Hãy tìm hiểu những ý nghĩa của 36 chữ và chọn cho mình những chữ phù hợp nhất trong Hội làng U 2023 nhé!
Mục lục
- 1. Chữ 明 minh
- 2. Chữ 顺 thuận
- 3. Chữ 安 an / 平安 bình an
- 4. Chữ 德 đức
- 5. Chữ 才 tài
- 6. Chữ 禄 lộc
- 7. Chữ 福 phúc
- 8. Chữ 心 tâm
- 9. Chữ 智 trí
- 10. Chữ 仁 nhân
- 11. Chữ 義 nghĩa
- 12. Chữ 富 phú
- 13. Chữ 忠 trung
- 14. Chữ 恕 thứ
- 15. Chữ 信 tín
- 16. Chữ 禮 lễ
- 17. Chữ 孝 hiếu
- 18. Chữ 教 giáo
- 19. Chữ 尊 tôn
- 20. Chữ 道 đạo
- 21. Chữ 康 khang
- 22. Chữ 泰 thái
- 23. Chữ 東 đông
- 24. Chữ 春 xuân
- 25. Chữ 竹 trúc
- 26. Chữ 梅 mai
- 27. Chữ 松 tùng
- 28. Chữ 秀 tú
- 29. Chữ 奮 phấn
- 30. Chữ 學 học
- 31. Chữ 習 tập
- 32. Chữ 志 chí
- 33. Chữ 科 khoa
- 34. Chữ 母 mẫu
- 35. Chữ 缘 duyên
- 36. Chữ 鸿 hồng
Chữ 明 minh
Chữ 明 minh mang ý nghĩa sáng suốt, thông minh, tài trí.
Chữ 顺 thuận
Chữ 顺 thuận thể hiện đạo đức xã hội, là biểu hiện của đạo hiếu, là sự nghe theo sự dạy bảo và sắp đặt của cha mẹ, cũng như thuận theo lẽ tự nhiên.
Chữ 安 an / 平安 bình an
Chữ 安 an tượng trưng cho sự an lành, bình yên. Hàm ý chữ 安 an xuất phát từ ý nghĩa sống yên ổn và đề phòng nguy hiểm.
Chữ 德 đức
Chữ 德 đức mang ý nghĩa là chân lý cuộc sống và là những quy tắc xã hội mà thế hệ trước và thế hệ sau đều phải tuân thủ.
Chữ 才 tài
Chữ 才 tài chỉ tài năng, năng lực, tài hoa.
Chữ 禄 lộc
Chữ 禄 lộc thể hiện ý nghĩa của “bổng lộc” và tượng trưng cho sự thịnh vượng.
Chữ 福 phúc
Chữ 福 phúc có nghĩa là cầu mong thần linh, đất trời và tiên tổ phù trợ để mang lại cuộc sống bình yên và đầy đủ.
Chữ 心 tâm
Chữ 心 tâm thường treo trong nhà, tượng trưng cho luôn hướng thiện và là lời răn cho chính mình và con cháu.
Chữ 智 trí
Chữ 智 trí mang ý nghĩa thông minh và tài trí. Điểm mấu chốt của trí thông minh là hiểu biết và nắm bắt tri thức, quy luật của tự nhiên và quy luật của xã hội.
Chữ 仁 nhân
Chữ 仁 nhân mang ý nghĩa thân ái. Nó thể hiện tư tưởng và tình cảm của loài người.
Chữ 義 nghĩa
Chữ 義 nghĩa thường được giải thích là đạo lý hoặc hành vi đúng đắn và phù hợp hoàn cảnh. Tính cách cao đẹp của con người là hành vi giữa đường, sẵn sàng bảo vệ chính nghĩa và chân lí.
Chữ 富 phú
Chữ 富 phú có nghĩa là trù bị đầy đủ, viên mãn. Nó thể hiện sự giàu có về tài sản và đa dạng, đủ đầy.
Chữ 忠 trung
Chữ 忠 trung tượng trưng cho sự tôn trọng và phụng sự chân thành.
Chữ 恕 thứ
Chữ 恕 thứ thể hiện tình cảm và lòng nhân ái trong quan hệ xã hội. Con người luôn tìm kiếm cái đẹp và hoàn hảo, không chấp nhận sự xấu xa và ác độc.
Chữ 信 tín
Chữ 信 tín đồng nghĩa với việc người ta phải suy nghĩ cẩn thận trước khi nói và phải chịu trách nhiệm với lời nói của mình.
Chữ 禮 lễ
Chữ 禮 lễ biểu thị sự kính cẩn với thần linh và mong được nhận phúc lớn. Lễ cũng liên quan đến mối quan hệ của con người với tổ tiên và quỷ thần.
Chữ 孝 hiếu
Chữ 孝 hiếu tượng trưng cho lòng hiếu thảo và tôn kính cha mẹ.
Chữ 教 giáo
Chữ 教 giáo tượng trưng cho việc giáo dục và trách nhiệm của người cha mẹ trong việc dạy dỗ con cái.
Chữ 尊 tôn
Chữ 尊 tôn phản ánh nét đặc trưng trong văn hóa rượu của người xưa, biểu thị lòng tôn trọng và sự lịch sự trong giao tiếp.
Chữ 道 đạo
Chữ 道 đạo là chân lý của cuộc sống và là nội dung tư tưởng mà con người cần tìm hiểu và trau dồi.
Chữ 康 khang
Chữ 康 khang biểu thị lao động tích cực trong một môi trường rộng lớn và mở thoáng, đem lại sức khỏe và thành công.
Chữ 泰 thái
Chữ 泰 thái mang ý nghĩa thông suốt, thuận lợi và suôn sẻ.
Chữ 東 đông
Chữ 東 đông tượng trưng cho sự tôn quý và mang ý nghĩa của mặt trời mọc.
Chữ 春 xuân
Chữ 春 xuân mang ý nghĩa thôi thúc sự sinh sôi, tượng trưng cho sự bùng nổ của cây cỏ khi xuân về.
Chữ 竹 trúc
Chữ 竹 trúc tượng trưng cho phẩm chất cương trực và các chuẩn mực đạo đức như sự liêm chính, hiền hậu và nhân đạo.
Chữ 梅 mai
Chữ 梅 mai mang ý nghĩa của niềm vui, trường thọ, thuận lợi, hạnh phúc và hòa bình. Nó cũng tượng trưng cho sự thanh mảnh và cao quý.
Chữ 松 tùng
Chữ 松 tùng tượng trưng cho những phẩm chất cao thượng như lòng nhẫn nại, ý chí vượt khó và ý chí tự cường.
Chữ 秀 tú
Chữ 秀 tú mang ý nghĩa tốt đẹp, ưu việt và xuất chúng. Nó thể hiện những phẩm chất tinh tuý của con người.
Chữ 奮 phấn
Chữ 奮 phấn tượng trưng cho sự tự do và cống hiến. Nó thể hiện ý chí tự lực tự cường và khát vọng vươn lên.
Chữ 學 học
Chữ 學 học là biểu tượng cho sự học hỏi và phấn đấu. Nó tượng trưng cho sự tiến bộ và là lời răn cho bản thân và con cháu.
Chữ 習 tập
Chữ 習 tập mang ý nghĩa tính liên tục và kiên trì. Sự tập luyện đòi hỏi sự kiên nhẫn và nhẫn nại.
Chữ 志 chí
Chữ 志 chí biểu thị tấm lòng và ý nguyện của những người có học. Sống có mục tiêu và vươn lên để hoàn thiện bản thân.
Chữ 科 khoa
Chữ 科 khoa biểu thị khả năng của con người trong việc khám phá quy luật tự nhiên và áp dụng vào sản xuất thực tế.
Chữ 母 mẫu
Chữ 母 mẫu tượng trưng cho vai trò của người mẹ trong việc chăm sóc con cái và nuôi dưỡng bằng sữa mẹ.
Chữ 缘 duyên
Chữ 缘 duyên tượng trưng cho sợi chỉ hoặc tơ dùng để viền lên tà áo, làm trang phục trở nên đẹp hơn. Nó đại diện cho sự kết nối và gắn kết giữa nam và nữ.
Chữ 鸿 hồng
Chữ 鸿 hồng tượng trưng cho loài chim lớn có khả năng bay cao và vượt qua muôn trùng sông nước.