Hành Thổ trong Ngũ hành không chỉ là một phần trong tổng thể mà còn mang đến đặc điểm độc đáo cho các tên mệnh thổ. Bài viết này sẽ giới thiệu với bạn những chữ thuộc hành Thổ và nguyên tắc đặt tên con theo phong thủy.
Mục lục
Đặc điểm của hành Thổ
Hành Thổ là môi trường sống của vạn vật, một nơi sinh dưỡng và tương hỗ cho các hành khác. Có sáu chữ thuộc hành Thổ là Thành Đầu Thổ, Ốc Thượng Thổ, Bích Thượng Thổ, Thành Đầu Thổ, Sa Trung Thổ và Lộ Bàng Thổ. Mỗi chữ mang đặc điểm riêng như đất đầu thành, đất trên vách hay đất mái nhà.
Chữ thuộc hành Thổ là những chữ nào?
Dưới đây là danh sách các tên mệnh thổ thuộc hành Thổ mà bạn có thể tham khảo:
Nguyên tắc đặt tên con thuộc mệnh Thổ
Để đặt tên cho con và thuận lợi cho gia đình, bạn có thể tuân theo các nguyên tắc sau:
3.1 Đặt tên con hợp mệnh bố mẹ
Tên con là một phần quan trọng trong văn hóa phương Đông. Đặt tên con một cách tỉ mỉ để đảm bảo rằng tên không xung khắc với bản mệnh của cha mẹ.
3.2 Theo quy luật tương sinh tương khắc của năm giới
Ngũ hành tương sinh và tương khắc ảnh hưởng rất lớn đến vận mệnh của con người. Vì vậy, khi đặt tên con, bạn nên chọn những chữ thuộc hành Thổ để tạo ra lợi thế phát triển cho con.
3.3 Đặt tên con phải bổ khuyết cho Tứ trụ
Bổ khuyết Tứ trụ chuẩn Thiên Can – Địa Chi là một phương pháp kết hợp vận mệnh và lưu niên. Cha mẹ cần chú ý đến tứ trụ của con để chọn tên phù hợp.
3.4 Gợi ý đặt tên con chuẩn phong thủy hành Thổ
Khi đặt tên cho con trai hay con gái, bạn có thể chọn các chữ thuộc hành Thổ như Độ, Giáp, Hoàng, Huấn, Kiên, Kiệt, Điền, Đại, Cơ, Bảo, Bằng, Anh, Vĩnh, Trường, Thành, Sơn, Quân, Nghiêm, Diệu Ái, Cẩm Anh, Chiêu Anh, Diệu Anh, Kim Châu, An Châu, Thảo Diệp, Quỳnh Diệp, Thiên Diệp, Cúc Hạ, Khánh Hân, Giang Nhi, Bảo Nhi, Cát Hạ, Hiền Nhi, Lam Ngọc, Hồng Châu,…
Hy vọng bài viết này giúp bạn lựa chọn một cái tên may mắn và ý nghĩa cho con yêu. Hãy luôn trao gửi tình yêu và dạy dỗ con trẻ thật kỹ càng, con sẽ có một tương lai tươi sáng.