Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phản ứng Pb(OH)2 + NaOH và cách nó tạo ra chất Na2PbO2 và H2O. Hãy theo chân tôi để khám phá và hiểu rõ hơn về quá trình này.
Mục lục
- 1. Phương trình phản ứng Pb(OH)2 tác dụng NaOH
- 2. 1. Phương trình phản ứng Pb(OH)2 tác dụng NaOH
- 3. 2. Phương trình ion rút gọn Pb(OH)2 + NaOH
- 4. 3. Điều kiện phản ứng Pb(OH)2 tác dụng NaOH
- 5. 4. Hiện tượng phản ứng Pb(OH)2 tác dụng NaOH
- 6. 5. Bản chất của các chất tham gia phản ứng
- 7. 6. Tính chất hóa học của Pb(OH)2
- 8. 7. Tính chất hoá học của NaOH
- 9. Bài tập vận dụng liên quan
Phương trình phản ứng Pb(OH)2 tác dụng NaOH
Trước tiên, chúng ta cùng nhìn vào phương trình phản ứng: Pb(OH)2 + NaOH → Na2PbO2 + H2O.
1. Phương trình phản ứng Pb(OH)2 tác dụng NaOH
Khi Pb(OH)2 tác dụng với NaOH, chúng tạo ra Na2PbO2 và H2O.
2. Phương trình ion rút gọn Pb(OH)2 + NaOH
Phương trình ion thu gọn: Pb(OH)2 (r) + 2OH- → PbO22- + 2H2O.
3. Điều kiện phản ứng Pb(OH)2 tác dụng NaOH
Không có điều kiện đặc biệt cho phản ứng này.
4. Hiện tượng phản ứng Pb(OH)2 tác dụng NaOH
Hiện tượng xảy ra khi đưa Pb(OH)2 vào dung dịch NaOH dư là chất rắn sẽ tan dần.
5. Bản chất của các chất tham gia phản ứng
5.1. Bản chất của Pb(OH)2 (Chì (II) hidroxit)
Pb(OH)2 có tính chất của hidroxit lưỡng tính, nên nó có thể tan trong kiềm.
5.2. Bản chất của NaOH (Natri hidroxit)
NaOH là một bazo mạnh, do đó có khả năng tác dụng với Pb(OH)2.
6. Tính chất hóa học của Pb(OH)2
6.1. Tính chất vật lí và nhận biết
- Pb(OH)2 không tan trong nước, là chất rắn có màu trắng.
- Đem Pb(OH)2 hòa tan vào dung dịch NaOH dư, chất rắn sẽ tan dần.
6.2. Tính chất hóa học
Pb(OH)2 có tính chất của hiđroxit lưỡng tính.
-
Phản ứng với axit:
- Pb(OH)2 + 2HCl → PbCl2 + 2H2O
- Pb(OH)2 + H2SO4 → PbSO4 + 2H2O
-
Hòa tan trong kiềm:
- Pb(OH)2 + 2NaOH → Na2PbO2 + 2H2O
- Pb(OH)2 + Ba(OH)2 → BaPbO2 + 2H2O
-
Nhiệt phân:
- Pb(OH)2 PbO + H2O
6.3. Điều chế
Pb(OH)2 có thể được điều chế bằng cách cho dung dịch muối chì (II) tác dụng với dung dịch bazo:
Pb(NO3)2 + 2KOH → Pb(OH)2 + 2KNO3
7. Tính chất hoá học của NaOH
NaOH là một bazơ mạnh, khi tác dụng với các chất khác, nó có thể tạo ra các phản ứng đặc trưng.
-
Phản ứng với axit tạo thành muối và nước:
- NaOH + HCl → NaCl + H2O
-
Phản ứng với oxit axit như SO2, CO2:
- NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
- NaOH + SO2 → NaHSO3
-
Phản ứng với axit hữu cơ tạo thành muối và thủy phân este, peptit.
-
Phản ứng với muối tạo ra bazo mới và muối mới (điều kiện: sau phản ứng phải tạo thành chất kết tủa hoặc bay hơi):
- NaOH + CuCl2 → NaCl + Cu(OH)2↓
-
Tác dụng với kim loại lưỡng tính:
- NaOH + 2Al + 2H2O → NaAlO2 + 3H2↑
- NaOH + Zn → Na2ZnO2 + H2↑
-
Tác dụng với hợp chất lưỡng tính:
- NaOH + Al(OH)3 → NaAl(OH)4
- NaOH + Al2O3 → NaAlO2 + H2O
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về phản ứng Pb(OH)2 + NaOH tạo ra Na2PbO2 và H2O. Hi vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về quá trình này và cách mà nó diễn ra.
Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1: Dãy các hợp chất vừa tác dụng được với dung dịch HCl vừa tác dụng với dung dịch NaOH là:
A. AlCl3, Al2O3, Al(OH)3
B. Al2O3, Al(OH)3, NaHCO3
C. Pb(OH)2, Al2O3, Na2CO3
D. ZnO, Pb(OH)2, NH4Cl
Câu 2: Dãy gồm những chất hiđroxit lưỡng tính là:
A. Ca(OH)2, Pb(OH)2, Zn(OH)2
B. Ba(OH)2, Al(OH)3, Pb(OH)2
C. Zn(OH)2, Al(OH)3, Pb(OH)2
D. Fe(OH)3, Mg(OH)2, Zn(OH)2
Câu 3: Cho 1,91 gam hợp kim Ba, Al vào nước dư chỉ thu được dung dịch chứa duy nhất một muối. Khối lượng Ba là:
A. 3,42 gam.
B. 1,644 gam.
C. 1,37 gam.
D. 2,74 gam
Câu 4: Cho các dung dịch axit có cùng nồng độ mol: H2S, HCl, H2SO4, H3PO4. Dung dịch có nồng độ H lớn nhất là:
A. H2SO4
B. CH3COOH
C. HCl
D. H3PO4