Dù bạn tự túc hay mua tour trọn gói, việc gặp phải những thuật ngữ chuyên ngành du lịch là điều không tránh khỏi. Từ các khách sạn, nhà hàng, sân bay, và thậm chí trên lịch trình tour của bạn đều có những từ ngữ, viết tắt có ý nghĩa riêng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các khái niệm, cách viết tắt và thuật ngữ thường gặp trong ngành du lịch.
Mục lục
Các Loại Giấy Tờ Khi Xuất Cảnh
Hộ chiếu – Passport: Là giấy tờ quốc tế do một quốc gia cấp cho công dân. Hộ chiếu giúp xác định danh tính của một cá nhân ở bất kỳ đâu trên thế giới. Có một số loại hộ chiếu đặc biệt như:
- Hộ chiếu nhóm (Group Passport): Cấp cho một nhóm người đi du lịch nhằm giảm chi phí.
- Hộ chiếu khẩn (Emergency passport): Cấp trong trường hợp mất hộ chiếu chính thức, không có giá trị du lịch ngoại trừ việc trở về nhà.
- Hộ chiếu phổ thông (Normal passport): Loại thông thường dùng cho mọi công dân.
- Hộ chiếu công vụ (Official Passport): Cấp cho quan chức đi công vụ.
- Hộ chiếu ngoại giao (Diplomatic passport): Cấp cho nhân viên ngoại giao như đại sứ quán.
Visa – Thị thực: Là giấy phép của một quốc gia cho phép công dân nước ngoài vào lãnh thổ quốc gia đó trong một thời gian nhất định. Một số quốc gia miễn thủ tục visa này cho công dân của các quốc gia khác. Visa cũng có nhiều loại:
- Visa thường: Dành cho khách du lịch và cấp bởi đại sứ quán trước chuyến đi.
- Visa làm việc, học tập…: Cấp theo mục đích ngoài du lịch.
- Visa của khẩu (Visa on arrival – VOA): Cấp tại cửa khẩu khi khách tới.
- Visa transit: Dùng cho mục đích quá cảnh ngắn để chuyển chuyến bay. Thời gian quá cảnh thường tối đa 72 giờ.
Giấy Thông Hành: Tương tự như visa, nhưng có giới hạn về thời gian và địa điểm được phép thăm.
Các Từ Viết Tắt Trên Lịch Trình Tour
Thông thường, trên lịch trình tour bạn sẽ gặp một số từ viết tắt như:
- ABF: American breakfast – Bữa ăn sáng kiểu Mỹ.
- Continental breakfast – Bữa ăn sáng kiểu lục địa.
- Buffet breakfast – Ăn sáng tự chọn.
- Set breakfast – Ăn sáng đơn giản.
- L = Lunch – Bữa trưa.
- D = Dinner – Bữa tối.
- S = Supper – Bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ.
- Nếu thấy ký hiệu (B/L/D) phía sau thông tin ngày tour, nghĩa là bạn sẽ được phục vụ cả 3 bữa ăn trong chương trình.
- Soft drinks – Đồ uống không cồn.
- Free flow soft drink – Đồ uống nhẹ không cồn được phục vụ liên tục trong bữa tiệc.
Các Khái Niệm Liên Quan Tới Khách Sạn
-
ROH: Run of the house – Khách sạn sẽ xếp phòng cho bạn bất kể loại phòng nào còn trống. Thông thường, khách sạn sẽ cung cấp loại này cho khách đoàn. Mỗi khách sạn có cách đặt tên và phân loại phòng khác nhau. Thông thường, có các loại phòng như:
- STD = Standard – Phòng tiêu chuẩn nhỏ nhất, tầng thấp, hướng nhìn không đẹp, trang bị tối thiểu và giá thấp nhất.
- SUP = Superior – Cao hơn phòng Standard, trang bị tương đương nhưng diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn. Giá cao hơn phòng Standard.
- DLX = Deluxe – Loại phòng cao cấp hơn, thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp.
- Suite – Loại phòng cao cấp nhất thường ở tầng cao nhất, có các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo. Mỗi phòng Suite gồm 1 phòng ngủ, 1 phòng khách, 2 phòng vệ sinh và nhiều ban công hướng đẹp. Các khách sạn có thể đặt tên phòng loại này khác nhau như President (Tổng thống), Royal Suite (Hoàng gia)…
- Connecting room – Hai phòng riêng biệt có cửa thông nhau. Loại phòng này thường dành cho gia đình ở nhiều phòng gần nhau.
- SGL = Single bed room – Phòng đơn có 1 giường cho 1 người.
- SWB = Single With Breakfast – Phòng đơn có bữa sáng.
- TWN = Twin bed room – Phòng đôi có 2 giường cho 2 người.
- DBL = Double bed room – Phòng đôi có 1 giường lớn cho 2 người, thường dành cho vợ chồng.
- TRPL hoặc TRP = Triple bed room – Phòng cho 3 người, có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn và 1 giường nhỏ.
- Extra bed – Giường kê thêm để biến phòng đôi thành phòng cho 3 người.
-
Full board package – Tour trọn gói bao gồm tất cả các bữa ăn.
-
Half board package – Tour trọn gói chỉ bao gồm các bữa sáng và một bữa ăn trưa hoặc tối. Các bữa ăn còn lại là tự túc.
-
Free & Easy package – Tour cơ bản chỉ bao gồm phương tiện vận chuyển, phòng nghỉ và bữa sáng tại khách sạn. Các dịch vụ khác tự túc.
Phương Tiện Vận Chuyển
Thông thường, xe khách phục vụ khách du lịch được gọi là Coach, không phải là bus dùng cho xe buýt chạy tuyến.
- SIC: Seat in coach – Loại xe buýt tham quan thành phố chạy theo lịch trình cố định và có hệ thống giới thiệu qua hệ thống âm thanh trên xe. Khách có thể mua vé và lên xe tại các điểm cố định.
- First class – Vé hạng sang nhất trên máy bay, giá cao nhất.
- Business class – Vé hạng thương gia, thấp hơn hạng First.
- Economy class – Hạng phổ thông, có các ghế còn trống. Hạng ghế này thường được đánh số Y, M, L… nhằm mục đích thương mại.
- OW: one way – Vé máy bay một chiều.
- RT: return – Vé máy bay khứ hồi.
- STA: Scheduled time arrival – Giờ dự kiến đến.
- ETA: Estimated time arrival – Giờ đến dự kiến.
- STD: Scheduled time departure – Giờ dự kiến khởi hành.
- ETD: Estimated time departure – Giờ khởi hành dự kiến.
- Ferry – Phà, không phải phương tiện ngang sông thay cho đò, mà là tàu du lịch với khả năng chở nhiều người và phương tiện giao thông. Ferry có phòng nghỉ, bể bơi, sân tennis, câu lạc bộ…
Các Loại Hình Du Lịch Phổ Biến
- Inbound – Khách du lịch quốc tế, người Việt tại hải ngoại đến Việt Nam.
- Outbound – Người Việt Nam, người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan các nước khác.
- Nội địa – Người Việt Nam, người nước ngoài tại Việt Nam đi du lịch trong nước.
- Leisure Travel – Loại hình du lịch phổ thông cho khách thăm quan, nghỉ dưỡng theo các hành trình thông thường. Phù hợp với hầu hết mọi đối tượng.
- Adventure travel – Loại hình du lịch khám phá và có yếu tố mạo hiểm. Phù hợp với khách trẻ và thích tự do khám phá. Các công ty lữ hành còn đặt tên cụ hóa hình thức tour như Biking, Bird watching tour…
- Trekking – Tour khám phá, mạo hiểm tới những nơi ít người qua hoặc dành cho người bản địa. Đòi hỏi sức khỏe tốt, khả năng chịu đựng và thích nghi cao.
- Kayaking – Tour du lịch tham gia chèo thuyền đặc biệt để vượt qua ghềnh thác hoặc vùng biển. Yêu cầu sức khỏe và can đảm.
- Homestay – Ở tại nhà người dân bản địa, sinh hoạt cùng gia đình địa phương.
- Diving tour – Khám phá rặng san hô, ngắm cá và tận hưởng sự thách thức của biển. Cung cấp bình dưỡng khí, bộ đồ lặn và huấn luyện viên nếu bạn lặn lần đầu. Nếu không can đảm lặn sâu, bạn có thể thử bơi với ống thở và kính bơi.
- Incentive – Tour khen thưởng dành cho nhóm đại lý hoặc nhân viên công ty. Cung cấp các dịch vụ đặc biệt.
- MICE tour – Hội thảo (Meeting), Khen thưởng (Incentive), Hội nghị (Conference) và Hội chợ (Exhibition). Chủ yếu cho mục đích hội họp và triển lãm.
Hy vọng những khái niệm này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức du lịch hữu ích cho các chuyến đi nghỉ dưỡng của mình.
Đăng ngày 13/09/2017