Để có thể làm các bài tập tiếng Anh nhanh chóng và tốt hơn, ngoài việc rèn luyện cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết cùng việc ôn tập kiến thức ngữ pháp đều đặn, việc học các mẹo làm bài tiếng Anh cũng là rất cần thiết. Những phương pháp này cũng sẽ giúp bạn có cơ hội đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu ngay các mẹo làm bài tiếng Anh dưới đây nhé!
Mục lục
I. Mẹo làm bài đọc hiểu tiếng Anh
Trong quá trình làm bài, hãy áp dụng những mẹo sau để làm bài đọc hiểu tiếng Anh hiệu quả:
1. Đọc câu hỏi trước
Trước khi đọc đoạn văn, hãy đọc và hiểu câu hỏi. Như vậy, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về nội dung và thông tin cần tìm kiếm trong đoạn văn. Điều này giúp bạn tập trung vào những điểm quan trọng, từ khóa và thông tin liên quan khi đọc đoạn văn, giảm thiểu thời gian mất dưới việc đọc toàn bộ đoạn văn một cách chi tiết.
Đọc câu hỏi trước còn giúp bạn cải thiện khả năng tìm kiếm thông tin chính xác. Bạn có thể sử dụng câu hỏi như một bản đồ tư duy để xác định những phần quan trọng của đoạn văn và tìm kiếm thông tin liên quan đến câu hỏi đó.
2. Sử dụng kĩ thuật skim (đọc lướt) đoạn văn
Đọc nhanh từng đoạn để có cái nhìn tổng quan về nội dung và cấu trúc bài đọc. Đồng thời, đọc tiêu đề, đoạn mở đầu và đoạn kết cũng giúp bạn có thông tin cơ bản về đề tài.
Việc đọc tiêu đề, đoạn mở đầu và đoạn kết cũng rất quan trọng. Tiêu đề thường cung cấp cho bạn thông tin ngắn gọn về nội dung chính của bài đọc. Đọc tiêu đề giúp bạn định hình sẵn một khung tư duy và có một cái nhìn tổng quan về đề tài.
Đoạn mở đầu thường chứa thông tin quan trọng như thông tin cơ bản về đề tài, giới thiệu chủ đề và mục tiêu của bài đọc. Đọc đoạn mở đầu giúp bạn xác định được mục đích của tác giả và có một khái quát về nội dung sắp được trình bày. Đoạn này thường giúp bạn trả lời các câu hỏi như:
- Ý chính/chủ đề chính của đoạn văn là gì?
- Đoạn văn chủ yếu bàn luận về điều gì?
- Tiêu đề nào phù hợp nhất với đoạn văn?
Đoạn kết thường tổng kết ý chính và đưa ra kết luận của bài đọc. Đọc đoạn kết giúp bạn có cái nhìn tổng thể về nội dung và tầm quan trọng của các thông tin đã được trình bày.
Đồng thời, khi tìm thấy câu chứa thông tin cần tìm, để hiểu rõ ý nghĩa của một từ hoặc một cụm từ, hãy đọc các câu liên quan xung quanh. Các câu trước và sau câu chứa từ/cụm từ đó thường cung cấp thông tin bổ sung để giải thích ý nghĩa. Các từ nối, từ chỉ thời gian, từ chỉ định và các cấu trúc câu khác có thể giúp bạn xác định mối quan hệ giữa các ý trong đoạn văn, luồng logic của bài viết hay quan điểm, thái độ của tác giả đối với chủ đề.
3. Gạch chân từ/cụm từ quan trọng
Trong quá trình đọc, gạch chân những từ/cụm từ quan trọng hoặc khó hiểu. Điều này giúp bạn tập trung vào những điểm quan trọng khi quay lại câu hỏi.
4. Đọc lại câu hỏi để tìm thông tin cụ thể
Đọc lại câu hỏi và sử dụng kỹ năng scan (quét) hoặc skim (đọc nhanh) để tìm các câu chứa thông tin cần tìm. Skim và scan là hai kỹ thuật đọc nhanh được sử dụng trong việc tìm kiếm thông tin cụ thể trong văn bản:
- Skim: Skim là việc đọc nhanh qua đoạn văn để có cái nhìn tổng quan về nội dung. Trong quá trình skim, bạn chỉ cần chú trọng đến những điểm chính, những từ khóa, các đoạn in đậm, tiêu đề, dòng chân trang hoặc những mục lục. Mục đích của skim là nắm bắt ý chính của đoạn văn một cách nhanh chóng mà không cần đọc từng từ và câu chi tiết.
- Scan: Scan là việc tìm kiếm một thông tin cụ thể trong đoạn văn. Bạn sẽ đưa mắt nhanh qua văn bản để tìm những từ, số liệu, tên riêng, ngày tháng hoặc các thông tin liên quan đến câu hỏi hoặc mục tiêu đọc của bạn. Khi scan, bạn không cần đọc mọi từ một cách chi tiết, mà chỉ tập trung vào các từ khóa để nhanh chóng xác định được vị trí của thông tin cần tìm.
Bạn cũng có thể ghi chú những ý chính, thông tin quan trọng hoặc các từ/câu mà bạn gặp khó khăn để có thể dễ dàng tham khảo sau này.
5. Chú ý đến từ/cụm từ có nghĩa trái nghĩa
Đôi khi, câu hỏi yêu cầu bạn tìm từ/cụm từ có nghĩa trái ngược với một từ/cụm từ trong đoạn văn. Hãy đọc kỹ và nắm rõ nghĩa của các từ để tránh nhầm lẫn.
II. Mẹo làm bài phát âm tiếng Anh
Để làm các bài tập phát âm tiếng Anh, cách hiệu quả nhất có lẽ chỉ có thể là học thật kỹ và nắm chắc các phát âm. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số mẹo dưới đây để cải thiện khả năng làm bài của mình nhé:
-
Học thật kỹ các nguyên âm cơ bản
Nguyên âm là yếu tố quan trọng trong phát âm tiếng Anh. Hãy tập trung vào việc học và phân biệt các âm nguyên âm cơ bản như /i:/, /ɪ/, /e/, /æ/, /ɑ:/, /ʌ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, /ə/. Tìm hiểu cách hình thành âm và cách đặt cơ quan phát âm để phát âm chính xác. -
Chú ý đến các nguyên tắc phát âm
Học các nguyên tắc và quy tắc phát âm trong tiếng Anh, ví dụ như nguyên tắc “magic e” (e ma thuật), nguyên tắc “linking sounds” (âm nối),… và nguyên tắc về nhóm phụ âm. Hiểu các nguyên tắc này sẽ giúp bạn phát âm chính xác hơn. Một số nguyên tắc phát âm phổ biến bao gồm:
- “Magic e” (e ma thuật): Đây là nguyên tắc phát âm trong tiếng Anh khi có một chữ cái “e” đứng cuối từ và khiến âm tiếp theo trở thành nguyên âm dài.
Ví dụ: “mate” (/meɪt/), “bite” (/baɪt/). Chữ cái “e” ở cuối từ thường không được phát âm, nhưng nó thay đổi âm tiếp theo.
- Nguyên tắc “linking sounds” (âm nối): Đây là nguyên tắc khi âm kết thúc của một từ liên kết với âm đầu của từ tiếp theo trong quá trình phát âm. Điều này giúp âm thanh tự nhiên hơn và tạo liên kết giữa các từ trong câu.
Ví dụ: “green apple” (/ɡriːn ˈæpəl/), “big dog” (/bɪɡ ˈdɔɡ/). Khi có âm nối, nguyên âm được giữ lại và phát âm liền mạch với từ tiếp theo.
-
Thực hành thường xuyên
Luyện tập là quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng phát âm. Thực hành hàng ngày bằng cách đọc các đoạn văn, từ vựng, và câu từ bằng giọng Anh. Lắng nghe và bắt chước âm thanh một cách chính xác. Ngoài ra, bạn có thể tham gia vào các khóa học hoặc các buổi nói chuyện tiếng Anh để luyện tập thêm. -
Có thể sử dụng từ điển phát âm để kiểm tra lại trong quá trình luyện tập
Sử dụng từ điển hoặc các ứng dụng điện thoại di động với tính năng phát âm để nghe và luyện tập cách phát âm chính xác của các từ mới. Lắng nghe và cố gắng sao chép âm thanh một cách chính xác.
III. Mẹo làm bài trọng âm tiếng Anh
Do trong tiếng Việt không có trọng âm nên những bài tập phân biệt trọng âm tiếng Anh là dạng bài tương đối khó khăn đối với nhiều người học. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy tắc trọng âm tiếng Anh thông dụng, giúp bạn làm bài trọng âm tiếng Anh dễ dàng hơn:
- Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất của danh từ, tính từ có 2 âm tiết
Trọng âm trong từ có 2 âm tiết thường rơi vào âm tiết đầu tiên đối với một số từ loại như danh từ (nouns) và tính từ (adjectives).
Ví dụ:
- “GAR-den” (/ˈɡɑr.dən/) – vườn
- “PIC-ture” (/ˈpɪk.tʃər/) – bức tranh
- “TA-ble” (/ˈteɪ.bəl/) – cái bàn
- “HAP-py” (/ˈhæp.i/) – vui vẻ
- “CRA-zy” (/ˈkreɪ.zi/) – điên cuồng
- Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai của động từ, giới từ có 2 âm tiết
Trọng âm trong các động từ (verbs) và giới từ (prepositions) có 2 âm tiết thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- “be-GIN” (/bɪˈɡɪn/) – bắt đầu
- “re-FUSE” (/rɪˈfjuːz/) – từ chối
- “de-SIRE” (/dɪˈzaɪər/) – mong muốn
- “a-ROUND” (/əˈraʊnd/) – xung quanh
- “be-TWEEN” (/bɪˈtwiːn/) – giữa
- Các từ có đuôi “oo”, “oon”, “ee”, “eer”, “ain”, ology”, “ique”, “esque”, “ette” thì trọng âm rơi vào chính đuôi đó
Khi các từ có đuôi như “oo”, “oon”, “ee”, “eer”, “ain”, ology”, “ique”, “esque”, “ette” thì trọng âm thường rơi vào chính âm tiết đó.
Ví dụ:
- “bal-LOON” (/bəˈluːn/) – bóng bay
- “com-PLETE” (/kəmˈpliːt/) – hoàn thành
- “a-GREE” (/əˈɡriː/) – đồng ý
- “en-GINEER” (/ˌɛn.dʒɪˈnɪər/) – kỹ sư
- “cer-TAIN” (/sərˈteɪn/) – chắc chắn
- “bio-LOGY” (/baɪˈɒlədʒi/) – sinh học
- “u-NIQUE” (/juˈniːk/) – độc đáo
- “stat-ESQUE” (/stæˈtɛsk/) – giống như
- Các từ có đuôi “uous”, “eous”, “ity”, “ic”,”ion”, “ible”, “id”, “ial”, “ian” thì trọng âm rơi vào âm tiết trước đó
Khi các từ có tận cùng “uous”, “eous”, “ity”, “ic”,”ion”, “ible”, “id”, “ial”, “ian” thì trọng âm thường rơi vào âm tiết đứng trước chúng.
Ví dụ:
- “pre-CEDE” (/prɪˈsiːd/) – đầu hàng
- “gra-TU-ity” (/ɡræˈtuːɪti/) – tiền thưởng
- “re-VEN-ue” (/ˈrɛvɪnjuː/) – thuế
- “cre-AT-ive” (/kriˈeɪtɪv/) – sáng tạo
- “co-LOS-sal” (/kəˈlɒsəl/) – khổng lồ
- “es-SEN-tial” (/ɪˈsɛnʃəl/) – thiết yếu
- “po-LI-ti-cian” (/pəˈlɪtɪʃən/) – chính trị gia
- “in-FAL-li-ble” (/ɪnˈfælɪbəl/) – không thể sai
- “ac-TIV-ity” (/ækˈtɪvɪti/) – hoạt động
- Danh từ ghép thường có trọng âm rơi vào âm tiết đầu
Trong tiếng Anh, trong nhiều trường hợp, trọng âm trong các danh từ ghép (compound nouns) thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- “birth-DAY” (/bɜrθ.deɪ/) – ngày sinh nhật
- “black-BIRD” (/blæk.bɜrd/) – chim đen
- “foot-BALL” (/fʊt.bɔːl/) – bóng đá
- “hand-BAG” (/hænd.bæɡ/) – túi xách
- “rain-BOW” (/reɪn.boʊ/) – cầu vồng
- “sun-SHINE” (/sʌn.ʃaɪn/) – ánh nắng mặt trời
- “book-STORE” (/bʊk.stɔːr/) – hiệu sách
- “time-TABLE” (/taɪm.teɪbl/) – thời khoá biểu
- Tính từ ghép thông thường: Trọng âm thường rơi vào âm