Với giải Bài Ot 2.7 trang 27 SBT Hóa học lớp 10 Chân trời sáng tạo, chúng ta sẽ khám phá về oxide cao nhất của một nguyên tố và sự sử dụng của nó trong sản xuất các chất nổ. Bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này. Hãy cùng tìm hiểu!
Mục lục
- 1. Oxide cao nhất của một nguyên tố là RO3
- 1.1. Oleum và ứng dụng trong sản xuất chất nổ
- 1.2. Xác định nguyên tố R
- 1.3. Bài OT 2.1 trang 26 SBT Hóa học 10: Sắt (iron)
- 1.4. Bài OT 2.2 trang 26 SBT Hóa học 10: Chromium
- 1.5. Bài OT 2.3 trang 26 SBT Hóa học 10: Xếp xếp theo độ âm điện
- 1.6. Bài OT 2.4 trang 26 SBT Hóa học 10: Xếp xếp theo bán kính nguyên tử
- 1.7. Bài OT 2.5 trang 27 SBT Hóa học 10: Silicon, Aluminium, Phosphorus
- 1.8. Bài OT 2.6 trang 27 SBT Hóa học 10: Sodium hydroxide, Magnesium hydroxide, Aluminium hydroxide
- 1.9. Bài OT 2.8 trang 27 SBT Hóa học 10: Hợp chất khí với hydrogen
- 1.10. Bài OT 2.9 trang 27 SBT Hóa học 10: Hợp chất bổ sung cho thịt chế biến sẵn
- 1.11. Bài OT 2.10 trang 27 SBT Hóa học 10: Hai nguyên tố quan trọng
Oxide cao nhất của một nguyên tố là RO3
Theo câu trả lời trong sách giải, oxide cao nhất của một nguyên tố được ký hiệu là RO3. Điều này có nghĩa là mỗi phân tử oxide chứa một nguyên tố R và ba nguyên tử oxy (O). Một ví dụ về chất này là oleum.
Oleum và ứng dụng trong sản xuất chất nổ
Oleum là một hợp chất hóa học chứa lượng lớn SO3. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất chất nổ. SO3 là oxide cao nhất của nguyên tố Sulfur (S), và được kết hợp với các thành phần khác để tạo ra các chất nổ mạnh.
Xác định nguyên tố R
Theo đề bài, trong hợp chất khí của R với hydrogen, tỷ lệ khối lượng của hydrogen là 5.88%. Từ đó, chúng ta có thể xác định nguyên tố R.
%M(R) + %M(H) = M(RH2) + M(H)
5.88 + M(R) = 2 * 1 + 1
M(R) = 32
Vậy nguyên tố R là lưu huỳnh (S). Oxide cao nhất của lưu huỳnh là SO3.
Đây chỉ là một trong những bài tập trong sách giải Hóa học lớp 10 Chân trời sáng tạo. Nếu bạn muốn khám phá thêm các bài giải khác, hãy tham khảo các bài viết dưới đây:
Bài OT 2.1 trang 26 SBT Hóa học 10: Sắt (iron)
Tròn trịa, sự vững chắc của sắt đã làm cho nó trở thành một vật liệu quan trọng trong xây dựng công trình kiến trúc.
Bài OT 2.2 trang 26 SBT Hóa học 10: Chromium
Các muối của nguyên tố chromium được sử dụng trong ngành chế biến da, làm phụ gia cho xăng, và tạo các màu sắc thú vị cho các sản phẩm gốm, thuốc nhuộm, sơn và chất vệ sinh.
Bài OT 2.3 trang 26 SBT Hóa học 10: Xếp xếp theo độ âm điện
Dãy các nguyên tố được sắp xếp theo độ âm điện của nguyên tử.
Bài OT 2.4 trang 26 SBT Hóa học 10: Xếp xếp theo bán kính nguyên tử
Dãy các nguyên tố được sắp xếp theo bán kính nguyên tử.
Bài OT 2.5 trang 27 SBT Hóa học 10: Silicon, Aluminium, Phosphorus
So sánh tính phi kim của nguyên tố Silicon, Aluminium và Phosphorus.
Bài OT 2.6 trang 27 SBT Hóa học 10: Sodium hydroxide, Magnesium hydroxide, Aluminium hydroxide
So sánh tính bazơ của NaOH, Mg(OH)2 và Al(OH)3.
Bài OT 2.8 trang 27 SBT Hóa học 10: Hợp chất khí với hydrogen
Tìm hiểu về hợp chất khí với hydrogen của một nguyên tố và ứng dụng của oxide cao nhất của nguyên tố đó.
Bài OT 2.9 trang 27 SBT Hóa học 10: Hợp chất bổ sung cho thịt chế biến sẵn
Tìm hiểu về một hợp chất được sử dụng để ức chế sự sinh sôi phát triển của vi khuẩn trong thịt chế biến sẵn.
Bài OT 2.10 trang 27 SBT Hóa học 10: Hai nguyên tố quan trọng
Tìm hiểu về hai nguyên tố thuộc cùng nhóm và chu kỳ, một trong số đó đóng vai trò quan trọng đối với hệ thần kinh.
Với những nội dung thú vị này, hi vọng bạn có thể nắm vững kiến thức Hóa học và thành công trong việc học tập!