Khi chúng ta nói về một nhóm người hoặc một loại đồ vật có cùng đặc tính, chủng loại, tiếng Việt thường sử dụng từ “bày”, “đàn”, “nhóm”, “toán”… Tương tự, trong tiếng Anh cũng có những cụm từ chỉ sự tụ hợp này, nhưng với các đặc tính khác nhau sẽ có từ chỉ bày đàn tương ứng. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các cụm từ này trong tiếng Anh.
Mục lục
- 1. Danh từ tập hợp trong tiếng Anh
- 2. Các cụm từ chỉ bày đàn thông dụng
- 2.1. A bunch of bananas/flowers/grapes/keys: một nải chuối/bó hoa/chùm nho, chùm chìa khóa
- 2.2. A bouquet of flowers: một bó hoa
- 2.3. A bundle of vegetables/firewood/papers: một bó rau/bó củi/bọc giấy
- 2.4. A shower of rain: một cơn mưa rào
- 2.5. A fall of snow/rain: một trận tuyết/mưa rơi
- 2.6. A quiver/sheaf: một bao/bó tên
- 2.7. A regiment of police/militia/birds/horses: một đoàn cảnh sát/dân quân tự vệ/đàn chim/ngựa
- 2.8. A stack of wood: một đống gỗ
- 2.9. A large school/shoal of fish: một đàn cá cảnh
- 2.10. A flock of geese/sheep/goats/birds: một đàn ngỗng/cừu/dê/chim…
- 2.11. A pack of wolves/hounds/grouse/fools: bầy chó sói/chó săn/đàn gà rừng/một lũ ngốc
- 2.12. A litter of puppies: một lứa chó con
- 2.13. A swarm of flies/bees: một đàn/bầy ruồi/ong
- 2.14. A nest of ants: một tổ kiến
Danh từ tập hợp trong tiếng Anh
Danh từ tập hợp trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một nhóm, một tập hợp những đồ vật có cùng đặc điểm. Ví dụ: “bunch” trong “a bunch of bananas” (một nải chuối) hoặc “herd” trong “a herd of deer” (một đàn nai).
Cũng có những trường hợp khi danh từ chỉ sự tụ hợp không thể đếm được (chocolate, sugar, water, coffee, rice…), để diễn đạt số lượng chúng, chúng ta sử dụng một danh từ tập hợp nhất định như “a bar of chocolate” (một thanh sô cô la) hoặc “a glass of water” (một cốc nước).
Các cụm từ chỉ bày đàn thông dụng
Dưới đây là một số cụm từ chỉ danh từ tập hợp và cách sử dụng thông dụng của chúng:
A bunch of bananas/flowers/grapes/keys: một nải chuối/bó hoa/chùm nho, chùm chìa khóa
Trong dịp Tết ở Việt Nam, truyền thống của chúng ta là mua một hoặc vài nải chuối để cúng tổ tiên.
A bouquet of flowers: một bó hoa
Anh ấy tặng bạn gái một bó hoa hồng vào ngày lễ Tình Nhân.
A bundle of vegetables/firewood/papers: một bó rau/bó củi/bọc giấy
Mẹ tôi đã mua đến 4 bó rau muống sáng nay bởi vì giá rẻ.
A shower of rain: một cơn mưa rào
Trận bóng đá đã bị gián đoạn bởi một cơn mưa rào.
A fall of snow/rain: một trận tuyết/mưa rơi
Một trận tuyết rơi đã đủ để bao phủ cả cánh đồng cỏ.
A quiver/sheaf: một bao/bó tên
Người thợ săn mang theo một cái cung và đeo một bao/bó tên.
A regiment of police/militia/birds/horses: một đoàn cảnh sát/dân quân tự vệ/đàn chim/ngựa
Có một đoàn cảnh sát đang diễu hành dọc các con phố.
A stack of wood: một đống gỗ
Có một đống gỗ sẵn sàng được đưa lên tầu.
A large school/shoal of fish: một đàn cá cảnh
Anh ấy nuôi cả một đàn cá cảnh.
A flock of geese/sheep/goats/birds: một đàn ngỗng/cừu/dê/chim…
Một đàn ngỗng đang bơi trong một cái ao.
A pack of wolves/hounds/grouse/fools: bầy chó sói/chó săn/đàn gà rừng/một lũ ngốc
Để bảo vệ gia đình, anh ấy nuôi một đàn chó.
A litter of puppies: một lứa chó con
Để nuôi một lứa chó con thật không rẻ.
A swarm of flies/bees: một đàn/bầy ruồi/ong
Một đàn châu chấu đã phá hoại các vụ mùa ngũ cốc.
A nest of ants: một tổ kiến
Tòa nhà bị đổ sụp chủ yếu bởi vì một tổ kiến lớn đào bên dưới.
Đây chỉ là một số danh từ tập hợp thông dụng. Ngoài ra còn rất nhiều danh từ tập hợp khác đa dạng và phong phú. Hãy cùng tiếp tục khám phá và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn!
Theo DKN