùa chiền, tu viện đều dưới sự điều hành và bảo trợ của Nhà vua. Các thiền sư đạo cao đức trọng đều được triều đình tin dùng và coi như những cố vấn đặc biệt cho triều đình. Phật giáo đã thẩm thấu trong đời sống của người dân Việt và được giai cấp cầm quyền coi là một hệ tư tưởng chủ đạo. Tuy nhiên, Phật giáo thời đó vẫn không được thừa nhận chính thức là Quốc giáo. Tuy thiền sư có vai trò cố vấn trong triều đình, nhưng họ giữ khoảng cách của một tôn giáo truyền thống hay tôn giáo dân tộc, không tham gia sâu vào bộ máy quyền lực.
Trong thời Trần, có nhiều vị vua tu thiền hoặc say mê học Phật, nhưng họ luôn phân biệt rõ ràng giữa vai trò của một vị vua hay một vị Phật. Khi làm vua hay làm tướng, họ hết mình vì dân và nước, dù có phải vi phạm giới luật sát sinh của Phật. Nhưng khi thấy vai trò của mình đã hết, họ sẵn sàng từ bỏ quyền lực để tập trung vào tu thiền. Điều này thể hiện rõ nét trong hành trang của các vị vua-phật như Lý Thái Tổ, Trần Thái Tông, Tuệ Trung Thượng Sĩ, Trần Nhân Tông.
Phật giáo không có mục đích tự thân làm chính trị. Mục tiêu cao cả nhất của Phật giáo là giải thoát chúng sinh, không phân biệt đẳng cấp và giới tính. Tuy nhiên, để tồn tại và phát triển, Phật giáo cần nhập thế và hướng đến giải quyết những vấn đề thiết thực của cuộc sống, không chỉ dừng lại ở triết lý cao siêu. Vì vậy, Phật giáo thời Lý – Trần luôn đồng hành với quá trình giải phóng dân tộc, ổn định và phát triển đất nước. Đường lối chính trị thời kỳ này mang tinh thần khoan dung, từ bi của Phật giáo.
Phật giáo đã góp phần quan trọng trong xây dựng thể chế chính trị. Việc Lý Công Uẩn lên ngôi và lập nên triều Lý chủ yếu nhờ đóng góp tích cực của thiền sư Vạn Hạnh. Lý Công Uẩn đã vận dụng sáng tạo và linh hoạt tinh thần của Phật giáo để ổn định triều chính và đưa ra chính sách trị quốc, an dân, theo tinh thần khoan dung, bình đẳng của Phật giáo.
Đường lối bảo vệ độc lập chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ cũng được ảnh hưởng mạnh mẽ bởi Phật giáo. Tầm nhìn về nhân sinh của Phật giáo hòa nhập với tình yêu nước và tình yêu dân tộc của người Việt, đồng thời bổ sung sức mạnh mới như niềm lạc quan, tin tưởng, ý chí phi thường, tinh thần đoàn kết trước mọi khó khăn. Với tinh thần này, trong cuộc hành quân chống quân Chiêm, vua Lý thắng thương xót và tha cho kẻ thù, tạo điều kiện để thu phục được nước Chiêm. Với tinh thần này, trong công cuộc mở rộng lãnh thổ ra Nam, nhà Lý – Trần không tìm đến cuộc chiến tranh thôn tính và hủy diệt văn hóa, mà cố gắng dung hợp một cách hòa bình.
Phật giáo đã thể hiện sự gắn kết giữa tướng và quân lính, mối quan hệ giữa họ trở nên rất đoàn kết. Nhờ đó, nhà Lý – Trần đã xây dựng được một đội quân tinh nhuệ, có sự gắn bó chặt chẽ, góp phần tạo nên những kỳ tích trong chiến trận.
Cũng nhờ triết lý nhân văn, nhân đạo của Phật giáo, chính trị thời Lý – Trần có chính sách pháp luật nhân văn. Mặc dù vẫn có những hình phạt thảm khốc đối với các tội nặng, nhưng pháp luật thời kỳ này mang bản chất nhân văn, từ bi của đạo Phật. Pháp luật nhà nước luôn quan tâm và chiếu cố đến quyền lợi của dân chúng.
Triều đại Lý – Trần đã lựa chọn được hệ tư tưởng tương thích với lòng yêu mến của nhân dân và triển khai nó trong các chủ trương, đường lối trị nước. Các nhà chính trị Lý – Trần đã chuyên tâm học tập và thực hành tư tưởng đó trong thực tiễn, khiến người dân tin tưởng và hết lòng ủng hộ triều đình, góp phần tạo nên ổn định và phát triển đất nước ngày càng hiệu quả.
Văn bản này được viết bởi ThS Nguyễn Lan Anh, Học viện Ngân hàng, Phân viện Bắc Ninh.