Làm sao để trồng thành công giống mướp đắng lai F1 – HN126? Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu cách gieo trồng và chăm sóc giống mướp đắng lai F1 – HN126 để mang lại những kết quả tốt nhất. Hãy cùng xem chi tiết dưới đây.
Mục lục
Nguồn gốc giống mướp đắng lai F1 – HN126
Giống mướp đắng lai F1 – HN126 là một giống mướp lai F1 do Vinaseed Group tạo ra. Đây là một giống mướp đặc biệt có nhiều đặc tính tốt và tiềm năng năng suất cao.
Đặc tính giống mướp đắng lai F1 – HN126
Giống mướp đắng lai F1 – HN126 có khả năng sinh trưởng và phát triển tốt, với khả năng phân nhánh mạnh, lá lớn và xanh lâu. Thời gian ra hoa tập trung vào khoảng 35 – 40 ngày sau khi trồng, thời gian thu hoạch quả là từ 45 – 50 ngày sau khi trồng. Quả mướp có hình dạng giống chuẩn, vỏ màu xanh nhạt, u vấu tròn và khối lượng trung bình từ 175 – 180 gam. Thịt quả giòn, chắc và có vị đắng đặc trưng. Giống mướp này có tiềm năng năng suất đạt từ 40 – 45 tấn/ha và khá chống chịu trước bệnh phấn trắng và đốm lá.
Yêu cầu kỹ thuật trồng giống mướp đắng lai F1 – HN126
3.1. Thời vụ
Giống mướp đắng lai F1 – HN126 có thể gieo trồng từ tháng 3 đến tháng 9 trong năm, tuy nhiên tập trung vào hai thời vụ chính sau:
- Vụ Xuân Hè: Gieo từ đầu tháng 3 đến giữa tháng 4.
- Vụ Thu Đông: Gieo từ cuối tháng 7 đến đầu tháng 9.
3.2. Ngâm ủ hạt giống và chăm sóc cây con
3.2.1. Ngâm ủ hạt giống
Trước khi gieo trồng, bạn cần ngâm hạt với nước ấm (50-52oC) trong 3-4 giờ, sau đó lấy hạt ra và rửa sạch. Hạt sau đó sẽ được ủ ấm (28-30oC), độ ẩm (80-85%), ít ánh sáng trong vòng 24 giờ. Sau 36 – 40 giờ, bạn có thể đưa những hạt đạt tiêu chuẩn vào bầu.
3.2.2. Làm bầu và gieo hạt
Bạn có thể sử dụng khay bầu chuyên dụng, túi nilon đen hoặc lá chuối để làm bầu. Giá thể làm bầu gồm đất bột, mùn bã hữu cơ và super lân bột, được phối trộn theo tỷ lệ 40% đất bột + 60% mùn bã hữu cơ + 15 gam super lân bột/100 kg hỗn hợp giá thể.
Sau khi chuẩn bị giá thể, bạn cần gieo hạt giống đã ủ vào bầu. Mỗi bầu gieo 1 hạt, và khoảng cách giữa các cây là 4 – 5 cm. Sau khi gieo hạt, bạn nên phủ một lớp giá thể mỏng lên để cây mọc đều. Đồng thời, hãy tưới nước giữ ẩm cho cây.
3.2.3. Chăm sóc cây con
Sau khi gieo trồng, bạn cần tưới nước đủ ẩm và dỡ bỏ cỏ dại xung quanh cây. Nếu cây con yếu, bạn có thể sử dụng phân NPK 15.15.15 loãng để tưới. Đồng thời, đảm bảo cây luôn được giữ ẩm, trong vụ Thu Đông cần che phủ lưới cắt nắng cho cây. Trước khi trồng, hạn chế tưới nước để cây con mạnh mẽ hơn. Trước khi trồng, cần phun xử lý phòng một số bệnh đặc biệt là bệnh lở cổ rễ.
3.3. Chuẩn bị đất trồng
3.3.1. Chọn đất
Đất trồng giống mướp đắng lai F1 – HN126 cần là đất nhẹ, cát pha, giàu mùn và chất dinh dưỡng. Độ pH của đất từ 5,5 – 6,0 và có khả năng tưới tiêu. Đồng thời, không trồng giống mướp này trên đất đã trồng các loại cây họ bầu bí trước đó như dưa hấu, dưa lê, dưa chuột, bí đỏ,… Nên luân canh với các cây khác, đặc biệt là cây lúa nước.
3.3.2. Làm đất và lên luống
Đất trồng cần được cày bừa kỹ và nhặt sạch cỏ dại. Trước khi trồng, hãy xử lý đất bằng Vibam 10H + vôi bột để khử trùng đất. Lên luống theo hình chữ U ngược, băng luống rộng 2,4 m, trên băng lên 2 luống cách nhau 1,4 m. Xung quanh mỗi băng luống có đường công tác rộng 0,5 m.
3.4. Kỹ thuật trồng cây con
3.4.1. Tiêu chuẩn cây con
- Vụ Xuân: Khi cây có 1,5 – 2 lá thật (18 – 23 ngày sau gieo).
- Vụ Thu Đông: Khi cây có 0,5 -1 lá thật (8 – 12 ngày sau gieo).
3.4.2. Khoảng cách và mật độ
Trồng 1 hàng trên luống, hàng x hàng cách nhau 1,4 m, cây x cây cách nhau 0,5 m. Mật độ trồng là 16.666 cây/ha.
3.4.3. Kỹ thuật trồng cây con
Trước khi trồng, cần nhúng khay bầu vào dung dịch thuốc Ridomil 72WP hoặc Benlat C để xử lý nấm bệnh rễ. Nên trồng cây con vào những ngày trời râm mát, tốt nhất vào buổi chiều mát. Đào sẵn hố đất trồng cây theo khoảng cách đã định, hố sâu 7 – 10 cm và đường kính 4 – 5 cm. Nhẹ nhàng gỡ cây con ra khỏi túi bầu và đặt cây vào hố trồng. Lấp đất kín bầu và ấn nhẹ, sau đó tưới nước giữ ẩm cho cây.
3.5. Chăm sóc sau trồng
3.5.1. Tưới nước
Sau khi trồng, cần tưới nhẹ để đảm bảo cây bén rễ nhanh chóng. Duy trì độ ẩm thích hợp cho cây sinh trưởng và phát triển bình thường. Trong quá trình cây ra hoa và đậu quả, nên tưới thấm đường để đảm bảo cây phát triển tốt. Sau cơn mưa, cần chú ý làm rãnh để thoát nước, tránh ngập úng.
3.5.2. Bón phân
Lượng phân bón và phương pháp bón cho 1 ha:
- Sử dụng phân bón NPK 15-15-15 + TE của công ty phân bón Bình Điền.
- Tương đương với lượng bón: 300kg vôi bột + 2800 phân vi sinh Thăng Long 184kg N + 157kg P2O5 + 220kg K2O.
3.5.3. Bắt ngọn
Thường xuyên bắt ngọn và điều chỉnh các ngọn và nhánh phân bố đều trên mặt giàn.
3.6. Phòng trừ sâu bệnh hại
Để phòng trừ sâu bệnh hại, bạn có thể áp dụng các biện pháp tổng hợp như vệ sinh đồng ruộng, làm sạch cỏ, cày đất sớm để trừ các trứng, nhộng, sâu non trong đất, và luân canh với cây lúa nước. Nên sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học và tập trung phòng trừ ở thời kỳ cây con để hạn chế sự phát sinh sâu bệnh.
3.6.1. Một số loại sâu hại và biện pháp phòng trừ
- Sâu xám: Bắt bằng tay hoặc dùng thuốc ViBAM 5H rắc xung quanh gốc cây hoặc trên mặt luống.
- Sâu xanh: Sử dụng thuốc Regent 800WG, Sherpa 25EC, Xentri 35WDG, Pegasus 500SC… phun phòng vớp.
- Rệp, bọ trĩ, bọ rầy: Sử dụng thuốc Oncol 20EC 0,3%, Marshal 200EC 0,2%, Butyl 20WP 0,2%, Actara 25WG, thuốc thảo mộc HCD 25 BHN…
3.6.2. Một số loại bệnh hại và biện pháp phòng trừ
- Bệnh lở cổ rễ: Sử dụng thuốc Viben C BTN nồng độ 0,2%, Ridomil Gold 68WG nồng độ 0,15% hoặc Validacin, nồng độ 0,2% phun vào buổi chiều mát, không mưa.
- Bệnh sương mai: Sử dụng thuốc Ridomil Gold 68WG nồng độ 0,2-0,25%, Zineb 80WP nồng độ 0,25-0,3%, Daconil 72WP… để phun phòng và trừ.
- Bệnh phấn trắng: Sử dụng thuốc Score 250 EC, Bayfidan 20EC hoặc Cocide 5.8DE, nồng độ phun 0,15% phun vào buổi chiều mát, không mưa.
- Bệnh nứt thân chảy mủ: Sử dụng thuốc Ridomil Gold 68WG, Daconil 72WP, Aliette 800 WG, Topsin M 70WP để phun phòng và trừ bệnh. Sử dụng thuốc có hoạt chất Mancozeb cộng Topsin M 70 WP và đồng sulphat hòa đặc, quét định kỳ 7 – 10 ngày/lần vào phần gốc và vị trí có vết nứt trên thân trên cây.
- Bệnh virus: Kiểm tra và nhổ bỏ cây bị nhiễm virus, rắc vôi bột vào vùng gốc để khử trùng và hạn chế lây lan bệnh. Phun thuốc phòng trừ côn trùng môi giới truyền bệnh như bọ trĩ, rầy, rệp.
3.7. Thu hoạch, phân loại và bảo quản
3.7.1. Thu hoạch
Sau khoảng 8 – 10 ngày kể từ khi hoa cái nở, bạn có thể bắt đầu thu hoạch mướp đắng lai F1 – HN126. Quả có kích thước cao 18 – 20 cm, đường kính 4,5 – 5 cm và khối lượng 160 – 180 gam. Hãy lưu ý không để vỏ quả bị trầy xước và dập, loại bỏ những quả bị sâu bệnh hoặc có hình dạng không bình thường.
3.7.2. Phân loại và bảo quản
Sản phẩm cần được phân loại để đảm bảo độ đồng đều về kích cỡ và màu sắc quả. Sau khi thu hoạch, quả cần được chuyển nhanh đến nơi tiêu thụ hoặc bảo quản trong điều kiện kho mát.
Với các thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu cách gieo trồng và chăm sóc giống mướp đắng lai F1 – HN126 một cách hiệu quả. Chúc bạn có một vụ mướp đắng màu mỡ và bền vững!