Ngày 2 tháng 9 năm 1969 là một ngày đặc biệt trên lịch âm. Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về ngày này và những thông tin thú vị liên quan đến ngày Canh Thìn.
Mục lục
Ngày Canh Thìn – Ngày Hoàng Đạo Kim Quỹ
Ngày 2 tháng 9 năm 1969 theo lịch âm là ngày Canh Thìn. Đây là một ngày có đặc tính mạnh mẽ, thuộc hàng Hoàng Đạo Kim Quỹ. Trong thời gian từ 23h đến 01h, được gọi là giờ Tý, đây là thời điểm hắc đạo Thiên Lao chiếm ưu thế. Trong thời gian này, ngoại trừ việc trấn áp thần quỷ, mọi công việc khác đều không thuận lợi. Tuy nhiên, từ 01h đến 03h, giờ Sửu, là thời điểm hắc đạo Nguyên Vũ chiếm ưu thế. Thời gian này không tốt cho các vụ kiện tụng và giao tiếp.
Giờ Dần, từ 03h đến 05h, là thời điểm hoàng đạo Tư Mệnh, thường mang lại điều tốt lành. Giờ Mão, từ 05h đến 07h, lại là giờ hắc đạo Câu Trận, rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà và tang lễ. Từ 07h đến 09h, giờ Thìn, là thời điểm hoàng đạo Thanh Long, mang lại điều tốt cho mọi việc và đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
Tiếp theo, từ 09h đến 11h, giờ Tỵ, là giờ hoàng đạo Minh Đường, có lợi cho việc gặp các vị đại nhân và thăng quan tiến chức. Từ 11h đến 13h, giờ Ngọ, là giờ hắc đạo Thiên Hình, rất kỵ kiện tụng. Từ 13h đến 15h, giờ Mùi, là giờ hắc đạo Chu Tước, kỵ các viện tranh cãi và kiện tụng. Từ 15h đến 17h, giờ Thân, là giờ hoàng đạo Kim Quỹ, tốt cho việc cưới hỏi.
Đến 17h đến 19h, giờ Dậu là giờ hoàng đạo Kim Đường, hành thông mọi việc. Tiếp theo, từ 19h đến 21h, giờ Tuất, là giờ hắc đạo Bạch Hổ, kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự. Cuối cùng, từ 21h đến 23h, giờ Hợi, là giờ hoàng đạo Ngọc Đường, tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất và bếp núc. Đặc biệt, giờ Hợi rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành và khai bút.
Hợp – Xung và Kiến Trừ Thập Nhị Khách
Ngày Canh Thìn cũng có đặc điểm hợp – xung đối với một số tuổi. Tuổi hợp ngày là Dậu, và tuổi xung ngày là Giáp Thìn, Giáp Tuất và Mậu Tuất. Ngoài ra, còn có một số tuổi xung tháng là Bính Dần, Bính Thân và Canh Dần.
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho các việc kinh doanh, học hành, kết hôn, nhận chức, dọn nhà mới, khai trương hay xuất hành, thì hãy lựa chọn thời điểm này để đảm bảo sự thuận lợi và thành công.
Nhị Thập Bát Tú – Sao Dực
Sao Dực là một trong nhị thập bát tú, có nhiều tác động đến cuộc sống của chúng ta. Nếu bạn muốn mang lại may mắn và tài lộc, thì hãy sắm áo mới vào ngày này. Tuy nhiên, tránh kỵ chôn cất, cưới hỏi và xây dựng nhà cửa. Đặc biệt, vào ngày Thân, Tý và Thìn, sao Dực có tác động tốt hơn. Vào ngày Thìn, sao Dực càng tốt hơn, đem lại Vượng Địa tối đa. Sao Dực Đăng Viên vào ngày Tý cũng mang lại lợi ích trong sự nghiệp, thăng quan và nhậm chức.
Ngọc Hạp Thông Thư
Ngọc Hạp là một trong những khái niệm quan trọng trong lịch âm. Có nhiều sao tốt và sao xấu liên quan đến Ngọc Hạp.
Các sao tốt bao gồm Thiên Hỷ, Thiên Tài, Tục Thế, Tam Hợp, Mẫu Thương, Thiên Quý, Thiên Ân và Nhân Chuyên. Các sao này mang lại điều tốt cho mọi việc, từ hôn thú, cầu tài lộc, khai trương đến giá thú và công việc.
Các sao xấu bao gồm Hoả Tai, Nguyệt Yếm Đại Hoạ, Cô Thần, Trùng Tang và Xích Khẩu. Những sao này kỵ làm nhà, lợp nhà, giá thú, an táng, khởi công xây nhà và giao dịch.
Xuất Hành
Nếu bạn có kế hoạch xuất hành vào ngày 2 tháng 9 năm 1969, hãy lưu ý các yếu tố sau đây.
Ngày xuất hành là Kim Đường, một ngày tốt cho xuất hành với sự phù trợ của quý nhân, tài lộc suôn sẻ và mọi việc trôi chảy. Hướng xuất hành tốt nhất là Tây Bắc (Hỷ Thần), Tây Nam (Tài Thần) và Tây (Hạc Thần). Các giờ xuất hành cũng có sự ảnh hưởng khác nhau.
Ví dụ, từ 23h đến 01h, giờ Tý, là giờ Lưu Niên. Trong thời điểm này, mọi sự mưu cầu khó thành và cần đề phòng thị phi và miệng tiếng. Các việc liên quan đến giấy tờ, chính quyền và luật pháp cần được làm từ từ, thư thả.
Từ 01h đến 03h, giờ Sửu, là giờ Xích khẩu. Đây là thời điểm dễ xảy ra xung đột bất hòa hay cãi vã, nên hoãn lại các kế hoạch xuất hành.
Từ 03h đến 05h, giờ Dần, là giờ Tiểu các, thường mang lại may mắn. Khai trương, buôn bán, giao dịch đều có lời. Công việc trôi chảy tốt đẹp và mọi sự hòa hợp.
Từ 05h đến 07h, giờ Mão, là giờ Tuyệt lộ. Trong thời gian này, cầu tài không có lợi, ra đi hay gặp trắc trở. Nếu gặp ma quỷ, hãy cúng lễ trước khi tiếp tục hành trình.
Trong thời gian từ 07h đến 09h, giờ Thìn, là giờ Đại an. Cầu tài nên đi hướng Tây và Nam. Xuất hành trong thời gian này sẽ được bình yên, và mọi công việc đều hanh thông.
Từ 09h đến 11h, giờ Tỵ, là giờ Tốc hỷ. Đây là thời điểm niềm vui sắp tới. Hướng xuất hành nên là Nam. Xuất hành trong thời gian này cũng đem lại bình an và những kết quả tốt hơn.
Tiếp theo là giờ Ngọ, từ 11h đến 13h, là giờ Lưu niên. Trong thời gian này, mọi sự mưu cầu khó thành và cần đề phòng thị phi và miệng tiếng. Các việc liên quan đến giấy tờ, chính quyền và luật pháp nên được làm từ từ, thư thả.
Từ 13h đến 15h, giờ Mùi, là giờ Xích khẩu. Đây là thời điểm dễ xảy ra xung đột bất hòa hay cãi vã, nên hoãn lại các kế hoạch xuất hành.
Từ 15h đến 17h, giờ Thân, là giờ Tiểu các, thường mang lại may mắn. Khai trương, buôn bán, giao dịch đều có lời. Công việc trôi chảy tốt đẹp và mọi sự hòa hợp.
Từ 17h đến 19h, giờ Dậu, là giờ Tuyệt lộ. Trong thời điểm này, cầu tài không có lợi và ra đi hay gặp trắc trở. Gặp ma quỷ, cần cúng lễ mới tiếp tục hành trình.
Từ 19h đến 21h, giờ Tuất, là giờ Đại an. Cầu tài nên đi hướng Tây và Nam. Xuất hành trong thời gian này sẽ được bình yên và mọi công việc đều hanh thông.
Cuối cùng, từ 21h đến 23h, giờ Hợi, là giờ Tốc hỷ. Đây là thời điểm niềm vui sắp tới. Hướng xuất hành nên là Nam. Xuất hành trong thời gian này cũng đem lại bình an và những kết quả tốt hơn.
Bành Tổ Bách Kỵ Nhật
Ngày Canh Thìn cũng có một số điều kiêng kỵ. Ngày Canh không nên quay tơ, cũi dệt hư hại ngang. Ngày Thìn không nên khóc lóc, vì sẽ có trùng tang xảy ra.
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu qua về ngày 2 tháng 9 năm 1969 trong lịch âm. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngày này và đưa ra những quyết định phù hợp cho cuộc sống của mình. Chúc bạn có một ngày vui vẻ và may mắn!