Với các nhà thơ, ý tưởng sáng tác thường chú trọng đến cuộc sống hàng ngày. Nếu Xuân Diệu tượng trưng cho tình yêu, Chính Hữu là biểu tượng đồng chí, Nguyễn Khoa Điềm thể hiện tình yêu đất nước, thì với Bằng Việt, gia đình là nguồn cảm hứng. Đúng vậy, gia đình hạnh phúc là nền tảng của quốc gia phát triển. Vì vậy, khi phân tích bài thơ “Bếp Lửa” của nhà thơ Bằng Việt, chúng ta không chỉ nhìn thấy tầm quan trọng của bếp lửa mà còn cảm nhận được tình yêu cao quý của hai bà cháu như thế nào!
Phân Tích Chi Tiết Bài “Bếp Lửa”
Mở Bài
Bằng Việt là một nhà thơ đến từ thế hệ kháng chiến chống Mỹ. Vì vậy, thơ của ông mang nét mượt mà, trong trẻo, xoay quanh những kỷ niệm đẹp và khát vọng tuổi trẻ. Theo chia sẻ của Bằng Việt, bài thơ “Bếp Lửa” được sáng tác vào năm 1963, khi ông đang du học ở Liên Xô. Đây là một trong những bài thơ đầu tiên của ông. Mặc dù chỉ có ba câu thơ ngắn, nhưng “Bếp Lửa” vẫn để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc và giữ vị trí quan trọng trong thi ca Việt Nam.
Tác phẩm được in trong tập “Hương Cây – Bếp Lửa”. Trước và sau đó, chưa có tác phẩm nào viết về tình cảm bà cháu như “Bếp Lửa” của Bằng Việt. Khi phân tích bài “Bếp Lửa”, chúng ta sẽ cảm nhận rõ hơn tầm quan trọng của nó!
Thân Bài
Luận Điểm 1: Hình Ảnh Bếp Lửa Quen Thuộc Ở Vùng Thôn Quê
Ngay từ những câu đầu tiên, tác giả đã giới thiệu về hình ảnh bếp lửa quen thuộc ở bất kỳ làng quê nào của Việt Nam:
“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa”
Từ “Một bếp lửa” được lặp lại hai lần, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong cuộc sống của người nông dân. Bếp lửa xuất hiện vào sáng sớm hoặc khi chập choạng tối. Nó mang hơi ấm và đem đến cho căn bếp. Đặc biệt, bếp lửa ở đây gắn liền với người bà. Tác giả nhắc lại bếp lửa để thể hiện tình yêu thương của người cháu dành cho bà. Ánh sáng từ bếp lửa chính là tình yêu thương đó, đang cháy lên mạnh mẽ và mãnh liệt.
Phân tích bài “Bếp Lửa”, mặc dù khổ thơ đầu chỉ có ba câu ngắn gọn, nhưng tác giả đã khéo léo giới thiệu vẻ đẹp tiềm ẩn của bếp lửa và tình cảm bà cháu trân quý.
Luận Điểm 2: Kỷ Niệm Ấu Thơ Về Nạn Đói Kinh Hoàng
Khi xa quê nhà, con người ta thường nhớ nhà mãnh liệt hơn. Vì vậy, khi hình ảnh bếp lửa xuất hiện, những kỷ niệm thơ ấu của tác giả trỗi dậy như một cuốn phim chạy chậm:
“Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi,
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy,
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay”
Người ta nói rằng trẻ con có khả năng ghi nhớ những điều đáng nhớ một cách kỳ diệu. Và đoạn thơ trên thể hiện rất rõ điều đó. Dù chỉ mới bốn tuổi, nhưng Bằng Việt vẫn nhớ rõ nạn đói kinh hoàng xảy ra năm 1945. Năm đó, người viết Kim Lân đã miêu tả: “Người chết như ngả rạ. Không buổi sáng nào người trong làng đi chợ, đi làm đồng không gặp ba bốn cái thây nằm còng queo bên đường. Không khí vẩn lên mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây của xác người”. Một đứa trẻ bốn tuổi sẽ cảm nhận như thế nào trước cảnh tượng đó? Tuy không quá sợ hãi, nhưng vẫn là cái đói mòn đói mỏi. Và đứa trẻ ấy không thể quên hình ảnh người cha “khô rạc ngựa gầy”. Những khó khăn và sự đáng sợ của cuộc sống dường như biến mất trong ánh sáng bếp lửa. Và cậu bé biết rằng dù cuộc sống có khó khăn đến mấy, bà và cháu vẫn sẽ vượt qua.
Luận Điểm 3: Ký Ức Những Tháng Ngày Bên Bà
Cậu bé dần lớn lên bên bà và bên ngọn lửa bếp. Bên bà, cậu được chăm sóc, ăn ngon và ngủ ngon. Cậu được bà dạy bảo những điều đúng đắn. Có thể nói, khi phân tích bài “Bếp Lửa”, ta thấy rõ tuổi thơ của tác giả liên quan chặt chẽ đến người bà. Dù trong thời kỳ chiến tranh khốc liệt, bố mẹ vắng nhà, tác giả may mắn khi có bà ở bên. Dù xa bố mẹ tám năm, người cháu vẫn được bà che chở.
“Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế.
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!
Mẹ cùng cha công tác bận không về,
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe,
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học,
Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,
Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà,
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”
Những câu thơ này gợi lại hình ảnh người bà trong những buổi trưa hè, kể cho cháu nghe những câu chuyện cổ tích. Hình ảnh tu hú gợi cho độc giả khung cảnh làng quê hiu hắt, vắng bóng người. Tiếng tu hú nghe càng tha thiết, chứa đựng bao nỗi lòng khắc khoải, suy nghĩ. Vì vậy tác giả sử dụng câu hỏi tu từ “Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà / Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?” để xoáy sâu vào lòng người đọc. Nhà thơ yêu bà biết bao nhiêu, thương bà biết bao nhiêu, nhưng không thể ngăn cản sự tàn khốc của chiến tranh. Tác giả chỉ trông chờ vào thiên nhiên, những gì mà tạo hóa đã ban cho không điều kiện. Dù cuộc sống khốc liệt, nhưng hai bà cháu luôn ở bên nhau. Cháu sống với bà không chỉ được chăm sóc mà còn được học hành, được trở thành người tốt: “Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe / Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học / Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc / Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà / Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”. Bà là một người phụ nữ trung hậu, đảm đang của Việt Nam. Dù cuộc sống khó khăn, bà vẫn lo lắng cho đất nước. Điều đó hiện rõ trong ký ức của nhà thơ.
“Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng, bà dặn cháu đinh ninh:
“Bố ở chiến khu, bố còn việc bố,
Mày có viết thư chớ kể này kể nọ,
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!”
Tình yêu đất nước của người bà cũng truyền đến người cháu. Mặc dù lúc đó, cháu còn bé và chưa thể hiểu hết những gì bà nói. Nhưng những hành động đẹp ấy đã ấn sâu vào tâm trí cháu và trở thành động lực suốt đời.
Tác giả sử dụng lối đối thoại giữa bà và cháu để thể hiện tình yêu mến quê hương và đất nước thiêng liêng. Bà không muốn người bố nơi chiến trận lo lắng, vì vậy bà dặn cháu không được tiết lộ chuyện nhà. Người bà kia vẫn kiên cường trước bom đạn của quân giặc mà không hề sợ hãi. Chính những điều đó đã truyền ngọn lửa của tình yêu và hy vọng vào tâm trí tác giả:
“Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen,
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn,
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng…”
Luận Điểm 4: Chiêm Nghiệm Về Cuộc Đời Bà
Không chỉ khơi gợi trong tâm hồn tác giả những ký ức ngọt ngào về bà và tuổi thơ gian khổ, mà ngọn lửa bếp lửa còn mang đến cho nhà thơ những chiêm nghiệm đáng quý về cuộc sống.
Khi phân tích bài “Bếp Lửa”, đến phần cuối, ta thấy nhà thơ nhận ra ngọn lửa bà nhóm cũng là ngọn lửa của niềm tin và hy vọng. Đó là ngọn lửa của tình yêu thương bà dành cho cháu, và cũng là ngọn lửa soi sáng đường cho cháu đi muôn nơi.
“Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Mấy chục năm rồi, đến tận bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm,
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi,
Nhóm niềm xôi gạo mới, sẻ chung vui,
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ…
Ôi kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!”
Tác giả nhận ra, cuộc sống của bà đã đầy gian truân và khó khăn. Nhưng bà đã gieo trồng trong tâm hồn trẻ thơ những bài học quý giá. Bà dạy cháu hiểu rằng sống là phải biết chia sẻ niềm vui, là phải chia sẻ sắn ngọt bùi. Bếp lửa, kỳ lạ và thiêng liêng, cũng chứa đựng tình yêu của bà dành cho cháu!
“Giờ cháu đã đi xa.
Có ngọn khói trăm tàu
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở
Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”
Những câu thơ cuối cùng là lời nhắn gửi tới bà. Dù biết rằng bà không thể nghe thấy tiếng cháu gọi. Nhưng tác giả biết bà sẽ nghe thấy tiếng lòng mình. Bởi bà yêu cháu, bà hiểu cháu. Bởi bà luôn ở bên tác giả, dõi theo những bước đi của ông trên con đường trưởng thành.
Kết Bài
Thật vậy, một đất nước mạnh mẽ là nơi mà mọi gia đình đều hạnh phúc. Qua việc phân tích bài “Bếp Lửa” của nhà thơ Bằng Việt, ta nhận thấy giá trị to lớn của tình yêu thương trong gia đình. Chỉ khi mọi người trong gia đình quý trọng nhau, khi ra xã hội, họ mới biết tôn trọng người khác. Với hình ảnh bếp lửa độc đáo và tình yêu bà cháu mộc mạc đơn sơ, nhưng tác giả đã truyền đạt một giá trị tốt đẹp. Thông điệp bài thơ không chỉ nằm ở tình cảm cá nhân, mà còn là tình yêu quê hương, đất nước, là tình yêu gia đình và tình yêu con cháu.