Bạn có biết từ “lò sưởi” trong tiếng Anh được gọi là gì không? Hãy cùng tìm hiểu cách phát âm đúng và ý nghĩa của từ này trong bài viết dưới đây.
Lò sưởi trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “lò sưởi” được gọi là “fireplace”. Từ này có phát âm là /ˈfaɪə.pleɪs/ trong giọng Anh-Mỹ và /ˈfaɪr.pleɪs/ trong giọng Anh-Anh.
Lò sưởi có chức năng tạo ra ngọn lửa và giữ nhiệt để làm ấm không gian rộng. Nó thường được đặt ở trung tâm của ngôi nhà và có hình dạng hộp vuông, chứa nhiên liệu đốt như củi, gỗ, hoặc chất cháy. Có một ống dẫn khói được gắn vào hộp vuông để thoát khí của chất đốt ra khỏi nhà.
Ngày nay, với sự phát triển của khoa học và công nghệ, lò sưởi điện đã thay thế dần chức năng của lò sưởi truyền thống. Hiện nay, lò sưởi được sử dụng nhiều để trang trí ngôi nhà và mang lại cảm giác ấm cúng trong những ngày đông lạnh giá.
Ví dụ về cách sử dụng từ “lò sưởi” trong tiếng Anh:
- My grandmother swept the ashes from the fireplace.
(Bà tôi quét tro từ lò sưởi.) - A bright fire was burning in the fireplace.
(Một ngọn lửa sáng rực đang cháy trong lò sưởi.) - My family usually stack some wood next to the fireplace.
(Gia đình tôi thường xếp một số gỗ bên cạnh lò sưởi.)
Thông tin chi tiết từ vựng
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan đến lò sưởi như sau:
- Hearth: Chỉ một khu vực xung quanh lò sưởi hoặc phía trước lò sưởi, nền của lò sưởi.
- Chimney: Cấu trúc rỗng cho phép khói thoát ra ngoài, còn được gọi là ông khói.
- Heater: Máy phát nhiệt không sử dụng củi, mà sử dụng điện để tạo nhiệt.
- Stove: Máy phát nhiệt sử dụng nhiên liệu hoặc điện để tạo nhiệt.
- Radiator: Thiết bị tỏa nhiệt hiện đại, thường là một phần của hệ thống sưởi ấm hoặc làm mát trong nhà.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết, hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn. Chúc bạn có một ngày học tập thật tốt!