Hãy thử đặt động từ trong ngoặc vào hình thức đúng
Phần I: Đặt động từ trong ngoặc vào hình thức đúng
- Tôi đã xem (see) bộ phim này hai lần.
- Chuyến tàu chỉ mới rời (leave) khi chúng tôi tới ga.
- Bây giờ đang mưa. Nó đã mưa (rain) hai tiếng rồi.
- Ngay khi Martina nhìn thấy (see) đám cháy, cô ấy đã gọi (telephone) đội cứu hỏa.
- Trước khi Jennifer trúng xổ số, cô ấy không từng tham gia (enter) bất kỳ cuộc thi nào.
- Mỗi khi Parkas xem một bộ phim Ấn Độ, anh ấy lại nhớ nhà (feel) mơ hồ.
- Lần cuối cùng tôi đến (be) Athens, thời tiết rất nóng và ẩm ướt.
- Sau khi cuộc đua kết thúc (win), buổi kỷ niệm đã bắt đầu.
- Vào thời điểm này ngày mai, chúng ta sẽ thi (take) kỳ thi cuối cùng của mình.
- Peter nói rằng anh ấy sẽ có một bài kiểm tra vào ngày hôm sau.
- Khi tôi gặp (see) Anna, tôi sẽ kể cho cô ấy nghe tin tức mới nhất.
- Trước khi tàu hơi nước được phát minh, không có cách nào để đi xuyên biển (be).
- Anh ấy nói rằng anh ấy đã làm (do) bài tập về nhà từ 7 giờ sáng.
- Cô ấy sẽ không kết hôn đến khi cô ấy 25 tuổi (be).
- Sau khi Mary hoàn thành (finish) bằng cấp của cô ấy, cô ấy dự định làm việc trong công ty của cha.
- Kể từ cuối tháng này, tôi đã học (learn) tiếng Anh trong 6 năm.
- Cho đến hiện tại, tôi đã biết (know) rất nhiều thông tin về cô ấy.
- Căn nhà này đã có giá (cost) 35.000 pounds vào năm 1980.
- Tôi không nhớ nơi và khi nào tôi đã gặp (meet) cô ấy.
- Vào thời điểm này ngày hôm qua, tôi đang nghe (listen) nhạc.
Phần II: Hoàn thành câu với các động từ trong ngoặc
- Bill đang ăn sáng (have) khi tôi ghé qua căn nhà này.
- Đang mưa rất to (rain) khi tôi đang ngủ (sleep) vào chiều qua.
- Anh ấy đã làm (do) rất nhiều công việc trước khi anh ấy làm việc (work) tại công ty này.
- Sau khi đi thăm (visit) Paris, họ đã đi (go) đến Manchester.
- Trước khi tôi có thể nói gì, họ đã thừa nhận (admit) lỗi lầm của họ.
- Tôi đập vào (hit) ngón tay cái trong khi đang dùng (use) cái búa. Ôi! Đau quá!
- Khi tôi đang đọc (read) sách trong phòng khách đêm qua, tôi nghe (hear) tiếng ồn kỳ lạ từ gian bếp. Tôi đi (go) vào gian bếp, bật (turn) đèn sáng. Tôi ngồi (hold) yên và nghe (listen) kỹ. Tôi nhận ra (realise) là có con chuột đang cắn (chew) vào cái gì đó dưới tủ.
- Cái bình đã vỡ khi nó được di chuyển (move) sang phòng khác.
- Khi tôi vào phòng anh ấy, tôi thấy anh ấy đang ngủ (sleep) trên một chiếc ghế.
- Chỉ khi (if only) tôi có tiền (have) bên mình, tôi sẽ cho mượn (lend) bạn một ít.
- Tại sao bạn lại ở dưới bàn? Bạn đang tìm kiếm (look) cái gì đó?
- David đang rửa (wash) tay. Anh ấy mới sửa (repair) chiếc TV.
- Radio đã chơi (play) từ 7 giờ sáng. Tôi ước ai đó sẽ tắt nó đi.
- Ông Brown vừa đọc (finish) xong lá thư khi chiếc điện thoại trên bàn làm việc của ông reo (ring).
- Các học sinh không đỗ (fail) kỳ thi sẽ phải làm kỳ thi khác vào tháng Tám.
- Nhanh lên hoặc bạn sẽ đến lớp muộn (be).
- Nhanh lên hoặc chương trình TV yêu thích của chúng ta (be) kết thúc trước khi chúng ta (reach) nhà.
- Tôi không có (not have) nhiều thời gian để giải trí những ngày này.
- Hai tên cướp đã bị đưa vào tù nhưng đã trốn (escape) ngày hôm qua.
- Đã 2 năm kể từ khi tôi (last give) tặng quà vào ngày Giáng sinh.