Crom là một kim loại chuyển tiếp nằm trong nhóm VIB, chu kỳ 4. Với cấu trúc electron là 1s22s22p63s23p63d54s1, crom thường tạo thành các hợp chất với số oxi hóa từ +1 đến +6, nhưng phổ biến nhất là +2, +3, và +6. Ở nhiệt độ thường, crom có cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối.
Mục lục
Tính chất vật lí và hóa học của crom
Crom có màu trắng ánh bạc và rất cứng, cứng nhất trong các kim loại (chỉ kém kim cương). Nó cũng có khối lượng riêng lớn và khó chảy (nhiệt độ chảy 1890oC).
Crom có nhiều tác dụng với các chất phi kim và axit. Với phi kim, crom tạo thành các hợp chất như Cr2O3 và CrCl3. Với axit, crom có thể khử ion H+ và tạo ra muối Cr(II) và khí hiđro. Tuy nhiên, tương tự nhôm, crom không tác dụng với axit HNO3 và H2SO4 đặc, nguội mà các axit này làm cho kim loại crom trở nên thụ động.
Ứng dụng và sản xuất crom
Crom có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống. Trong công nghiệp, crom được sử dụng để sản xuất thép. Trong đời sống, mạ crom được sử dụng để bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn và tạo ra vẻ đẹp cho các vật liệu từ thép.
Crom không tồn tại dưới dạng đơn chất trong tự nhiên, mà chỉ có ở dạng hợp chất. Oxit crom (Cr2O3) thường được tách ra từ quặng cromit sắt FeO.Cr2O3, và sau đó crom được sản xuất bằng cách nhiệt nhôm.
Crom (II)
Crom (II) có các hợp chất như CrO và Cr(OH)2. CrO là một oxit bazo có màu đen, có tính khử và tính chất của một oxit bazo. Cr(OH)2 là một chất rắn màu vàng, cũng là một bazo. Hợp chất này cũng có tính khử và tính chất của một bazo, có thể tạo ra muối mới và nước khi tác dụng với dung dịch axit.
Crom (III)
Crom (III) có các hợp chất như Cr2O3 và Cr(OH)3. Cr2O3 là một oxit lưỡng tính có màu xanh lục, có thể tan trong dung dịch axit và kiềm đặc. Cr(OH)3 là một hidroxit lưỡng tính, kết tủa nhầy và có màu lục nhạt. Hợp chất này cũng có thể tan trong dung dịch axit và dung dịch kiềm, tạo ra muối mới và nước.
Crom (VI)
Crom (VI) có các hợp chất như CrO3 và các muối cromat và dicromat. CrO3 là một oxit axit có tính oxi hoá rất mạnh. Nó có tác dụng với nhiều chất vô cơ và hữu cơ, gây cháy và bị khử thành Cr2O3. Crom (VI) cũng có tính axit, tạo ra hỗn hợp axit cromic H2CrO4 và axit đicromic H2Cr2O7 khi tác dụng với nước.
Muối cromat và dicromat là các muối có chứa ion CrO42- và Cr2O72-, tương ứng với màu vàng và màu da cam. Trong một môi trường thích hợp, các muối này có thể chuyển hóa lẫn nhau. Muối cromat và dicromat cũng có tính oxi hoá và tính khử mạnh khi tác dụng với các chất tương ứng.
Trên đây là lý thuyết về crom và những hợp chất đặc biệt của nó. Hy vọng thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về crom và ứng dụng của nó trong cuộc sống.
Ảnh được tham khảo từ Laxgonow.com