Bạn thân mến! Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn về những nghi lễ cưới hỏi truyền thống, những lễ gia tiên, lễ đăng khoa, và lễ dạm ngõ. Từ lâu, tôi đã nghiên cứu và đam mê về sách Lịch sử và sách về nghi lễ Việt Nam. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, tôi đã tổ chức nhiều lễ cưới theo phong cách “người Kinh” ở nhiều tỉnh thành phía nam.
Lễ Nói (Sơ Khởi Đăng Khoa)
Trong lễ này, chúng ta có các phần như Lễ Vật và Số Người. Lễ Vật bao gồm khai nghi lễ với hộp trầu, hai cái chung, và nhạo rượu. Ngoài ra, còn có các phần khác như cặp trà, cặp rượu và thực phẩm (nếu có). Phần Số Người bao gồm chú rể, cha mẹ, cô bác và chủ lễ.
Lễ Hỏi (Đại Đăng Khoa)
Trong lễ hỏi, chúng ta có khai nghi lễ với nhạo rượu, hai cái chung và hộp trầu. Phần Phẩm Vật bao gồm bốn quả: quả bánh, quả trái cây, quả trà rượu và quả lòng thịt. Ngoài ra, còn có sáu quả bao gồm quả bánh, quả trái cây, quả trà rượu, quả lòng thịt, quả trầu cau và quả đôi đèn (nếu có). Ngoài ra, còn có các tài vật như đôi bông “đính hôn”, tiền thông dụng và tiền may áo cưới.
Lễ Cưới (Tiểu Đăng Khoa)
Trong lễ cưới, chúng ta cũng có khai nghi lễ với nhạo rượu, hai cái chung và hộp trầu. Ngoài ra, có các phần như bốn quả bao gồm quả bánh, quả trái cây, quả trà rượu và quả áo dài; sáu quả bao gồm quả bánh, quả trái cây, quả trà rượu, quả áo cưới, quả trầu cau và quả đôi đèn (nếu có). Bên cạnh đó, còn có bó hoa cưới, đôi nhẫn (và nữ trang) và tiền thông dụng.
Đây chỉ là một phần nhỏ của các nghi lễ truyền thống trong cuộc sống hôn nhân. Mỗi địa phương có những phong tục riêng, tạo nên sự đa dạng và phong phú. Hy vọng rằng các bạn có thể tùy ý thêm bớt chi tiết trong các nghi lễ để tạo ra một buổi lễ cưới trọn vẹn và tuyệt đẹp, vừa giữ được bản sắc truyền thống và phù hợp với cuộc sống hiện đại.
Nguồn: Quý Hoa