Lỗ khí và chỉ số lỗ khí đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm nghiệm dược liệu. Số lượng lỗ khí (tức là số lỗ khí trên một diện tích 1cm2 của biểu bì) và chỉ số lỗ khí (tỷ lệ giữa lỗ khí và số tế bào biểu bì trên cùng một diện tích) thường được sử dụng để phân biệt các loại cây thuộc cùng một chi hoặc hỗ trợ trong việc phân loại các loại cây khác nhau.
Các Kiểu Lỗ Khí
Dưới đây là một số kiểu lỗ khí cơ bản được trình bày trong Hình 12.24, dựa trên hình dạng và cách sắp xếp của các tế bào xung quanh lỗ khí để phân biệt chúng:
- Kiểu hỗn bào: Lỗ khí được bao quanh bởi nhiều tế bào giống như bào biểu bì, không có tế bào phụ (các tế bào xung quanh lỗ khí không được sắp xếp theo thứ tự).
- Kiểu dị bào: Lỗ khí được bao quanh bởi 3 tế bào phụ, trong đó có 1 tế bào nhỏ hơn 2 tế bào còn lại.
- Kiểu trực bào: Lỗ khí được bao quanh bởi 2 tế bào phụ nằm thẳng góc với trục dọc của lỗ khí (hình như là một khe lỗ khí).
- Kiểu song bào: Lỗ khí được bao quanh bởi 2 tế bào phụ nằm song song với trục dọc của lỗ khí.
Chỉ Số Lỗ Khí
Có một số phương pháp để xác định số lỗ khí trên một diện tích của biểu bì:
- Sao chép bề mặt biểu bì bằng nhựa cofodion hoặc bóc biểu bì rồi cắt các mẫu có kích thước thích hợp (hoặc kích thước 1cm2 nếu cần xác định số lỗ khí trên 1cm2) để quan sát dưới kính hiển vi. Đếm số lỗ khí trong diện tích hoặc 1cm2 đó.
- Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi phản xạ các mẫu đã được cắt với kích thước thích hợp.
- Chụp ảnh một diện tích bề mặt biểu bì, đếm số lỗ khí và các loại tế bào trên ảnh. Từ đó, tính toán chỉ số lỗ khí bằng công thức sau:
Chỉ số lỗ khí = (số lỗ khí / diện tích) x 100%
Như vậy, lỗ khí và chỉ số lỗ khí là hai yếu tố quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và đặc tính của các loại cây và thực vật. Việc nghiên cứu chi tiết về lỗ khí và chỉ số lỗ khí giúp chúng ta nhận biết và phân loại chính xác các loại cây trong lĩnh vực dược liệu và nghiên cứu sinh vật.