Để tạo ra kinh sách, các vị chư Phật đã sử dụng một ngôn ngữ riêng. Đó là ngôn ngữ Đà La Ni, hay còn được gọi là Tổng Trì.
Ngôn Ngữ Đà La Ni
Để hiểu về “Đà La Ni”, chúng ta hãy phân tích nó:
- “Đà” đề cập đến Đạo Cao Đài.
- “La” đề cập đến Đạo Lão.
- “Ni” đề cập đến Đạo của Phật Thích Ca Mâu Ni.
Vì vậy, “Đà La Ni” ngụ ý rằng con người nên nghiên cứu và tìm hiểu ba đạo: Đạo Cao Đài, Đạo Lão, Đạo Phật, để có cái nhìn tổng quan về cuộc sống.
Ngôn ngữ Đà La Ni là một sự kết hợp của chiêu nói lái trong tiếng Việt, kinh dịch, bát quái và âm nhạc. Chúng ta hãy xem một số ví dụ để hiểu sơ lược về ngôn ngữ này:
Ba La Mật
- “Ba” đại diện cho số 3 và quẻ Ly, biểu tượng cho Lửa và trí tuệ.
- “La” đại diện cho số 6 và quẻ Khảm, biểu tượng cho Nước và bản năng.
- “Mật” chỉ lòng.
Lưu ý rằng trong mỗi cuốn kinh, Ba La Mật mang một ý nghĩa khác nhau, không phải lúc nào cũng giống như vậy.
Thiện Tai
- “Thiện” có nghĩa là lành.
- “Tai” được chuyển thành “tay” trong ngôn ngữ Đà La Ni, tạo thành “thay”. “Thiện tai” mang ý nghĩa là “lành thay”.
Thọ Ký
Trong ngôn ngữ Đà La Ni, “Thọ Ký” chuyển thành “Thị Có”, có nghĩa là có thật, hiện ra ở đời sống.
Nhiệm Màu
Từ “nhiệm màu” có nghĩa là nhuộm màu. Ý nghĩa là từ không gian vô hình, qua thần thông của Đức Phật, hình thành ra vật chất nhìn thấy. Quá trình này được gọi là nhuộm màu.
A Di Đà
“A Di Đà” chuyển thành “Địa Đàng”, tức là thiên đàng ở dưới hạ giới, tức là trái đất. Trong tên gọi “A Di Đà” của Đức Phật, đã chứa đựng sự thiên cơ của nhà Trời, tức là trái đất sẽ trở thành Địa Đàng.
Vậy, ngôn ngữ Đà La Ni giúp chúng ta hiểu rõ các khái niệm trong đạo Phật. Đây là cách mà các vị chư Phật đã sử dụng để mã hóa thông tin. Mời các bạn đọc tham khảo để khám phá những bí ẩn này.